Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOOD thành MMK

FOOD/MMK: 1 FOOD = 0.{8}2100 MMK. Giá chuyển đổi 1 Food Bank (FOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{8}2100 MMK hôm nay.
FOOD
FOOD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Food Bank (FOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOD hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOD hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 FOOD sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 476,120,773.45 FOOD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 2,380,603,867.23 FOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOOD sang MMK

Chuyển đổi MMK sang FOOD

Food Bank
Kyat Myanmar
1 FOOD
0.{8}2100  MMK
2 FOOD
0.{8}4201  MMK
5 FOOD
0.{7}1050  MMK
10 FOOD
0.{7}2100  MMK
20 FOOD
0.{7}4201  MMK
50 FOOD
0.{6}1050  MMK
100 FOOD
0.{6}2100  MMK
200 FOOD
0.{6}4201  MMK
500 FOOD
0.{5}1050  MMK
1000 FOOD
0.{5}2100  MMK
5000 FOOD
0.{4}1050  MMK
10000 FOOD
0.{4}2100  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOOD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Food Bank tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOOD sang MMK, lên đến 10000 FOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Food Bank
1 MMK
476,120,773.45 FOOD
10 MMK
4,761,207,734.47 FOOD
50 MMK
23,806,038,672.33 FOOD
100 MMK
47,612,077,344.66 FOOD
200 MMK
95,224,154,689.33 FOOD
500 MMK
238,060,386,723.32 FOOD
1000 MMK
476,120,773,446.64 FOOD
2000 MMK
952,241,546,893.27 FOOD
5000 MMK
2,380,603,867,233.18 FOOD
10000 MMK
4,761,207,734,466.35 FOOD
50000 MMK
23,806,038,672,331.75 FOOD
100000 MMK
47,612,077,344,663.51 FOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Food Bank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FOOD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOOD/MMK

FOOD/MMK: 1 FOOD = 0.{8}2100 MMK; 2025/05/02 20:36:54
Trong 1D vừa qua, Food Bank đã thay đổi +199.98% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Food Bank(FOOD) đã thay đổi +199.98% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FOOD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Food Bank/MMK

Giá Food Bank cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{8}6305 MMK trong khi giá Food Bank thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{8}2100 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Food Bank theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOOD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}6334 MMK
0.{8}6305 MMK
0.{7}1052 MMK
0.{6}1135 MMK
Thấp
0.{8}2100 MMK
0.{8}2100 MMK
0.{8}2098 MMK
0.{8}2098 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+199.98%
+50.04%
+0.04%
-93.47%

Thông tin Food Bank

Số liệu thị trường FOOD sang MMK

FOOD/MMK:
Ks0.{8}2100
Khối lượng FOOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOOD:
--
Nguồn cung lưu hành FOOD:
0 FOOD

Tỷ giá FOOD sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Food Bank thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Food Bank là Ks0.{8}2100 mỗi FOOD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOD. Khối lượng giao dịch của Food Bank đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOD là Ks0.

Thông tin thêm về Food Bank trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Food Bank phổ biến nhất là FOOD sang MMK, trong đó mã của Food Bank là FOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOOD sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOOD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOOD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Food Bank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOOD đến TWD
1 FOOD thành NT$0.{10}3079 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOOD đến CNY
1 FOOD thành ¥0.{11}7251 CNY
popular info Đô la Mỹ
FOOD đến USD
1 FOOD thành $0.{11}1000 USD
popular info Euro
FOOD đến EUR
1 FOOD thành €0.{12}8841 EUR
popular info Đô la Canada
FOOD đến CAD
1 FOOD thành C$0.{11}1380 CAD
popular info Kyat Myanmar
FOOD đến MMK
1 FOOD thành Ks0.{8}2100 MMK
popular info Won Hàn Quốc
FOOD đến KRW
1 FOOD thành ₩0.{8}1401 KRW
popular info Yên Nhật
FOOD đến JPY
1 FOOD thành ¥0.{9}1447 JPY
popular info Bảng Anh
FOOD đến GBP
1 FOOD thành £0.{12}7529 GBP
popular info Real Brazil
FOOD đến BRL
1 FOOD thành R$0.{11}5654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Hacken Token
HAI đến MMK
1 HAI thành Ks41.51 MMK
other assets StakeStone
STO đến MMK
1 STO thành Ks407.77 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.68 MMK
other assets WEMIX
WEMIX đến MMK
1 WEMIX thành Ks962.22 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,258,874.78 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks379.91 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,456.7 MMK
other assets EOS
EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,513.85 MMK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,171.89 MMK
other assets Highstreet
HIGH đến MMK
1 HIGH thành Ks1,393.07 MMK

Bảng chuyển đổi từ FOOD sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Food Bank đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +50.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +199.98%, đạt mức cao nhất là 0.{8}6334 MMK và mức thấp nhất là 0.{8}2100 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOD là Ks0.{8}2098 MMK , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Food Bank đã thay đổi
-Ks
0.{6}1281MMK
, tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FOODKs0.{8}1050Ks-0.{8}1050
+199.98%
1 FOODKs0.{8}2100Ks-0.{8}2101
+199.98%
5 FOODKs0.{7}1050Ks-0.{7}1050
+199.98%
10 FOODKs0.{7}2100Ks-0.{7}2101
+199.98%
50 FOODKs0.{6}1050Ks-0.{6}1050
+199.98%
100 FOODKs0.{6}2100Ks-0.{6}2101
+199.98%
500 FOODKs0.{5}1050Ks-0.{5}1050
+199.98%
1000 FOODKs0.{5}2100Ks-0.{5}2101
+199.98%

Câu Hỏi Thường Gặp FOOD/MMK

1 Food Bank bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Food Bank (FOOD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{8}2100.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOOD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 476,120,773.45 FOOD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOOD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOOD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOOD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 2,380,603,867.23 FOOD, trong khi 5 FOOD sẽ có giá khoảng 0.{7}1050MMK.
Giá cao nhất của FOOD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOOD tính theo MMK là Ks0.{5}1090. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOOD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Food Bank tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 50.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 0.04% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOD thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Food Bank và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOOD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOOD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOOD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOOD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Food Bank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.