Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRU thành VND

FIRU/VND: 1 FIRU = 0.{6}2081 VND. Giá chuyển đổi 1 Firulais (FIRU) thành Việt Nam Đồng (VND) là 0.{6}2081 VND hôm nay.
FIRU
FIRU
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRU/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firulais (FIRU) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRU hiện có giá trị là 0.00 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRU hiện có giá 0.00 VND, nghĩa là mua 5 FIRU sẽ mất 0.00 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 4,805,758.72 FIRU và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 24,028,793.6 FIRU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIRU sang VND

Chuyển đổi VND sang FIRU

Firulais
Việt Nam Đồng
1 FIRU
0.{6}2081  VND
2 FIRU
0.{6}4162  VND
5 FIRU
0.{5}1040  VND
10 FIRU
0.{5}2081  VND
20 FIRU
0.{5}4162  VND
50 FIRU
0.{4}1040  VND
100 FIRU
0.{4}2081  VND
200 FIRU
0.{4}4162  VND
500 FIRU
0.0001040  VND
1000 FIRU
0.0002081  VND
5000 FIRU
0.001040  VND
10000 FIRU
0.002081  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRU thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Firulais tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRU sang VND, lên đến 10000 FIRU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Firulais
1 VND
4,805,758.72 FIRU
10 VND
48,057,587.2 FIRU
50 VND
240,287,936 FIRU
100 VND
480,575,871.99 FIRU
200 VND
961,151,743.98 FIRU
500 VND
2,402,879,359.96 FIRU
1000 VND
4,805,758,719.91 FIRU
2000 VND
9,611,517,439.83 FIRU
5000 VND
24,028,793,599.57 FIRU
10000 VND
48,057,587,199.13 FIRU
50000 VND
240,287,935,995.66 FIRU
100000 VND
480,575,871,991.32 FIRU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành FIRU toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo Firulais đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang FIRU, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIRU/VND

FIRU/VND: 1 FIRU = 0.{6}2081 VND; 2025/05/02 06:10:03
Trong 1D vừa qua, Firulais đã thay đổi -0.02% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firulais(FIRU) đã thay đổi -0.02% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành FIRU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIRU sang VND: Biến động và thay đổi giá của Firulais/VND

Giá Firulais cao nhất theo VND 7 ngày qua là 0.{7}7838 VND trong khi giá Firulais thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 0.{7}7776 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firulais theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRU theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}7823 VND
0.{7}7838 VND
0.{6}2618 VND
0.{6}2618 VND
Thấp
0.{7}7800 VND
0.{7}7776 VND
0.{7}7776 VND
0.{7}7776 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.01%
-69.99%
-69.99%

Thông tin Firulais

Số liệu thị trường FIRU sang VND

FIRU/VND:
₫0.{6}2081
Khối lượng FIRU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FIRU:
--
Nguồn cung lưu hành FIRU:
0 FIRU

Tỷ giá FIRU sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Firulais thành Việt Nam Đồng đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Firulais là ₫0.{6}2081 mỗi FIRU, với tổng vốn hoá thị trường của ₫0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIRU. Khối lượng giao dịch của Firulais đã thay đổi 0.00% (₫0 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRU là ₫0.

Thông tin thêm về Firulais trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firulais phổ biến nhất là FIRU sang VND, trong đó mã của Firulais là FIRU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIRU sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIRU sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIRU (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRU bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Firulais phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIRU đến TWD
1 FIRU thành NT$0.{9}2504 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIRU đến CNY
1 FIRU thành ¥0.{10}5811 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIRU đến USD
1 FIRU thành $0.{11}8002 USD
popular info Việt Nam Đồng
FIRU đến VND
1 FIRU thành ₫0.{6}2081 VND
popular info Euro
FIRU đến EUR
1 FIRU thành €0.{11}7073 EUR
popular info Đô la Canada
FIRU đến CAD
1 FIRU thành C$0.{10}1106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIRU đến KRW
1 FIRU thành ₩0.{7}1135 KRW
popular info Yên Nhật
FIRU đến JPY
1 FIRU thành ¥0.{8}1162 JPY
popular info Bảng Anh
FIRU đến GBP
1 FIRU thành £0.{11}6008 GBP
popular info Real Brazil
FIRU đến BRL
1 FIRU thành R$0.{10}4563 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets CreatorBid
BID đến VND
1 BID thành ₫1,530.95 VND
other assets Bitcoin
BTC đến VND
1 BTC thành ₫2,513,955,360 VND
other assets Movement
MOVE đến VND
1 MOVE thành ₫5,104.06 VND
other assets Litecoin
LTC đến VND
1 LTC thành ₫2,305,840.99 VND
other assets Ethereum
ETH đến VND
1 ETH thành ₫47,633,186.87 VND
other assets Turbo
TURBO đến VND
1 TURBO thành ₫134.04 VND
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến VND
1 S thành ₫14,290.69 VND
other assets Bubblemaps
BMT đến VND
1 BMT thành ₫3,502.76 VND
other assets Immutable
IMX đến VND
1 IMX thành ₫16,609.02 VND
other assets Walrus
WAL đến VND
1 WAL thành ₫16,050.22 VND

Bảng chuyển đổi từ FIRU sang VND

Tỷ giá hoán đổi của Firulais đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRU thành Việt Nam Đồng đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{7}7823 VND và mức thấp nhất là 0.{7}7800 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRU là ₫0.{6}3901 VND , thay đổi -69.99% so với giá hiện tại. Firulais đã thay đổi
-
0.{7}7800VND
, tương đương mức thay đổi -49.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:10 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIRU₫0.{6}1040₫0.{6}1040
-0.02%
1 FIRU₫0.{6}2081₫0.{6}2081
-0.02%
5 FIRU₫0.{5}1040₫0.{5}1040
-0.02%
10 FIRU₫0.{5}2081₫0.{5}2081
-0.02%
50 FIRU₫0.{4}1040₫0.{4}1040
-0.02%
100 FIRU₫0.{4}2081₫0.{4}2081
-0.02%
500 FIRU₫0.0001040₫0.0001040
-0.02%
1000 FIRU₫0.0002081₫0.0002081
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp FIRU/VND

1 Firulais bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 Firulais (FIRU) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫0.{6}2081.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRU với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,805,758.72 FIRU đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRU sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRU sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRU bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 24,028,793.6 FIRU, trong khi 5 FIRU sẽ có giá khoảng 0.{5}1040VND.
Giá cao nhất của FIRU/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRU tính theo VND là ₫0.{4}3771. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRU/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firulais tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firulais (FIRU) đã tăng 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firulais (FIRU) đã giảm 69.99% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRU thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firulais và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRU/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRU/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRU/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRU/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firulais và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.