Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRU thành EUR

FIRU/EUR: 1 FIRU = 0.{11}7066 EUR. Giá chuyển đổi 1 Firulais (FIRU) thành Euro (EUR) là 0.{11}7066 EUR hôm nay.
FIRU
FIRU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firulais (FIRU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRU hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRU hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FIRU sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 141,517,105,097.21 FIRU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 707,585,525,486.03 FIRU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIRU sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FIRU

Firulais
Euro
1 FIRU
0.{11}7066  EUR
2 FIRU
0.{10}1413  EUR
5 FIRU
0.{10}3533  EUR
10 FIRU
0.{10}7066  EUR
20 FIRU
0.{9}1413  EUR
50 FIRU
0.{9}3533  EUR
100 FIRU
0.{9}7066  EUR
200 FIRU
0.{8}1413  EUR
500 FIRU
0.{8}3533  EUR
1000 FIRU
0.{8}7066  EUR
5000 FIRU
0.{7}3533  EUR
10000 FIRU
0.{7}7066  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Firulais tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRU sang EUR, lên đến 10000 FIRU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Firulais
1 EUR
141,517,105,097.21 FIRU
10 EUR
1,415,171,050,972.06 FIRU
50 EUR
7,075,855,254,860.3 FIRU
100 EUR
14,151,710,509,720.6 FIRU
200 EUR
28,303,421,019,441.2 FIRU
500 EUR
70,758,552,548,603 FIRU
1000 EUR
141,517,105,097,206 FIRU
2000 EUR
283,034,210,194,412 FIRU
5000 EUR
707,585,525,486,029.9 FIRU
10000 EUR
1,415,171,050,972,059.8 FIRU
50000 EUR
7,075,855,254,860,299 FIRU
100000 EUR
14,151,710,509,720,598 FIRU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FIRU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Firulais đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FIRU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIRU/EUR

FIRU/EUR: 1 FIRU = 0.{11}7066 EUR; 2025/05/01 02:27:08
Trong 1D vừa qua, Firulais đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firulais(FIRU) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FIRU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIRU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Firulais/EUR

Giá Firulais cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{11}2662 EUR trong khi giá Firulais thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{11}2641 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firulais theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}2657 EUR
0.{11}2662 EUR
0.{11}8892 EUR
0.{11}8892 EUR
Thấp
0.{11}2649 EUR
0.{11}2641 EUR
0.{11}2641 EUR
0.{11}2641 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
+0.01%
-69.99%
-69.99%

Thông tin Firulais

Số liệu thị trường FIRU sang EUR

FIRU/EUR:
€0.{11}7066
Khối lượng FIRU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FIRU:
--
Nguồn cung lưu hành FIRU:
0 FIRU

Tỷ giá FIRU sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Firulais thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Firulais là €0.{11}7066 mỗi FIRU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIRU. Khối lượng giao dịch của Firulais đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRU là €0.

Thông tin thêm về Firulais trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firulais phổ biến nhất là FIRU sang EUR, trong đó mã của Firulais là FIRU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIRU sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIRU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIRU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Firulais phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIRU đến TWD
1 FIRU thành NT$0.{9}2564 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIRU đến CNY
1 FIRU thành ¥0.{10}5816 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIRU đến USD
1 FIRU thành $0.{11}8002 USD
popular info Euro
FIRU đến EUR
1 FIRU thành €0.{11}7066 EUR
popular info Đô la Canada
FIRU đến CAD
1 FIRU thành C$0.{10}1104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIRU đến KRW
1 FIRU thành ₩0.{7}1140 KRW
popular info Yên Nhật
FIRU đến JPY
1 FIRU thành ¥0.{8}1144 JPY
popular info Bảng Anh
FIRU đến GBP
1 FIRU thành £0.{11}6006 GBP
popular info Real Brazil
FIRU đến BRL
1 FIRU thành R$0.{10}4540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,661.12 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €131.79 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04832 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7807 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1057 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €1.1 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9548 EUR
other assets Curve DAO Token
CRV đến EUR
1 CRV thành €0.6370 EUR
other assets Akash Network
AKT đến EUR
1 AKT thành €1.51 EUR

Bảng chuyển đổi từ FIRU sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Firulais đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRU thành Euro đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.{11}2657 EUR và mức thấp nhất là 0.{11}2649 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRU là €0.{10}1325 EUR , thay đổi -69.99% so với giá hiện tại. Firulais đã thay đổi
-
0.{11}2649EUR
, tương đương mức thay đổi -49.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIRU€0.{11}3533€0.{11}3533
-0.02%
1 FIRU€0.{11}7066€0.{11}7067
-0.02%
5 FIRU€0.{10}3533€0.{10}3533
-0.02%
10 FIRU€0.{10}7066€0.{10}7067
-0.02%
50 FIRU€0.{9}3533€0.{9}3533
-0.02%
100 FIRU€0.{9}7066€0.{9}7067
-0.02%
500 FIRU€0.{8}3533€0.{8}3533
-0.02%
1000 FIRU€0.{8}7066€0.{8}7067
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp FIRU/EUR

1 Firulais bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Firulais (FIRU) trong Euro (EUR) là €0.{11}7066.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141,517,105,097.21 FIRU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 707,585,525,486.03 FIRU, trong khi 5 FIRU sẽ có giá khoảng 0.{10}3533EUR.
Giá cao nhất của FIRU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRU tính theo EUR là €0.{8}1281. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firulais tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firulais (FIRU) đã tăng 0.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firulais (FIRU) đã giảm 69.99% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRU thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firulais và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firulais và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.