Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.21 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.21 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102740.21 (-1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành LKR
FID/LKR: 1 FID = 0.1615 LKR. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1615 LKR hôm nay.

FID
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.16 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.16 LKR, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.81 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.19 FID và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 30.97 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FID sang LKR
Chuyển đổi LKR sang FID
Fidira
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang LKR, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Fidira
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FID, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FID/LKR
FID/LKR: 1 FID = 0.1615 LKR; 2025/05/13 04:59:45
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +2.46% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +2.46% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FID sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Fidira/LKR
Giá Fidira cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1719 LKR trong khi giá Fidira thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1255 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1719 LKR | 0.1719 LKR | 0.1719 LKR | 0.3540 LKR |
Thấp | 0.1615 LKR | 0.1255 LKR | 0.1255 LKR | 0.1255 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.46% | +29.60% | +17.00% | -52.97% |
Thông tin Fidira
Số liệu thị trường FID sang LKR
FID/LKR:
Rs0.1615
Khối lượng FID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID
Tỷ giá FID sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fidira là Rs0.1615 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là Rs0.
Thông tin thêm về Fidira trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang LKR, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92415.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77832.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143441.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581863.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8700699.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FID sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FID sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01642 TWD

FID đến CNY
1 FID thành ¥0.003898 CNY

FID đến USD
1 FID thành $0.0005413 USD

FID đến EUR
1 FID thành €0.0004874 EUR

FID đến CAD
1 FID thành C$0.0007565 CAD
FID đến LKR
1 FID thành Rs0.1615 LKR

FID đến KRW
1 FID thành ₩0.7638 KRW

FID đến JPY
1 FID thành ¥0.08008 JPY

FID đến GBP
1 FID thành £0.0004105 GBP

FID đến BRL
1 FID thành R$0.003069 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs738.89 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,614,429.46 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs731,208.78 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs50,560.26 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs66.31 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs193,095.34 LKR

ATH đến LKR
1 ATH thành Rs12.55 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,765.04 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,166.31 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs235.29 LKR
Bảng chuyển đổi từ FID sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +29.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.46%, đạt mức cao nhất là 0.1719 LKR và mức thấp nhất là 0.1615 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là Rs0.1374 LKR , thay đổi +17.00% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.24% so với năm trước.
-Rs
1.24LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FID | Rs0.08073 | Rs0.07874 | +2.46% |
1 FID | Rs0.1615 | Rs0.1575 | +2.46% |
5 FID | Rs0.8073 | Rs0.7874 | +2.46% |
10 FID | Rs1.61 | Rs1.57 | +2.46% |
50 FID | Rs8.07 | Rs7.87 | +2.46% |
100 FID | Rs16.15 | Rs15.75 | +2.46% |
500 FID | Rs80.73 | Rs78.74 | +2.46% |
1000 FID | Rs161.46 | Rs157.49 | +2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp FID/LKR
1 Fidira bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1615.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.19 FID đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 30.97 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.8073LKR.
Giá cao nhất của FID/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo LKR là Rs1,048.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 29.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 17.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
