Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FID thành EUR

FID/EUR: 1 FID = 0.0005206 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fidira (FID) thành Euro (EUR) là 0.0005206 EUR hôm nay.
FID
FID
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FID/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidira (FID) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FID hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FID hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FID sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,921.02 FID và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,605.11 FID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FID sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FID

Fidira
Euro
1 FID
0.0005206  EUR
2 FID
0.001041  EUR
5 FID
0.002603  EUR
10 FID
0.005206  EUR
20 FID
0.01041  EUR
50 FID
0.02603  EUR
100 FID
0.05206  EUR
200 FID
0.1041  EUR
500 FID
0.2603  EUR
1000 FID
0.5206  EUR
10000 FID
5.21  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FID thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fidira tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FID sang EUR, lên đến 10000 FID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fidira
100 EUR
192,102.13 FID
200 EUR
384,204.26 FID
500 EUR
960,510.65 FID
1000 EUR
1,921,021.31 FID
2000 EUR
3,842,042.62 FID
5000 EUR
9,605,106.54 FID
10000 EUR
19,210,213.09 FID
50000 EUR
96,051,065.44 FID
100000 EUR
192,102,130.88 FID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FID toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fidira đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FID, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FID/EUR

FID/EUR: 1 FID = 0.0005206 EUR; 2025/05/14 02:12:34
Trong 1D vừa qua, Fidira đã thay đổi +6.95% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidira(FID) đã thay đổi +6.95% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FID sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fidira/EUR

Giá Fidira cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005330 EUR trong khi giá Fidira thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003834 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidira theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FID theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005330 EUR
0.0005330 EUR
0.0005330 EUR
0.001061 EUR
Thấp
0.0004837 EUR
0.0003834 EUR
0.0003760 EUR
0.0003760 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.95%
+32.90%
+25.69%
-48.95%

Thông tin Fidira

Số liệu thị trường FID sang EUR

FID/EUR:
€0.0005206
Khối lượng FID 24 giờ:
€113.27
Vốn hóa thị trường FID:
--
Nguồn cung lưu hành FID:
0 FID

Tỷ giá FID sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fidira thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fidira là €0.0005206 mỗi FID, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FID. Khối lượng giao dịch của Fidira đã thay đổi +23.43% (€21.5 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FID là €91.77.

Thông tin thêm về Fidira trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidira phổ biến nhất là FID sang EUR, trong đó mã của Fidira là FID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78301.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584538.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861733.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 99.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FID sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FID sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FID (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FID bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fidira phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FID đến TWD
1 FID thành NT$0.01773 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FID đến CNY
1 FID thành ¥0.004194 CNY
popular info Đô la Mỹ
FID đến USD
1 FID thành $0.0005825 USD
popular info Euro
FID đến EUR
1 FID thành €0.0005206 EUR
popular info Đô la Canada
FID đến CAD
1 FID thành C$0.0008114 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FID đến KRW
1 FID thành ₩0.8254 KRW
popular info Yên Nhật
FID đến JPY
1 FID thành ¥0.08590 JPY
popular info Bảng Anh
FID đến GBP
1 FID thành £0.0004377 GBP
popular info Real Brazil
FID đến BRL
1 FID thành R$0.003268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến EUR
1 BabyDoge thành €0.{8}1753 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.05551 EUR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.2673 EUR
other assets ether.fi
ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €1.32 EUR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến EUR
1 PEOPLE thành €0.03105 EUR
other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.72 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.2019 EUR
other assets BOOK OF MEME
BOME đến EUR
1 BOME thành €0.002672 EUR
other assets Dogelon Mars
ELON đến EUR
1 ELON thành €0.{6}1607 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,386.34 EUR

Bảng chuyển đổi từ FID sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Fidira đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FID thành Euro đã thay đổi +32.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.95%, đạt mức cao nhất là 0.0005330 EUR và mức thấp nhất là 0.0004837 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FID là €0.0004142 EUR , thay đổi +25.69% so với giá hiện tại. Fidira đã thay đổi
-
0.003651EUR
, tương đương mức thay đổi -87.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FID€0.0002603€0.0002434
+6.95%
1 FID€0.0005206€0.0004867
+6.95%
5 FID€0.002603€0.002434
+6.95%
10 FID€0.005206€0.004867
+6.95%
50 FID€0.02603€0.02434
+6.95%
100 FID€0.05206€0.04867
+6.95%
500 FID€0.2603€0.2434
+6.95%
1000 FID€0.5206€0.4867
+6.95%

Câu Hỏi Thường Gặp FID/EUR

1 Fidira bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fidira (FID) trong Euro (EUR) là €0.0005206.
Tôi có thể mua bao nhiêu FID với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,921.02 FID đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FID sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FID sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FID bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,605.11 FID, trong khi 5 FID sẽ có giá khoảng 0.002603EUR.
Giá cao nhất của FID/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FID tính theo EUR là €3.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FID/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidira tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 32.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidira (FID) đã tăng 25.69% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FID thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidira và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FID/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FID/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FID/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FID/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidira và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.