Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102815.97 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102815.97 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102815.97 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành MDL
FLZ/MDL: 1 FLZ = 27.93 MDL. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Leu Moldova (MDL) là 27.93 MDL hôm nay.

FLZ
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 27.93 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 27.93 MDL, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 139.63 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.03581 FLZ và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.1790 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLZ sang MDL
Chuyển đổi MDL sang FLZ
Fellaz
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang MDL, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Fellaz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang FLZ, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLZ/MDL
FLZ/MDL: 1 FLZ = 27.93 MDL; 2025/05/14 17:23:34
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi -1.65% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi -1.65% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/MDL
Giá Fellaz cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 31.99 MDL trong khi giá Fellaz thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 26.51 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 30.5 MDL | 31.99 MDL | 52.06 MDL | 52.06 MDL |
Thấp | 27.63 MDL | 26.51 MDL | 20.91 MDL | 19.5 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.65% | +2.72% | +29.13% | +0.73% |
Thông tin Fellaz
Số liệu thị trường FLZ sang MDL
FLZ/MDL:
L27.93
Khối lượng FLZ 24 giờ:
L151,643,551.06
Vốn hóa thị trường FLZ:
L13,177,653,698.9
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ
Tỷ giá FLZ sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fellaz là L27.93 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của L13,177,653,698.9 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi +13.32% (L17,829,515.86 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là L133,814,035.2.
Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang MDL, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLZ sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLZ sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$49.11 TWD

FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥11.68 CNY

FLZ đến USD
1 FLZ thành $1.62 USD
FLZ đến MDL
1 FLZ thành L27.93 MDL

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €1.45 EUR

FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$2.26 CAD

FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩2,264.63 KRW

FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥236.9 JPY

FLZ đến GBP
1 FLZ thành £1.22 GBP

FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$9.09 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L44,473.71 MDL

PEOPLE đến MDL
1 PEOPLE thành L0.5776 MDL

PI đến MDL
1 PI thành L18.44 MDL

ONDO đến MDL
1 ONDO thành L17.79 MDL

WCT đến MDL
1 WCT thành L9.77 MDL

GST đến MDL
1 GST thành L0.2002 MDL

RAY đến MDL
1 RAY thành L59.04 MDL

ETHFI đến MDL
1 ETHFI thành L21.99 MDL

WAL đến MDL
1 WAL thành L12.32 MDL

SATS đến MDL
1 SATS thành L0.{5}1050 MDL
Bảng chuyển đổi từ FLZ sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Leu Moldova đã thay đổi +2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 30.5 MDL và mức thấp nhất là 27.63 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là L21.63 MDL , thay đổi +29.13% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.98% so với năm trước.
-L
1.16MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLZ | L13.96 | L14.2 | -1.65% |
1 FLZ | L27.93 | L28.4 | -1.65% |
5 FLZ | L139.63 | L141.98 | -1.65% |
10 FLZ | L279.26 | L283.95 | -1.65% |
50 FLZ | L1,396.31 | L1,419.76 | -1.65% |
100 FLZ | L2,792.62 | L2,839.52 | -1.65% |
500 FLZ | L13,963.08 | L14,197.59 | -1.65% |
1000 FLZ | L27,926.16 | L28,395.19 | -1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/MDL
1 Fellaz bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Leu Moldova (MDL) là L27.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03581 FLZ đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.1790 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 139.63MDL.
Giá cao nhất của FLZ/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo MDL là L121.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 2.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 29.13% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
