Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103670.78 (+4.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103670.78 (+4.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103670.78 (+4.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLZ thành DZD
FLZ/DZD: 1 FLZ = 209.74 DZD. Giá chuyển đổi 1 Fellaz (FLZ) thành Dinar Algeria (DZD) là 209.74 DZD hôm nay.

FLZ
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLZ/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fellaz (FLZ) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLZ hiện có giá trị là 209.74 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLZ hiện có giá 209.74 DZD, nghĩa là mua 5 FLZ sẽ mất 1048.69 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.004768 FLZ và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02384 FLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLZ sang DZD
Chuyển đổi DZD sang FLZ
Fellaz
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLZ thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Fellaz tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLZ sang DZD, lên đến 10000 FLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Fellaz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành FLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Fellaz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang FLZ, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLZ/DZD
FLZ/DZD: 1 FLZ = 209.74 DZD; 2025/05/09 08:01:24
Trong 1D vừa qua, Fellaz đã thay đổi +0.86% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fellaz(FLZ) đã thay đổi +0.86% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành FLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLZ sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Fellaz/DZD
Giá Fellaz cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 400.7 DZD trong khi giá Fellaz thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 183.43 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fellaz theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLZ theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 218.31 DZD | 400.7 DZD | 400.7 DZD | 400.7 DZD |
Thấp | 205.82 DZD | 183.43 DZD | 158.46 DZD | 150.11 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.86% | +20.44% | +36.45% | -4.87% |
Thông tin Fellaz
Số liệu thị trường FLZ sang DZD
FLZ/DZD:
د.ج209.74
Khối lượng FLZ 24 giờ:
د.ج465,497,045.24
Vốn hóa thị trường FLZ:
د.ج98,969,684,218.81
Nguồn cung lưu hành FLZ:
471.87M FLZ
Tỷ giá FLZ sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fellaz thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fellaz là د.ج209.74 mỗi FLZ, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج98,969,684,218.81 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 471,874,940 FLZ. Khối lượng giao dịch của Fellaz đã thay đổi -22.56% (د.ج-135,641,503.21 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLZ là د.ج601,138,548.45.
Thông tin thêm về Fellaz trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fellaz phổ biến nhất là FLZ sang DZD, trong đó mã của Fellaz là FLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLZ sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLZ sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLZ (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLZ bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fellaz phổ biến

FLZ đến TWD
1 FLZ thành NT$47.77 TWD

FLZ đến CNY
1 FLZ thành ¥11.45 CNY

FLZ đến USD
1 FLZ thành $1.58 USD
FLZ đến DZD
1 FLZ thành د.ج209.74 DZD

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €1.41 EUR

FLZ đến CAD
1 FLZ thành C$2.2 CAD

FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩2,216.59 KRW

FLZ đến JPY
1 FLZ thành ¥230.23 JPY

FLZ đến GBP
1 FLZ thành £1.2 GBP

FLZ đến BRL
1 FLZ thành R$8.96 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج314,302.93 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,777,902.62 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001591 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج27.48 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج532.63 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج22,003.92 DZD

TRUMP đến DZD
1 TRUMP thành د.ج1,864.2 DZD

VIRTUAL đến DZD
1 VIRTUAL thành د.ج277.23 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج84,250.1 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,149.95 DZD
Bảng chuyển đổi từ FLZ sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Fellaz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLZ thành Dinar Algeria đã thay đổi +20.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.86%, đạt mức cao nhất là 218.31 DZD và mức thấp nhất là 205.82 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLZ là د.ج153.71 DZD , thay đổi +36.45% so với giá hiện tại. Fellaz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.47% so với năm trước.
-د.ج
41.35DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLZ | د.ج104.87 | د.ج103.97 | +0.86% |
1 FLZ | د.ج209.74 | د.ج207.94 | +0.86% |
5 FLZ | د.ج1,048.69 | د.ج1,039.71 | +0.86% |
10 FLZ | د.ج2,097.37 | د.ج2,079.41 | +0.86% |
50 FLZ | د.ج10,486.86 | د.ج10,397.07 | +0.86% |
100 FLZ | د.ج20,973.71 | د.ج20,794.14 | +0.86% |
500 FLZ | د.ج104,868.55 | د.ج103,970.7 | +0.86% |
1000 FLZ | د.ج209,737.1 | د.ج207,941.41 | +0.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLZ/DZD
1 Fellaz bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Fellaz (FLZ) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج209.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLZ với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004768 FLZ đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLZ sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLZ sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLZ bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.02384 FLZ, trong khi 5 FLZ sẽ có giá khoảng 1,048.69DZD.
Giá cao nhất của FLZ/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLZ tính theo DZD là د.ج932.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLZ/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fellaz tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 20.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fellaz (FLZ) đã tăng 36.45% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLZ thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fellaz và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLZ/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLZ/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLZ/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLZ/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fellaz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
