Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZY thành KES

EZY/KES: 1 EZY = 0.03356 KES. Giá chuyển đổi 1 EzyStayz (EZY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03356 KES hôm nay.
EZY
EZY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EzyStayz (EZY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZY hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZY hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 EZY sẽ mất 0.17 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 29.8 EZY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 148.99 EZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZY sang KES

Chuyển đổi KES sang EZY

EzyStayz
Shilling Kenya
1000 EZY
33.56  KES
5000 EZY
167.8  KES
10000 EZY
335.6  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của EzyStayz tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZY sang KES, lên đến 10000 EZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
EzyStayz
1000 KES
29,797.4 EZY
2000 KES
59,594.79 EZY
5000 KES
148,986.98 EZY
10000 KES
297,973.97 EZY
50000 KES
1,489,869.85 EZY
100000 KES
2,979,739.69 EZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành EZY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo EzyStayz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang EZY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZY/KES

EZY/KES: 1 EZY = 0.03356 KES; 2025/04/30 12:57:49
Trong 1D vừa qua, EzyStayz đã thay đổi -0.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EzyStayz(EZY) đã thay đổi -0.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EZY sang KES: Biến động và thay đổi giá của EzyStayz/KES

Giá EzyStayz cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03392 KES trong khi giá EzyStayz thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03256 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EzyStayz theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03384 KES
0.03392 KES
0.03394 KES
1.07 KES
Thấp
0.03326 KES
0.03256 KES
0.02361 KES
0.009754 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.39%
-0.35%
+17.64%
+13.66%

Thông tin EzyStayz

Số liệu thị trường EZY sang KES

EZY/KES:
Sh0.03356
Khối lượng EZY 24 giờ:
Sh27,439.02
Vốn hóa thị trường EZY:
--
Nguồn cung lưu hành EZY:
0 EZY

Tỷ giá EZY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EzyStayz thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EzyStayz là Sh0.03356 mỗi EZY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EZY. Khối lượng giao dịch của EzyStayz đã thay đổi -0.23% (Sh-62.73 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZY là Sh27,501.75.

Thông tin thêm về EzyStayz trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EzyStayz phổ biến nhất là EZY sang KES, trong đó mã của EzyStayz là EZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EzyStayz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZY đến TWD
1 EZY thành NT$0.008303 TWD
popular info Shilling Kenya
EZY đến KES
1 EZY thành Sh0.03356 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZY đến CNY
1 EZY thành ¥0.001885 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZY đến USD
1 EZY thành $0.0002593 USD
popular info Euro
EZY đến EUR
1 EZY thành €0.0002280 EUR
popular info Đô la Canada
EZY đến CAD
1 EZY thành C$0.0003586 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EZY đến KRW
1 EZY thành ₩0.3689 KRW
popular info Yên Nhật
EZY đến JPY
1 EZY thành ¥0.03709 JPY
popular info Bảng Anh
EZY đến GBP
1 EZY thành £0.0001941 GBP
popular info Real Brazil
EZY đến BRL
1 EZY thành R$0.001457 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh82.22 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh68.32 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.69 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.95 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.26 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh14.06 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,592.14 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh62.38 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh283.88 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.94 KES

Bảng chuyển đổi từ EZY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của EzyStayz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZY thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 0.03384 KES và mức thấp nhất là 0.03326 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EZY là Sh0.02853 KES , thay đổi +17.64% so với giá hiện tại. EzyStayz đã thay đổi
-Sh
0.007864KES
, tương đương mức thay đổi -18.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EZYSh0.01678Sh0.01685
-0.39%
1 EZYSh0.03356Sh0.03369
-0.39%
5 EZYSh0.1678Sh0.1685
-0.39%
10 EZYSh0.3356Sh0.3369
-0.39%
50 EZYSh1.68Sh1.68
-0.39%
100 EZYSh3.36Sh3.37
-0.39%
500 EZYSh16.78Sh16.85
-0.39%
1000 EZYSh33.56Sh33.69
-0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp EZY/KES

1 EzyStayz bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 EzyStayz (EZY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.03356.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.8 EZY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 148.99 EZY, trong khi 5 EZY sẽ có giá khoảng 0.1678KES.
Giá cao nhất của EZY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZY tính theo KES là Sh4.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EzyStayz tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã giảm 0.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã tăng 17.64% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EzyStayz và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EzyStayz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.