Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZY thành ILS

EZY/ILS: 1 EZY = 0.0009430 ILS. Giá chuyển đổi 1 EzyStayz (EZY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0009430 ILS hôm nay.
EZY
EZY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EzyStayz (EZY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZY hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZY hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 EZY sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,060.47 EZY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,302.37 EZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang EZY

EzyStayz
Shekel Israel mới
1 EZY
0.0009430  ILS
2 EZY
0.001886  ILS
5 EZY
0.004715  ILS
10 EZY
0.009430  ILS
20 EZY
0.01886  ILS
50 EZY
0.04715  ILS
100 EZY
0.09430  ILS
200 EZY
0.1886  ILS
500 EZY
0.4715  ILS
1000 EZY
0.9430  ILS
10000 EZY
9.43  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của EzyStayz tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZY sang ILS, lên đến 10000 EZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
EzyStayz
100 ILS
106,047.47 EZY
200 ILS
212,094.94 EZY
500 ILS
530,237.35 EZY
1000 ILS
1,060,474.7 EZY
2000 ILS
2,120,949.4 EZY
5000 ILS
5,302,373.5 EZY
10000 ILS
10,604,747 EZY
50000 ILS
53,023,735.02 EZY
100000 ILS
106,047,470.04 EZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EZY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo EzyStayz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EZY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZY/ILS

EZY/ILS: 1 EZY = 0.0009430 ILS; 2025/04/30 09:36:01
Trong 1D vừa qua, EzyStayz đã thay đổi -0.14% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EzyStayz(EZY) đã thay đổi -0.14% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EZY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của EzyStayz/ILS

Giá EzyStayz cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0009528 ILS trong khi giá EzyStayz thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0009147 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EzyStayz theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009505 ILS
0.0009528 ILS
0.0009535 ILS
0.03002 ILS
Thấp
0.0009343 ILS
0.0009147 ILS
0.0006633 ILS
0.0002740 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
-0.88%
+18.57%
+13.58%

Thông tin EzyStayz

Số liệu thị trường EZY sang ILS

EZY/ILS:
₪0.0009430
Khối lượng EZY 24 giờ:
₪770.79
Vốn hóa thị trường EZY:
--
Nguồn cung lưu hành EZY:
0 EZY

Tỷ giá EZY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EzyStayz thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EzyStayz là ₪0.0009430 mỗi EZY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EZY. Khối lượng giao dịch của EzyStayz đã thay đổi -0.20% (₪-1.51 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZY là ₪772.3.

Thông tin thêm về EzyStayz trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EzyStayz phổ biến nhất là EZY sang ILS, trong đó mã của EzyStayz là EZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EzyStayz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZY đến TWD
1 EZY thành NT$0.008291 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZY đến CNY
1 EZY thành ¥0.001885 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZY đến USD
1 EZY thành $0.0002594 USD
popular info Shekel Israel mới
EZY đến ILS
1 EZY thành ₪0.0009430 ILS
popular info Euro
EZY đến EUR
1 EZY thành €0.0002282 EUR
popular info Đô la Canada
EZY đến CAD
1 EZY thành C$0.0003589 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EZY đến KRW
1 EZY thành ₩0.3688 KRW
popular info Yên Nhật
EZY đến JPY
1 EZY thành ¥0.03706 JPY
popular info Bảng Anh
EZY đến GBP
1 EZY thành £0.0001940 GBP
popular info Real Brazil
EZY đến BRL
1 EZY thành R$0.001458 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.33 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.05 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.06976 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.64 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,193.02 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.67 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3730 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.02 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5263 ILS

Bảng chuyển đổi từ EZY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của EzyStayz đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0009505 ILS và mức thấp nhất là 0.0009343 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EZY là ₪0.0007952 ILS , thay đổi +18.57% so với giá hiện tại. EzyStayz đã thay đổi
-
0.0002297ILS
, tương đương mức thay đổi -19.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EZY₪0.0004715₪0.0004722
-0.14%
1 EZY₪0.0009430₪0.0009443
-0.14%
5 EZY₪0.004715₪0.004722
-0.14%
10 EZY₪0.009430₪0.009443
-0.14%
50 EZY₪0.04715₪0.04722
-0.14%
100 EZY₪0.09430₪0.09443
-0.14%
500 EZY₪0.4715₪0.4722
-0.14%
1000 EZY₪0.9430₪0.9443
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp EZY/ILS

1 EzyStayz bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 EzyStayz (EZY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009430.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,060.47 EZY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,302.37 EZY, trong khi 5 EZY sẽ có giá khoảng 0.004715ILS.
Giá cao nhất của EZY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZY tính theo ILS là ₪0.1216. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EzyStayz tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã giảm 0.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EzyStayz (EZY) đã tăng 18.57% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EzyStayz và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EzyStayz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.