Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành HKD

EVY/HKD: 1 EVY = 0.{4}2672 HKD. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{4}2672 HKD hôm nay.
EVY
EVY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 37,425.81 EVY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 187,129.06 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang HKD

Chuyển đổi HKD sang EVY

EveryCoin
Đô la Hồng Kông
1 EVY
0.{4}2672  HKD
2 EVY
0.{4}5344  HKD
5 EVY
0.0001336  HKD
10 EVY
0.0002672  HKD
20 EVY
0.0005344  HKD
50 EVY
0.001336  HKD
100 EVY
0.002672  HKD
200 EVY
0.005344  HKD
500 EVY
0.01336  HKD
1000 EVY
0.02672  HKD
5000 EVY
0.1336  HKD
10000 EVY
0.2672  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang HKD, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
EveryCoin
10 HKD
374,258.11 EVY
50 HKD
1,871,290.57 EVY
100 HKD
3,742,581.14 EVY
200 HKD
7,485,162.28 EVY
500 HKD
18,712,905.7 EVY
1000 HKD
37,425,811.39 EVY
2000 HKD
74,851,622.79 EVY
5000 HKD
187,129,056.97 EVY
10000 HKD
374,258,113.94 EVY
50000 HKD
1,871,290,569.71 EVY
100000 HKD
3,742,581,139.42 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang EVY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/HKD

EVY/HKD: 1 EVY = 0.{4}2672 HKD; 2025/05/21 10:50:12
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -17.17% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -17.17% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /HKD

Giá EveryCoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}3371 HKD trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{4}1913 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3371 HKD
0.{4}3371 HKD
0.{4}3371 HKD
0.{4}9290 HKD
Thấp
0.{4}2440 HKD
0.{4}1913 HKD
0.{4}1880 HKD
0.{4}1880 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.17%
+19.38%
+11.24%
-55.96%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang HKD

EVY/HKD:
HK$0.{4}2672
Khối lượng EVY 24 giờ:
HK$2,582.37
Vốn hóa thị trường EVY:
HK$250,629.16
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là HK$0.{4}2672 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$250,629.16 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +7.20% (HK$173.47 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là HK$2,408.9.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang HKD, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93928.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79328.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147757.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603375.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9110692.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.0001029 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2459 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3411 USD
popular info Đô la Hồng Kông
EVY đến HKD
1 EVY thành HK$0.{4}2672 HKD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}3013 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4740 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004735 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0004916 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2545 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$112.31 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$6.29 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,113.78 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.4680 HKD
other assets Space and Time
SXT đến HKD
1 SXT thành HK$1.09 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.11 HKD
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến HKD
1 PSTAKE thành HK$0.5319 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$14.47 HKD
other assets TRON
TRX đến HKD
1 TRX thành HK$2.12 HKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HKD
1 COOKIE thành HK$1.49 HKD

Bảng chuyển đổi từ EVY sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +19.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.17%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3371 HKD và mức thấp nhất là 0.{4}2440 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là HK$0.{4}2421 HKD , thay đổi +11.24% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-HK$
0.{4}4969HKD
, tương đương mức thay đổi -66.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVY
HK$0.{4}1336HK$0.{4}1593
-17.17%
1 EVY
HK$0.{4}2672HK$0.{4}3187
-17.17%
5 EVY
HK$0.0001336HK$0.0001593
-17.17%
10 EVY
HK$0.0002672HK$0.0003187
-17.17%
50 EVY
HK$0.001336HK$0.001593
-17.17%
100 EVY
HK$0.002672HK$0.003187
-17.17%
500 EVY
HK$0.01336HK$0.01593
-17.17%
1000 EVY
HK$0.02672HK$0.03187
-17.17%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/HKD

1 EveryCoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{4}2672.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37,425.81 EVY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 187,129.06 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.0001336HKD.
Giá cao nhất của EVY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo HKD là HK$0.09864. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 19.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 11.24% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.