Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành AZN

EVY/AZN: 1 EVY = 0.{5}6769 AZN. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{5}6769 AZN hôm nay.
EVY
EVY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 147,721.88 EVY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 738,609.42 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang AZN

Chuyển đổi AZN sang EVY

EveryCoin
Manat Azerbaijani
1 EVY
0.{5}6769  AZN
2 EVY
0.{4}1354  AZN
5 EVY
0.{4}3385  AZN
10 EVY
0.{4}6769  AZN
20 EVY
0.0001354  AZN
50 EVY
0.0003385  AZN
100 EVY
0.0006769  AZN
200 EVY
0.001354  AZN
500 EVY
0.003385  AZN
1000 EVY
0.006769  AZN
5000 EVY
0.03385  AZN
10000 EVY
0.06769  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang AZN, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
EveryCoin
10 AZN
1,477,218.84 EVY
50 AZN
7,386,094.21 EVY
100 AZN
14,772,188.43 EVY
200 AZN
29,544,376.86 EVY
500 AZN
73,860,942.14 EVY
1000 AZN
147,721,884.29 EVY
2000 AZN
295,443,768.57 EVY
5000 AZN
738,609,421.43 EVY
10000 AZN
1,477,218,842.86 EVY
50000 AZN
7,386,094,214.31 EVY
100000 AZN
14,772,188,428.62 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang EVY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/AZN

EVY/AZN: 1 EVY = 0.{5}6769 AZN; 2025/06/01 20:45:43
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi +23.89% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi +23.89% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /AZN

Giá EveryCoin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{5}7526 AZN trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{5}4409 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}7509 AZN
0.{5}7526 AZN
0.{5}7526 AZN
0.{4}1665 AZN
Thấp
0.{5}4851 AZN
0.{5}4409 AZN
0.{5}4130 AZN
0.{5}4081 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+23.89%
+8.96%
+29.20%
-55.29%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang AZN

EVY/AZN:
₼0.{5}6769
Khối lượng EVY 24 giờ:
₼541.57
Vốn hóa thị trường EVY:
₼63,497.7
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là ₼0.{5}6769 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼63,497.7 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi -2.26% (₼-12.52 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là ₼554.08.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang AZN, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92676.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78131.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144505.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.0001191 TWD
popular info Manat Azerbaijani
EVY đến AZN
1 EVY thành ₼0.{5}6769 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2867 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3982 USD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}3509 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}5471 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.005507 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0005736 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2958 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}2280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Mask Network
MASK đến AZN
1 MASK thành ₼4.61 AZN
other assets FLock.io
FLOCK đến AZN
1 FLOCK thành ₼0.3557 AZN
other assets Xterio
XTER đến AZN
1 XTER thành ₼0.3895 AZN
other assets Assisterr AI
ASRR đến AZN
1 ASRR thành ₼0.6264 AZN
other assets Cosmos
ATOM đến AZN
1 ATOM thành ₼7.39 AZN
other assets Tutorial
TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.04784 AZN
other assets Horizen
ZEN đến AZN
1 ZEN thành ₼17.06 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼178,883.81 AZN
other assets 48 Club Token
KOGE đến AZN
1 KOGE thành ₼107.92 AZN
other assets Acala Token
ACA đến AZN
1 ACA thành ₼0.05037 AZN

Bảng chuyển đổi từ EVY sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +8.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.89%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7509 AZN và mức thấp nhất là 0.{5}4851 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là ₼0.{5}5240 AZN , thay đổi +29.20% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-
0.{5}7143AZN
, tương đương mức thay đổi -51.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVY
₼0.{5}3385₼0.{5}2732
+23.89%
1 EVY
₼0.{5}6769₼0.{5}5465
+23.89%
5 EVY
₼0.{4}3385₼0.{4}2732
+23.89%
10 EVY
₼0.{4}6769₼0.{4}5465
+23.89%
50 EVY
₼0.0003385₼0.0002732
+23.89%
100 EVY
₼0.0006769₼0.0005465
+23.89%
500 EVY
₼0.003385₼0.002732
+23.89%
1000 EVY
₼0.006769₼0.005465
+23.89%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/AZN

1 EveryCoin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}6769.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147,721.88 EVY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 738,609.42 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.{4}3385AZN.
Giá cao nhất của EVY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo AZN là ₼0.02141. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 8.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 29.20% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.