Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94998.20 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94998.20 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94998.20 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHFI thành ISK
ETHFI/ISK: 1 ETHFI = 89.06 ISK. Giá chuyển đổi 1 Etherfi (ETHFI) thành Króna Iceland (ISK) là 89.06 ISK hôm nay.

ETHFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Etherfi (ETHFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHFI hiện có giá trị là 89.06 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHFI hiện có giá 89.06 ISK, nghĩa là mua 5 ETHFI sẽ mất 445.29 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01123 ETHFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05614 ETHFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ETHFI
Etherfi
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Etherfi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHFI sang ISK, lên đến 10000 ETHFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Etherfi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ETHFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Etherfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ETHFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHFI/ISK
ETHFI/ISK: 1 ETHFI = 89.06 ISK; 2025/05/01 05:39:31
Trong 1D vừa qua, Etherfi đã thay đổi +4.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Etherfi(ETHFI) đã thay đổi +4.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ETHFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETHFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Etherfi/ISK
Giá Etherfi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 94.71 ISK trong khi giá Etherfi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 74.82 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Etherfi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 89.26 ISK | 94.71 ISK | 137.9 ISK | 325.97 ISK |
Thấp | 82.18 ISK | 74.82 ISK | 74.82 ISK | 74.82 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.26% | -4.14% | -26.19% | -69.11% |
Thông tin Etherfi
Số liệu thị trường ETHFI sang ISK
ETHFI/ISK:
kr89.06
Khối lượng ETHFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETHFI:
--
Nguồn cung lưu hành ETHFI:
0 ETHFI
Tỷ giá ETHFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Etherfi thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Etherfi là kr89.06 mỗi ETHFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHFI. Khối lượng giao dịch của Etherfi đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHFI là kr0.
Thông tin thêm về Etherfi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Etherfi phổ biến nhất là ETHFI sang ISK, trong đó mã của Etherfi là ETHFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETHFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Etherfi phổ biến

ETHFI đến TWD
1 ETHFI thành NT$22.14 TWD

ETHFI đến CNY
1 ETHFI thành ¥5.01 CNY
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr88.87 ISK

ETHFI đến USD
1 ETHFI thành $0.6900 USD

ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.6098 EUR

ETHFI đến CAD
1 ETHFI thành C$0.9513 CAD

ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩985.03 KRW

ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥98.72 JPY

ETHFI đến GBP
1 ETHFI thành £0.5182 GBP

ETHFI đến BRL
1 ETHFI thành R$3.92 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr7.2 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr212.05 ISK

WLD đến ISK
1 WLD thành kr134.7 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,251,057.23 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr161.32 ISK

CRV đến ISK
1 CRV thành kr93.03 ISK

AKT đến ISK
1 AKT thành kr226.77 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr285.39 ISK

VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr14.23 ISK

COTI đến ISK
1 COTI thành kr10.37 ISK
Bảng chuyển đổi từ ETHFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Etherfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHFI thành Króna Iceland đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.26%, đạt mức cao nhất là 89.26 ISK và mức thấp nhất là 82.18 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHFI là kr120.65 ISK , thay đổi -26.19% so với giá hiện tại. Etherfi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.66% so với năm trước.
-kr
772.41ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHFI | kr44.53 | kr42.71 | +4.26% |
1 ETHFI | kr89.06 | kr85.42 | +4.26% |
5 ETHFI | kr445.29 | kr427.09 | +4.26% |
10 ETHFI | kr890.58 | kr854.19 | +4.26% |
50 ETHFI | kr4,452.91 | kr4,270.93 | +4.26% |
100 ETHFI | kr8,905.83 | kr8,541.85 | +4.26% |
500 ETHFI | kr44,529.15 | kr42,709.26 | +4.26% |
1000 ETHFI | kr89,058.3 | kr85,418.53 | +4.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHFI/ISK
1 Etherfi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Etherfi (ETHFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr89.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01123 ETHFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.05614 ETHFI, trong khi 5 ETHFI sẽ có giá khoảng 445.29ISK.
Giá cao nhất của ETHFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHFI tính theo ISK là kr1,147.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Etherfi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Etherfi (ETHFI) đã giảm 4.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Etherfi (ETHFI) đã giảm 26.19% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Etherfi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Etherfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
