Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96427.67 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96427.67 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96427.67 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLS thành MKD
XLS/MKD: 1 XLS = 0.2287 MKD. Giá chuyển đổi 1 ELIS (XLS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2287 MKD hôm nay.

XLS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELIS (XLS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLS hiện có giá trị là 0.23 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLS hiện có giá 0.23 MKD, nghĩa là mua 5 XLS sẽ mất 1.14 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.37 XLS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 21.86 XLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XLS
ELIS
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ELIS tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLS sang MKD, lên đến 10000 XLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ELIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XLS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ELIS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XLS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLS/MKD
XLS/MKD: 1 XLS = 0.2287 MKD; 2025/05/07 19:15:43
Trong 1D vừa qua, ELIS đã thay đổi -16.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELIS(XLS) đã thay đổi -16.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XLS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ELIS/MKD
Giá ELIS cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.4009 MKD trong khi giá ELIS thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1821 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELIS theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2796 MKD | 0.4009 MKD | 0.6457 MKD | 5.37 MKD |
Thấp | 0.2222 MKD | 0.1821 MKD | 0.1821 MKD | 0.1821 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.09% | -15.77% | -57.35% | -73.11% |
Thông tin ELIS
Số liệu thị trường XLS sang MKD
XLS/MKD:
ден0.2287
Khối lượng XLS 24 giờ:
ден130,694.48
Vốn hóa thị trường XLS:
--
Nguồn cung lưu hành XLS:
0 XLS
Tỷ giá XLS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ELIS thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ELIS là ден0.2287 mỗi XLS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XLS. Khối lượng giao dịch của ELIS đã thay đổi +51.06% (ден44,177.65 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLS là ден86,516.83.
Thông tin thêm về ELIS trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELIS phổ biến nhất là XLS sang MKD, trong đó mã của ELIS là XLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XLS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ELIS phổ biến

XLS đến TWD
1 XLS thành NT$0.1282 TWD

XLS đến CNY
1 XLS thành ¥0.03047 CNY
XLS đến MKD
1 XLS thành ден0.2287 MKD

XLS đến USD
1 XLS thành $0.004221 USD

XLS đến EUR
1 XLS thành €0.003722 EUR

XLS đến CAD
1 XLS thành C$0.005822 CAD

XLS đến KRW
1 XLS thành ₩5.88 KRW

XLS đến JPY
1 XLS thành ¥0.6056 JPY

XLS đến GBP
1 XLS thành £0.003165 GBP

XLS đến BRL
1 XLS thành R$0.02423 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,230,489.96 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,865.91 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден70.54 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,944 MKD

OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден16.05 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,777.97 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004460 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден53.47 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4130 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден36.05 MKD
Bảng chuyển đổi từ XLS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ELIS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLS thành Denar Macedonia đã thay đổi -15.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.09%, đạt mức cao nhất là 0.2796 MKD và mức thấp nhất là 0.2222 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XLS là ден0.5362 MKD , thay đổi -57.35% so với giá hiện tại. ELIS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.33% so với năm trước.
-ден
2.75MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLS | ден0.1143 | ден0.1363 | -16.09% |
1 XLS | ден0.2287 | ден0.2725 | -16.09% |
5 XLS | ден1.14 | ден1.36 | -16.09% |
10 XLS | ден2.29 | ден2.73 | -16.09% |
50 XLS | ден11.43 | ден13.63 | -16.09% |
100 XLS | ден22.87 | ден27.25 | -16.09% |
500 XLS | ден114.34 | ден136.27 | -16.09% |
1000 XLS | ден228.68 | ден272.53 | -16.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLS/MKD
1 ELIS bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ELIS (XLS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2287.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.37 XLS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 21.86 XLS, trong khi 5 XLS sẽ có giá khoảng 1.14MKD.
Giá cao nhất của XLS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLS tính theo MKD là ден154.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELIS tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 15.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 57.35% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELIS và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELIS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
