Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.53 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.53 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95037.53 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLS thành DKK
XLS/DKK: 1 XLS = 0.04019 DKK. Giá chuyển đổi 1 ELIS (XLS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04019 DKK hôm nay.

XLS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELIS (XLS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLS hiện có giá trị là 0.04 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLS hiện có giá 0.04 DKK, nghĩa là mua 5 XLS sẽ mất 0.20 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 24.88 XLS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 124.4 XLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLS sang DKK
Chuyển đổi DKK sang XLS
ELIS
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của ELIS tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLS sang DKK, lên đến 10000 XLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
ELIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành XLS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo ELIS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang XLS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLS/DKK
XLS/DKK: 1 XLS = 0.04019 DKK; 2025/04/30 05:20:33
Trong 1D vừa qua, ELIS đã thay đổi +15.46% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELIS(XLS) đã thay đổi +15.46% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành XLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XLS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của ELIS/DKK
Giá ELIS cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.05045 DKK trong khi giá ELIS thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.03311 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELIS theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04072 DKK | 0.05045 DKK | 0.08536 DKK | 0.6513 DKK |
Thấp | 0.03481 DKK | 0.03311 DKK | 0.03323 DKK | 0.03289 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.46% | -14.05% | -38.80% | -81.03% |
Thông tin ELIS
Số liệu thị trường XLS sang DKK
XLS/DKK:
kr0.04019
Khối lượng XLS 24 giờ:
kr7,111
Vốn hóa thị trường XLS:
--
Nguồn cung lưu hành XLS:
0 XLS
Tỷ giá XLS sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ELIS thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ELIS là kr0.04019 mỗi XLS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XLS. Khối lượng giao dịch của ELIS đã thay đổi +748.21% (kr6,272.65 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLS là kr838.35.
Thông tin thêm về ELIS trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELIS phổ biến nhất là XLS sang DKK, trong đó mã của ELIS là XLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLS sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XLS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ELIS phổ biến

XLS đến TWD
1 XLS thành NT$0.1968 TWD

XLS đến CNY
1 XLS thành ¥0.04452 CNY

XLS đến USD
1 XLS thành $0.006121 USD

XLS đến EUR
1 XLS thành €0.005384 EUR
XLS đến DKK
1 XLS thành kr0.04019 DKK

XLS đến CAD
1 XLS thành C$0.008471 CAD

XLS đến KRW
1 XLS thành ₩8.76 KRW

XLS đến JPY
1 XLS thành ¥0.8715 JPY

XLS đến GBP
1 XLS thành £0.004569 GBP

XLS đến BRL
1 XLS thành R$0.03441 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr3.64 DKK

LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1389 DKK

COOKIE đến DKK
1 COOKIE thành kr1.15 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.42 DKK

DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.82 DKK

AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.65 DKK

PROMPT đến DKK
1 PROMPT thành kr2.74 DKK

VVV đến DKK
1 VVV thành kr26.43 DKK

SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6328 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,966.45 DKK
Bảng chuyển đổi từ XLS sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của ELIS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -14.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.46%, đạt mức cao nhất là 0.04072 DKK và mức thấp nhất là 0.03481 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 XLS là kr0.06567 DKK , thay đổi -38.80% so với giá hiện tại. ELIS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.38% so với năm trước.
-kr
0.2782DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLS | kr0.02010 | kr0.01741 | +15.46% |
1 XLS | kr0.04019 | kr0.03481 | +15.46% |
5 XLS | kr0.2010 | kr0.1741 | +15.46% |
10 XLS | kr0.4019 | kr0.3481 | +15.46% |
50 XLS | kr2.01 | kr1.74 | +15.46% |
100 XLS | kr4.02 | kr3.48 | +15.46% |
500 XLS | kr20.1 | kr17.41 | +15.46% |
1000 XLS | kr40.19 | kr34.81 | +15.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLS/DKK
1 ELIS bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 ELIS (XLS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04019.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.88 XLS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 124.4 XLS, trong khi 5 XLS sẽ có giá khoảng 0.2010DKK.
Giá cao nhất của XLS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLS tính theo DKK là kr18.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELIS tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 14.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELIS (XLS) đã giảm 38.80% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLS thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELIS và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELIS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
