Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94250.00 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ECS thành KRW
ECS/KRW: 1 ECS = 126.45 KRW. Giá chuyển đổi 1 eCredits (ECS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 126.45 KRW hôm nay.

ECS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ECS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eCredits (ECS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ECS hiện có giá trị là 126.45 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ECS hiện có giá 126.45 KRW, nghĩa là mua 5 ECS sẽ mất 632.27 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.007908 ECS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03954 ECS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ECS sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ECS
eCredits
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ECS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của eCredits tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ECS sang KRW, lên đến 10000 ECS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
eCredits
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ECS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo eCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ECS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ECS/KRW
ECS/KRW: 1 ECS = 126.45 KRW; 2025/04/30 22:42:45
Trong 1D vừa qua, eCredits đã thay đổi +4019.17% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eCredits(ECS) đã thay đổi +4019.17% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ECS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ECS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của eCredits/KRW
Giá eCredits cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 305.71 KRW trong khi giá eCredits thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.03698 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eCredits theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ECS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 305.71 KRW | 305.71 KRW | 305.71 KRW | 305.71 KRW |
Thấp | 0.03698 KRW | 0.03698 KRW | 0.03698 KRW | 0.03698 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4019.17% | +8877.63% | +8877.81% | +6362.35% |
Thông tin eCredits
Số liệu thị trường ECS sang KRW
ECS/KRW:
₩126.45
Khối lượng ECS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ECS:
--
Nguồn cung lưu hành ECS:
0 ECS
Tỷ giá ECS sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi eCredits thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của eCredits là ₩126.45 mỗi ECS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ECS. Khối lượng giao dịch của eCredits đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ECS là ₩0.
Thông tin thêm về eCredits trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eCredits phổ biến nhất là ECS sang KRW, trong đó mã của eCredits là ECS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ECS sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ECS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ECS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ECS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ECS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi eCredits phổ biến

ECS đến TWD
1 ECS thành NT$2.85 TWD

ECS đến CNY
1 ECS thành ¥0.6461 CNY

ECS đến USD
1 ECS thành $0.08889 USD

ECS đến EUR
1 ECS thành €0.07849 EUR

ECS đến CAD
1 ECS thành C$0.1226 CAD

ECS đến KRW
1 ECS thành ₩126.45 KRW

ECS đến JPY
1 ECS thành ¥12.72 JPY

ECS đến GBP
1 ECS thành £0.06670 GBP

ECS đến BRL
1 ECS thành R$0.5048 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩134,250,749.17 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,126.85 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩806.44 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩209,388.07 KRW

BSW đến KRW
1 BSW thành ₩77.25 KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1270 KRW

VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩169.61 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩245.7 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01272 KRW

HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩259.65 KRW
Bảng chuyển đổi từ ECS sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của eCredits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ECS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +8877.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4019.17%, đạt mức cao nhất là 305.71 KRW và mức thấp nhất là 0.03698 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ECS là ₩1.44 KRW , thay đổi +8877.81% so với giá hiện tại. eCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +489.31% so với năm trước.
+₩
104.97KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ECS | ₩63.23 | ₩1.55 | +4019.17% |
1 ECS | ₩126.45 | ₩3.1 | +4019.17% |
5 ECS | ₩632.27 | ₩15.48 | +4019.17% |
10 ECS | ₩1,264.55 | ₩30.97 | +4019.17% |
50 ECS | ₩6,322.73 | ₩154.84 | +4019.17% |
100 ECS | ₩12,645.46 | ₩309.67 | +4019.17% |
500 ECS | ₩63,227.32 | ₩1,548.36 | +4019.17% |
1000 ECS | ₩126,454.63 | ₩3,096.73 | +4019.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ECS/KRW
1 eCredits bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 eCredits (ECS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩126.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu ECS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007908 ECS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ECS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ECS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ECS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.03954 ECS, trong khi 5 ECS sẽ có giá khoảng 632.27KRW.
Giá cao nhất của ECS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ECS tính theo KRW là ₩305.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ECS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eCredits tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eCredits (ECS) đã tăng 8877.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eCredits (ECS) đã tăng 8877.81% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ECS thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eCredits và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ECS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ECS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ECS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ECS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ECS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
