Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.61 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.61 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.61 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ECS thành ISK
ECS/ISK: 1 ECS = 11.74 ISK. Giá chuyển đổi 1 eCredits (ECS) thành Króna Iceland (ISK) là 11.74 ISK hôm nay.

ECS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ECS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eCredits (ECS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ECS hiện có giá trị là 11.74 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ECS hiện có giá 11.74 ISK, nghĩa là mua 5 ECS sẽ mất 58.68 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08521 ECS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4260 ECS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ECS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ECS
eCredits
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ECS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của eCredits tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ECS sang ISK, lên đến 10000 ECS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
eCredits
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ECS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo eCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ECS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ECS/ISK
ECS/ISK: 1 ECS = 11.74 ISK; 2025/05/12 12:07:16
Trong 1D vừa qua, eCredits đã thay đổi +4019.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eCredits(ECS) đã thay đổi +4019.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ECS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ECS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của eCredits/ISK
Giá eCredits cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 28.38 ISK trong khi giá eCredits thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003433 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eCredits theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ECS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 28.38 ISK | 28.38 ISK | 28.38 ISK | 28.38 ISK |
Thấp | 0.003433 ISK | 0.003433 ISK | 0.003433 ISK | 0.003433 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4019.17% | +8877.63% | +8877.81% | +6362.35% |
Thông tin eCredits
Số liệu thị trường ECS sang ISK
ECS/ISK:
kr11.74
Khối lượng ECS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ECS:
--
Nguồn cung lưu hành ECS:
0 ECS
Tỷ giá ECS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi eCredits thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của eCredits là kr11.74 mỗi ECS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ECS. Khối lượng giao dịch của eCredits đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ECS là kr0.
Thông tin thêm về eCredits trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eCredits phổ biến nhất là ECS sang ISK, trong đó mã của eCredits là ECS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ECS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ECS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ECS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ECS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ECS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi eCredits phổ biến

ECS đến TWD
1 ECS thành NT$2.7 TWD

ECS đến CNY
1 ECS thành ¥0.6390 CNY
ECS đến ISK
1 ECS thành kr11.74 ISK

ECS đến USD
1 ECS thành $0.08886 USD

ECS đến EUR
1 ECS thành €0.08011 EUR

ECS đến CAD
1 ECS thành C$0.1243 CAD

ECS đến KRW
1 ECS thành ₩126.17 KRW

ECS đến JPY
1 ECS thành ¥13.17 JPY

ECS đến GBP
1 ECS thành £0.06752 GBP

ECS đến BRL
1 ECS thành R$0.5022 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr200.95 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,737,062.94 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr34.6 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001912 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr156.58 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01590 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003113 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.22 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr268.77 ISK

POPCAT đến ISK
1 POPCAT thành kr77.72 ISK
Bảng chuyển đổi từ ECS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của eCredits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ECS thành Króna Iceland đã thay đổi +8877.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4019.17%, đạt mức cao nhất là 28.38 ISK và mức thấp nhất là 0.003433 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ECS là kr0.1305 ISK , thay đổi +8877.81% so với giá hiện tại. eCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +489.31% so với năm trước.
+kr
9.74ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ECS | kr5.87 | kr0.1423 | +4019.17% |
1 ECS | kr11.74 | kr0.2847 | +4019.17% |
5 ECS | kr58.68 | kr1.42 | +4019.17% |
10 ECS | kr117.36 | kr2.85 | +4019.17% |
50 ECS | kr586.82 | kr14.23 | +4019.17% |
100 ECS | kr1,173.63 | kr28.47 | +4019.17% |
500 ECS | kr5,868.16 | kr142.34 | +4019.17% |
1000 ECS | kr11,736.31 | kr284.68 | +4019.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ECS/ISK
1 eCredits bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 eCredits (ECS) trong Króna Iceland (ISK) là kr11.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu ECS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08521 ECS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ECS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ECS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ECS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4260 ECS, trong khi 5 ECS sẽ có giá khoảng 58.68ISK.
Giá cao nhất của ECS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ECS tính theo ISK là kr28.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ECS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eCredits tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eCredits (ECS) đã tăng 8877.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eCredits (ECS) đã tăng 8877.81% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ECS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eCredits và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ECS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ECS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ECS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ECS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ECS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
