Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DRGN thành OMR

DRGN/OMR: 1 DRGN = 0.03294 OMR. Giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) thành Rial Oman (OMR) là 0.03294 OMR hôm nay.
DRGN
DRGN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRGN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragonchain (DRGN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRGN hiện có giá trị là 0.03 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRGN hiện có giá 0.03 OMR, nghĩa là mua 5 DRGN sẽ mất 0.16 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 30.36 DRGN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 151.81 DRGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DRGN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DRGN

Dragonchain
Rial Oman
1 DRGN
0.03294  OMR
2 DRGN
0.06587  OMR
10 DRGN
0.3294  OMR
20 DRGN
0.6587  OMR
500 DRGN
16.47  OMR
1000 DRGN
32.94  OMR
5000 DRGN
164.68  OMR
10000 DRGN
329.37  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRGN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Dragonchain tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRGN sang OMR, lên đến 10000 DRGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Dragonchain
100 OMR
3,036.12 DRGN
200 OMR
6,072.23 DRGN
500 OMR
15,180.58 DRGN
1000 OMR
30,361.16 DRGN
2000 OMR
60,722.32 DRGN
5000 OMR
151,805.8 DRGN
10000 OMR
303,611.61 DRGN
50000 OMR
1,518,058.04 DRGN
100000 OMR
3,036,116.09 DRGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DRGN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Dragonchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DRGN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DRGN/OMR

DRGN/OMR: 1 DRGN = 0.03294 OMR; 2025/05/05 13:58:43
Trong 1D vừa qua, Dragonchain đã thay đổi -0.46% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragonchain(DRGN) đã thay đổi -0.46% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DRGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DRGN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Dragonchain/OMR

Giá Dragonchain cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.04337 OMR trong khi giá Dragonchain thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.02899 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragonchain theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRGN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03349 OMR
0.04337 OMR
0.04337 OMR
0.04337 OMR
Thấp
0.02899 OMR
0.02899 OMR
0.01184 OMR
0.01184 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.46%
-11.47%
+116.16%
+36.64%

Thông tin Dragonchain

Số liệu thị trường DRGN sang OMR

DRGN/OMR:
ر.ع.0.03294
Khối lượng DRGN 24 giờ:
ر.ع.60,527.22
Vốn hóa thị trường DRGN:
ر.ع.12,212,070.89
Nguồn cung lưu hành DRGN:
370.77M DRGN

Tỷ giá DRGN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dragonchain thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dragonchain là ر.ع.0.03294 mỗi DRGN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.12,212,070.89 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 370,772,640 DRGN. Khối lượng giao dịch của Dragonchain đã thay đổi -10.18% (ر.ع.-6,857.02 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRGN là ر.ع.67,384.24.

Thông tin thêm về Dragonchain trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang OMR, trong đó mã của Dragonchain là DRGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DRGN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DRGN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DRGN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRGN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dragonchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DRGN đến TWD
1 DRGN thành NT$2.49 TWD
popular info Rial Oman
DRGN đến OMR
1 DRGN thành ر.ع.0.03294 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DRGN đến CNY
1 DRGN thành ¥0.6193 CNY
popular info Đô la Mỹ
DRGN đến USD
1 DRGN thành $0.08555 USD
popular info Euro
DRGN đến EUR
1 DRGN thành €0.07536 EUR
popular info Đô la Canada
DRGN đến CAD
1 DRGN thành C$0.1181 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DRGN đến KRW
1 DRGN thành ₩117.07 KRW
popular info Yên Nhật
DRGN đến JPY
1 DRGN thành ¥12.3 JPY
popular info Bảng Anh
DRGN đến GBP
1 DRGN thành £0.06422 GBP
popular info Real Brazil
DRGN đến BRL
1 DRGN thành R$0.4907 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,117.81 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.691.29 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.32 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.33.8 OMR
other assets New XAI gork
gork đến OMR
1 gork thành ر.ع.0.02355 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.6559 OMR
other assets aixbt
AIXBT đến OMR
1 AIXBT thành ر.ع.0.07080 OMR
other assets NKN
NKN đến OMR
1 NKN thành ر.ع.0.01614 OMR
other assets Akash Network
AKT đến OMR
1 AKT thành ر.ع.0.6381 OMR
other assets Core
CORE đến OMR
1 CORE thành ر.ع.0.2848 OMR

Bảng chuyển đổi từ DRGN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Dragonchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRGN thành Rial Oman đã thay đổi -11.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.03349 OMR và mức thấp nhất là 0.02899 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DRGN là ر.ع.0.01524 OMR , thay đổi +116.16% so với giá hiện tại. Dragonchain đã thay đổi
+ر.ع.
0.009546OMR
, tương đương mức thay đổi +40.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DRGNر.ع.0.01647ر.ع.0.01654
-0.46%
1 DRGNر.ع.0.03294ر.ع.0.03309
-0.46%
5 DRGNر.ع.0.1647ر.ع.0.1654
-0.46%
10 DRGNر.ع.0.3294ر.ع.0.3309
-0.46%
50 DRGNر.ع.1.65ر.ع.1.65
-0.46%
100 DRGNر.ع.3.29ر.ع.3.31
-0.46%
500 DRGNر.ع.16.47ر.ع.16.54
-0.46%
1000 DRGNر.ع.32.94ر.ع.33.09
-0.46%

Câu Hỏi Thường Gặp DRGN/OMR

1 Dragonchain bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Dragonchain (DRGN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.03294.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRGN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.36 DRGN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRGN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRGN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRGN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 151.81 DRGN, trong khi 5 DRGN sẽ có giá khoảng 0.1647OMR.
Giá cao nhất của DRGN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRGN tính theo OMR là ر.ع.2.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRGN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragonchain tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 11.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã tăng 116.16% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRGN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragonchain và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRGN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRGN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRGN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRGN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragonchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.