Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DRGN thành KES

DRGN/KES: 1 DRGN = 10.04 KES. Giá chuyển đổi 1 Dragonchain (DRGN) thành Shilling Kenya (KES) là 10.04 KES hôm nay.
DRGN
DRGN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRGN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragonchain (DRGN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRGN hiện có giá trị là 10.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRGN hiện có giá 10.04 KES, nghĩa là mua 5 DRGN sẽ mất 50.21 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09958 DRGN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4979 DRGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DRGN sang KES

Chuyển đổi KES sang DRGN

Dragonchain
Shilling Kenya
10 DRGN
100.42  KES
20 DRGN
200.84  KES
100 DRGN
1,004.2  KES
200 DRGN
2,008.4  KES
500 DRGN
5,020.99  KES
1000 DRGN
10,041.98  KES
5000 DRGN
50,209.88  KES
10000 DRGN
100,419.75  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRGN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Dragonchain tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRGN sang KES, lên đến 10000 DRGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Dragonchain
10000 KES
995.82 DRGN
50000 KES
4,979.1 DRGN
100000 KES
9,958.2 DRGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DRGN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Dragonchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DRGN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DRGN/KES

DRGN/KES: 1 DRGN = 10.04 KES; 2025/05/05 20:51:15
Trong 1D vừa qua, Dragonchain đã thay đổi -2.48% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragonchain(DRGN) đã thay đổi -2.48% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DRGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DRGN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Dragonchain/KES

Giá Dragonchain cao nhất theo KES 7 ngày qua là 14.56 KES trong khi giá Dragonchain thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 9.73 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragonchain theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRGN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.24 KES
14.56 KES
14.56 KES
14.56 KES
Thấp
9.73 KES
9.73 KES
3.97 KES
3.97 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.48%
-20.41%
+109.39%
+28.06%

Thông tin Dragonchain

Số liệu thị trường DRGN sang KES

DRGN/KES:
Sh10.04
Khối lượng DRGN 24 giờ:
Sh14,676,995.77
Vốn hóa thị trường DRGN:
Sh3,723,289,886.84
Nguồn cung lưu hành DRGN:
370.77M DRGN

Tỷ giá DRGN sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dragonchain thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dragonchain là Sh10.04 mỗi DRGN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh3,723,289,886.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 370,772,640 DRGN. Khối lượng giao dịch của Dragonchain đã thay đổi -50.15% (Sh-14,767,626.32 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRGN là Sh29,444,622.09.

Thông tin thêm về Dragonchain trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragonchain phổ biến nhất là DRGN sang KES, trong đó mã của Dragonchain là DRGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DRGN sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DRGN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DRGN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRGN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dragonchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DRGN đến TWD
1 DRGN thành NT$2.27 TWD
popular info Shilling Kenya
DRGN đến KES
1 DRGN thành Sh10.04 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DRGN đến CNY
1 DRGN thành ¥0.5627 CNY
popular info Đô la Mỹ
DRGN đến USD
1 DRGN thành $0.07769 USD
popular info Euro
DRGN đến EUR
1 DRGN thành €0.06867 EUR
popular info Đô la Canada
DRGN đến CAD
1 DRGN thành C$0.1074 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DRGN đến KRW
1 DRGN thành ₩106.9 KRW
popular info Yên Nhật
DRGN đến JPY
1 DRGN thành ¥11.17 JPY
popular info Bảng Anh
DRGN đến GBP
1 DRGN thành £0.05844 GBP
popular info Real Brazil
DRGN đến BRL
1 DRGN thành R$0.4420 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,158,161.82 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh233,332.54 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh274.22 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,794.54 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh439.48 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,408.78 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,222.88 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh84.91 KES
other assets Litecoin
LTC đến KES
1 LTC thành Sh10,670.26 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh21.82 KES

Bảng chuyển đổi từ DRGN sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Dragonchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRGN thành Shilling Kenya đã thay đổi -20.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.48%, đạt mức cao nhất là 11.24 KES và mức thấp nhất là 9.73 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DRGN là Sh4.8 KES , thay đổi +109.39% so với giá hiện tại. Dragonchain đã thay đổi
+Sh
2.28KES
, tương đương mức thay đổi +29.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DRGNSh5.02Sh5.15
-2.48%
1 DRGNSh10.04Sh10.3
-2.48%
5 DRGNSh50.21Sh51.49
-2.48%
10 DRGNSh100.42Sh102.97
-2.48%
50 DRGNSh502.1Sh514.86
-2.48%
100 DRGNSh1,004.2Sh1,029.72
-2.48%
500 DRGNSh5,020.99Sh5,148.6
-2.48%
1000 DRGNSh10,041.98Sh10,297.2
-2.48%

Câu Hỏi Thường Gặp DRGN/KES

1 Dragonchain bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Dragonchain (DRGN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh10.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRGN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09958 DRGN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRGN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRGN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRGN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4979 DRGN, trong khi 5 DRGN sẽ có giá khoảng 50.21KES.
Giá cao nhất của DRGN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRGN tính theo KES là Sh680.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRGN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragonchain tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã giảm 20.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragonchain (DRGN) đã tăng 109.39% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRGN thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragonchain và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRGN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRGN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRGN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRGN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragonchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.