Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YFII thành CZK

YFII/CZK: 1 YFII = 4,121.88 CZK. Giá chuyển đổi 1 DFI.Money (YFII) thành Koruna Czech (CZK) là 4,121.88 CZK hôm nay.
YFII
YFII
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YFII/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DFI.Money (YFII) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YFII hiện có giá trị là 4121.88 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YFII hiện có giá 4121.88 CZK, nghĩa là mua 5 YFII sẽ mất 20609.39 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.0002426 YFII và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.001213 YFII, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YFII sang CZK

Chuyển đổi CZK sang YFII

DFI.Money
Koruna Czech
1 YFII
4,121.88  CZK
2 YFII
8,243.76  CZK
5 YFII
20,609.39  CZK
10 YFII
41,218.78  CZK
20 YFII
82,437.56  CZK
50 YFII
206,093.91  CZK
100 YFII
412,187.81  CZK
200 YFII
824,375.62  CZK
500 YFII
2,060,939.06  CZK
1000 YFII
4,121,878.11  CZK
5000 YFII
20,609,390.57  CZK
10000 YFII
41,218,781.15  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YFII thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của DFI.Money tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YFII sang CZK, lên đến 10000 YFII, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
DFI.Money
100000 CZK
24.26 YFII
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành YFII toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo DFI.Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang YFII, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YFII/CZK

YFII/CZK: 1 YFII = 4,121.88 CZK; 2025/05/08 03:33:21
Trong 1D vừa qua, DFI.Money đã thay đổi +1.03% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DFI.Money(YFII) đã thay đổi +1.03% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành YFII trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YFII sang CZK: Biến động và thay đổi giá của DFI.Money/CZK

Giá DFI.Money cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 4,587.81 CZK trong khi giá DFI.Money thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 4,049.66 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DFI.Money theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YFII theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4,155.61 CZK
4,587.81 CZK
5,391.47 CZK
11,788.6 CZK
Thấp
4,069.96 CZK
4,049.66 CZK
3,233.14 CZK
3,233.14 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.03%
-7.70%
-17.57%
-32.72%

Thông tin DFI.Money

Số liệu thị trường YFII sang CZK

YFII/CZK:
Kč4,121.88
Khối lượng YFII 24 giờ:
Kč3,989,388.54
Vốn hóa thị trường YFII:
Kč159,088,013.84
Nguồn cung lưu hành YFII:
38.60K YFII

Tỷ giá YFII sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DFI.Money thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DFI.Money là Kč4,121.88 mỗi YFII, với tổng vốn hoá thị trường của Kč159,088,013.84 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,596 YFII. Khối lượng giao dịch của DFI.Money đã thay đổi -22.14% (Kč-1,134,421.87 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YFII là Kč5,123,810.42.

Thông tin thêm về DFI.Money trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DFI.Money phổ biến nhất là YFII sang CZK, trong đó mã của DFI.Money là YFII. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YFII sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YFII sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YFII (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YFII bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YFII bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DFI.Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YFII đến TWD
1 YFII thành NT$5,680.62 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YFII đến CNY
1 YFII thành ¥1,356.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
YFII đến USD
1 YFII thành $187.56 USD
popular info Euro
YFII đến EUR
1 YFII thành €165.54 EUR
popular info Đô la Canada
YFII đến CAD
1 YFII thành C$259.21 CAD
popular info Koruna Czech
YFII đến CZK
1 YFII thành Kč4,121.88 CZK
popular info Won Hàn Quốc
YFII đến KRW
1 YFII thành ₩261,732 KRW
popular info Yên Nhật
YFII đến JPY
1 YFII thành ¥26,923.5 JPY
popular info Bảng Anh
YFII đến GBP
1 YFII thành £140.5 GBP
popular info Real Brazil
YFII đến BRL
1 YFII thành R$1,077.57 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,170,379.98 CZK
other assets Mog Coin
MOG đến CZK
1 MOG thành Kč0.{4}1951 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč40,890.43 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč17.98 CZK
other assets KAITO
KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč31.45 CZK
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến CZK
1 POPCAT thành Kč9.99 CZK
other assets Stacks
STX đến CZK
1 STX thành Kč20.21 CZK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến CZK
1 PSG thành Kč54.05 CZK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč23.55 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč47.7 CZK

Bảng chuyển đổi từ YFII sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của DFI.Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YFII thành Koruna Czech đã thay đổi -7.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.03%, đạt mức cao nhất là 4,155.61 CZK và mức thấp nhất là 4,069.96 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 YFII là Kč5,000.71 CZK , thay đổi -17.57% so với giá hiện tại. DFI.Money đã thay đổi
-
5,976.29CZK
, tương đương mức thay đổi -59.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YFIIKč2,060.94Kč2,040.01
+1.03%
1 YFIIKč4,121.88Kč4,080.01
+1.03%
5 YFIIKč20,609.39Kč20,400.06
+1.03%
10 YFIIKč41,218.78Kč40,800.12
+1.03%
50 YFIIKč206,093.91Kč204,000.58
+1.03%
100 YFIIKč412,187.81Kč408,001.16
+1.03%
500 YFIIKč2,060,939.06Kč2,040,005.82
+1.03%
1000 YFIIKč4,121,878.11Kč4,080,011.64
+1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp YFII/CZK

1 DFI.Money bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 DFI.Money (YFII) trong Koruna Czech (CZK) là Kč4,121.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu YFII với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002426 YFII đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YFII sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YFII sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YFII bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.001213 YFII, trong khi 5 YFII sẽ có giá khoảng 20,609.39CZK.
Giá cao nhất của YFII/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YFII tính theo CZK là Kč206,253.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YFII/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DFI.Money tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DFI.Money (YFII) đã giảm 7.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DFI.Money (YFII) đã giảm 17.57% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YFII thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DFI.Money và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YFII/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YFII hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YFII/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YFII/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YFII/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DFI.Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.