
Dự báo giá DFI.Money (YFII)
Giá YFII hiện tại:

Giá YFII dự kiến sẽ đạt $274.03 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DFI.Money, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $274.03 vào năm 2026.
Giá hiện tại của DFI.Money là $289.53. So với đầu năm 2025, ROI của DFI.Money là -35.69%. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $274.03 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +10.45% vào năm 2026. Dự kiến giá của DFI.Money sẽ đạt $666.18 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +168.51% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của DFI.Money
Dự báo giá DFI.Money: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá DFI.Money phía trên,
Trong năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -25.69%. Đến cuối năm 2025, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $291.52 với ROI tích lũy là +17.50%.
Trong năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2026, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $274.03 với ROI tích lũy là +10.45%.
Trong năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +48.00%. Đến cuối năm 2027, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $405.56 với ROI tích lũy là +63.46%.
Trong năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2028, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $397.45 với ROI tích lũy là +60.19%.
Trong năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +35.00%. Đến cuối năm 2029, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $536.55 với ROI tích lũy là +116.26%.
Trong năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $520.46 với ROI tích lũy là +109.77%.
Trong năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $666.18 với ROI tích lũy là +168.51%.
Trong năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $1,036.4 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá DFI.Money dự kiến sẽ đạt $8,167.39 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư DFI.Money của bạn
Dự báo giá của DFI.Money dựa trên mô hình tăng trưởng DFI.Money
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 1% | $292.43 | $295.35 | $298.3 | $301.29 | $304.3 | $307.34 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 2% | $295.32 | $301.23 | $307.25 | $313.4 | $319.67 | $326.06 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 5% | $304.01 | $319.21 | $335.17 | $351.93 | $369.52 | $388 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 10% | $318.48 | $350.33 | $385.37 | $423.9 | $466.29 | $512.92 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 20% | $347.44 | $416.92 | $500.31 | $600.37 | $720.45 | $864.53 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 50% | $434.3 | $651.44 | $977.17 | $1,465.75 | $2,198.63 | $3,297.94 |
Nếu DFI.Money tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của DFI.Money là 100% | $579.06 | $1,158.12 | $2,316.25 | $4,632.5 | $9,264.99 | $18,529.98 |
Tâm lý người dùng
Mua YFII trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm