Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành IQD

EVO/IQD: 1 EVO = 0.4225 IQD. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4225 IQD hôm nay.
EVO
EVO
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.42 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.42 IQD, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 2.11 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.37 EVO và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 11.83 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVO sang IQD

Chuyển đổi IQD sang EVO

Devomon
Dinar Iraq
500 EVO
211.26  IQD
1000 EVO
422.52  IQD
5000 EVO
2,112.58  IQD
10000 EVO
4,225.16  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang IQD, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Devomon
1000 IQD
2,366.78 EVO
2000 IQD
4,733.55 EVO
5000 IQD
11,833.88 EVO
10000 IQD
23,667.76 EVO
50000 IQD
118,338.79 EVO
100000 IQD
236,677.59 EVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang EVO, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVO/IQD

EVO/IQD: 1 EVO = 0.4225 IQD; 2025/05/07 17:08:57
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -0.20% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -0.20% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVO sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Devomon/IQD

Giá Devomon cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4557 IQD trong khi giá Devomon thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3921 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4512 IQD
0.4557 IQD
0.4557 IQD
0.8410 IQD
Thấp
0.4188 IQD
0.3921 IQD
0.3361 IQD
0.3027 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.20%
+8.82%
+13.60%
-11.58%

Thông tin Devomon

Số liệu thị trường EVO sang IQD

EVO/IQD:
ع.د0.4225
Khối lượng EVO 24 giờ:
ع.د86,630,078.34
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO

Tỷ giá EVO sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Devomon là ع.د0.4225 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi +16.68% (ع.د12,385,356.08 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là ع.د74,244,722.27.

Thông tin thêm về Devomon trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang IQD, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVO sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVO sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

popular info Dinar Iraq
EVO đến IQD
1 EVO thành ع.د0.4225 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.009741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.002322 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVO đến USD
1 EVO thành $0.0003216 USD
popular info Euro
EVO đến EUR
1 EVO thành €0.0002830 EUR
popular info Đô la Canada
EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0004436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.4475 KRW
popular info Yên Nhật
EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.04608 JPY
popular info Bảng Anh
EVO đến GBP
1 EVO thành £0.0002406 GBP
popular info Real Brazil
EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.001844 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د127,270,836.92 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,380,747.83 IQD
other assets KAITO
KAITO đến IQD
1 KAITO thành ع.د1,762.51 IQD
other assets Litecoin
LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د115,718.97 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د192,260.13 IQD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến IQD
1 FARTCOIN thành ع.د1,274.65 IQD
other assets Pepe
PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01072 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,297.31 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د874.74 IQD
other assets Stacks
STX đến IQD
1 STX thành ع.د1,121.55 IQD

Bảng chuyển đổi từ EVO sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 0.4512 IQD và mức thấp nhất là 0.4188 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là ع.د0.3719 IQD , thay đổi +13.60% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi
-ع.د
4.13IQD
, tương đương mức thay đổi -90.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVOع.د0.2113ع.د0.2117
-0.20%
1 EVOع.د0.4225ع.د0.4234
-0.20%
5 EVOع.د2.11ع.د2.12
-0.20%
10 EVOع.د4.23ع.د4.23
-0.20%
50 EVOع.د21.13ع.د21.17
-0.20%
100 EVOع.د42.25ع.د42.34
-0.20%
500 EVOع.د211.26ع.د211.68
-0.20%
1000 EVOع.د422.52ع.د423.37
-0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp EVO/IQD

1 Devomon bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4225.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.37 EVO đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 11.83 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 2.11IQD.
Giá cao nhất của EVO/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo IQD là ع.د22.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã tăng 8.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã tăng 13.60% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.