Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96944.17 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96944.17 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96944.17 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành KRW
FIN/KRW: 1 FIN = 0.4375 KRW. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.4375 KRW hôm nay.

FIN
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.44 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.44 KRW, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 2.19 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.29 FIN và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 11.43 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIN sang KRW
Chuyển đổi KRW sang FIN
DeFiner
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang KRW, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
DeFiner
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang FIN, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIN/KRW
FIN/KRW: 1 FIN = 0.4375 KRW; 2025/05/02 19:36:53
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +1.48% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +1.48% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIN sang KRW: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/KRW
Giá DeFiner cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.4421 KRW trong khi giá DeFiner thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.4333 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4401 KRW | 0.4421 KRW | 0.4667 KRW | 0.5866 KRW |
Thấp | 0.4335 KRW | 0.4333 KRW | 0.3992 KRW | 0.3992 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.48% | +0.19% | -5.34% | -24.62% |
Thông tin DeFiner
Số liệu thị trường FIN sang KRW
FIN/KRW:
₩0.4375
Khối lượng FIN 24 giờ:
₩204,090,127.43
Vốn hóa thị trường FIN:
₩73,503,745.98
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN
Tỷ giá FIN sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiner là ₩0.4375 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩73,503,745.98 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi -0.26% (₩-540,018.96 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là ₩204,630,146.38.
Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang KRW, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIN sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIN sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.009618 TWD

FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.002265 CNY

FIN đến USD
1 FIN thành $0.0003124 USD

FIN đến EUR
1 FIN thành €0.0002761 EUR

FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.0004311 CAD

FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.4375 KRW

FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.04518 JPY

FIN đến GBP
1 FIN thành £0.0002351 GBP

FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.001766 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

HAI đến KRW
1 HAI thành ₩27.57 KRW

TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.89 KRW

STO đến KRW
1 STO thành ₩283.37 KRW

WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩635.13 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩839,727.14 KRW

EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,020.44 KRW

IMX đến KRW
1 IMX thành ₩899.08 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩972.72 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩252.6 KRW

PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩783.93 KRW
Bảng chuyển đổi từ FIN sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.48%, đạt mức cao nhất là 0.4401 KRW và mức thấp nhất là 0.4335 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là ₩0.4624 KRW , thay đổi -5.34% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.04% so với năm trước.
-₩
0.5387KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIN | ₩0.2188 | ₩0.2156 | +1.48% |
1 FIN | ₩0.4375 | ₩0.4311 | +1.48% |
5 FIN | ₩2.19 | ₩2.16 | +1.48% |
10 FIN | ₩4.38 | ₩4.31 | +1.48% |
50 FIN | ₩21.88 | ₩21.56 | +1.48% |
100 FIN | ₩43.75 | ₩43.11 | +1.48% |
500 FIN | ₩218.76 | ₩215.55 | +1.48% |
1000 FIN | ₩437.52 | ₩431.11 | +1.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIN/KRW
1 DeFiner bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.4375.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.29 FIN đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 11.43 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 2.19KRW.
Giá cao nhất của FIN/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo KRW là ₩62,437.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã tăng 0.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã giảm 5.34% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
