Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96646.87 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96646.87 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96646.87 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIN thành KES
FIN/KES: 1 FIN = 0.04042 KES. Giá chuyển đổi 1 DeFiner (FIN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04042 KES hôm nay.

FIN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiner (FIN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIN hiện có giá trị là 0.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIN hiện có giá 0.04 KES, nghĩa là mua 5 FIN sẽ mất 0.20 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 24.74 FIN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 123.7 FIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIN sang KES
Chuyển đổi KES sang FIN
DeFiner
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiner tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIN sang KES, lên đến 10000 FIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DeFiner
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DeFiner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FIN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIN/KES
FIN/KES: 1 FIN = 0.04042 KES; 2025/05/03 02:20:48
Trong 1D vừa qua, DeFiner đã thay đổi +1.23% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiner(FIN) đã thay đổi +1.23% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIN sang KES: Biến động và thay đổi giá của DeFiner/KES
Giá DeFiner cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04084 KES trong khi giá DeFiner thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04002 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiner theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04065 KES | 0.04084 KES | 0.04310 KES | 0.05418 KES |
Thấp | 0.04004 KES | 0.04002 KES | 0.03687 KES | 0.03687 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.23% | -0.00% | -5.32% | -24.57% |
Thông tin DeFiner
Số liệu thị trường FIN sang KES
FIN/KES:
Sh0.04042
Khối lượng FIN 24 giờ:
Sh18,991,979.22
Vốn hóa thị trường FIN:
Sh6,790,361.07
Nguồn cung lưu hành FIN:
168.00M FIN
Tỷ giá FIN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiner thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiner là Sh0.04042 mỗi FIN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh6,790,361.07 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,000,000 FIN. Khối lượng giao dịch của DeFiner đã thay đổi -2.11% (Sh-409,626.09 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIN là Sh19,401,605.32.
Thông tin thêm về DeFiner trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiner phổ biến nhất là FIN sang KES, trong đó mã của DeFiner là FIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFiner phổ biến

FIN đến TWD
1 FIN thành NT$0.009598 TWD
FIN đến KES
1 FIN thành Sh0.04042 KES

FIN đến CNY
1 FIN thành ¥0.002264 CNY

FIN đến USD
1 FIN thành $0.0003125 USD

FIN đến EUR
1 FIN thành €0.0002764 EUR

FIN đến CAD
1 FIN thành C$0.0004318 CAD

FIN đến KRW
1 FIN thành ₩0.4374 KRW

FIN đến JPY
1 FIN thành ¥0.04528 JPY

FIN đến GBP
1 FIN thành £0.0002354 GBP

FIN đến BRL
1 FIN thành R$0.001769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.54 KES

STO đến KES
1 STO thành Sh26.43 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7020 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh78.4 KES

HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh82.75 KES

BCH đến KES
1 BCH thành Sh47,639.79 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh222.29 KES

AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh25.17 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,500.18 KES

RENDER đến KES
1 RENDER thành Sh617.78 KES
Bảng chuyển đổi từ FIN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DeFiner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIN thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.23%, đạt mức cao nhất là 0.04065 KES và mức thấp nhất là 0.04004 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FIN là Sh0.04270 KES , thay đổi -5.32% so với giá hiện tại. DeFiner đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.32% so với năm trước.
-Sh
0.05018KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIN | Sh0.02021 | Sh0.01996 | +1.23% |
1 FIN | Sh0.04042 | Sh0.03993 | +1.23% |
5 FIN | Sh0.2021 | Sh0.1996 | +1.23% |
10 FIN | Sh0.4042 | Sh0.3993 | +1.23% |
50 FIN | Sh2.02 | Sh2 | +1.23% |
100 FIN | Sh4.04 | Sh3.99 | +1.23% |
500 FIN | Sh20.21 | Sh19.96 | +1.23% |
1000 FIN | Sh40.42 | Sh39.93 | +1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIN/KES
1 DeFiner bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DeFiner (FIN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.04042.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.74 FIN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 123.7 FIN, trong khi 5 FIN sẽ có giá khoảng 0.2021KES.
Giá cao nhất của FIN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIN tính theo KES là Sh5,767.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiner tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiner (FIN) đã giảm 5.32% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiner và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
