Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94921.18 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94921.18 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94921.18 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFH thành GHS
DFH/GHS: 1 DFH = 0.004115 GHS. Giá chuyển đổi 1 DeFiHorse (DFH) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.004115 GHS hôm nay.

DFH
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFH/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiHorse (DFH) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFH hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFH hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 DFH sẽ mất 0.02 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 243.02 DFH và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,215.11 DFH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFH sang GHS
Chuyển đổi GHS sang DFH
DeFiHorse
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFH thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiHorse tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFH sang GHS, lên đến 10000 DFH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
DeFiHorse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành DFH toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo DeFiHorse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang DFH, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFH/GHS
DFH/GHS: 1 DFH = 0.004115 GHS; 2025/04/30 12:29:51
Trong 1D vừa qua, DeFiHorse đã thay đổi +0.13% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiHorse(DFH) đã thay đổi +0.13% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành DFH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFH sang GHS: Biến động và thay đổi giá của DeFiHorse/GHS
Giá DeFiHorse cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.004187 GHS trong khi giá DeFiHorse thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.004092 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiHorse theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFH theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004153 GHS | 0.004187 GHS | 0.004426 GHS | 0.004878 GHS |
Thấp | 0.004114 GHS | 0.004092 GHS | 0.004025 GHS | 0.003988 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -0.86% | -5.61% | -11.63% |
Thông tin DeFiHorse
Số liệu thị trường DFH sang GHS
DFH/GHS:
₵0.004115
Khối lượng DFH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFH:
--
Nguồn cung lưu hành DFH:
0 DFH
Tỷ giá DFH sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiHorse thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiHorse là ₵0.004115 mỗi DFH, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFH. Khối lượng giao dịch của DeFiHorse đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFH là ₵0.
Thông tin thêm về DeFiHorse trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang GHS, trong đó mã của DeFiHorse là DFH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFH sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFH sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFH (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFH bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DeFiHorse phổ biến

DFH đến TWD
1 DFH thành NT$0.009126 TWD

DFH đến CNY
1 DFH thành ¥0.002072 CNY

DFH đến USD
1 DFH thành $0.0002850 USD
DFH đến GHS
1 DFH thành ₵0.004115 GHS

DFH đến EUR
1 DFH thành €0.0002507 EUR

DFH đến CAD
1 DFH thành C$0.0003942 CAD

DFH đến KRW
1 DFH thành ₩0.4055 KRW

DFH đến JPY
1 DFH thành ¥0.04077 JPY

DFH đến GBP
1 DFH thành £0.0002133 GBP

DFH đến BRL
1 DFH thành R$0.001602 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵9.49 GHS

PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.73 GHS

LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.3036 GHS

DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.91 GHS

BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.6971 GHS

VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.58 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,693.17 GHS

CTK đến GHS
1 CTK thành ₵7.03 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵32.22 GHS

BMT đến GHS
1 BMT thành ₵2.01 GHS
Bảng chuyển đổi từ DFH sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của DeFiHorse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFH thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.004153 GHS và mức thấp nhất là 0.004114 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 DFH là ₵0.004360 GHS , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. DeFiHorse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.94% so với năm trước.
-₵
0.001297GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFH | ₵0.002057 | ₵0.002055 | +0.13% |
1 DFH | ₵0.004115 | ₵0.004110 | +0.13% |
5 DFH | ₵0.02057 | ₵0.02055 | +0.13% |
10 DFH | ₵0.04115 | ₵0.04110 | +0.13% |
50 DFH | ₵0.2057 | ₵0.2055 | +0.13% |
100 DFH | ₵0.4115 | ₵0.4110 | +0.13% |
500 DFH | ₵2.06 | ₵2.05 | +0.13% |
1000 DFH | ₵4.11 | ₵4.11 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFH/GHS
1 DeFiHorse bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 DeFiHorse (DFH) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.004115.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFH với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 243.02 DFH đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFH sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFH sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFH bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 1,215.11 DFH, trong khi 5 DFH sẽ có giá khoảng 0.02057GHS.
Giá cao nhất của DFH/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFH tính theo GHS là ₵3.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFH/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiHorse tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã giảm 0.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã giảm 5.61% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFH thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiHorse và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFH/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFH/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFH/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFH/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiHorse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
