Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFH thành AZN

DFH/AZN: 1 DFH = 0.0004845 AZN. Giá chuyển đổi 1 DeFiHorse (DFH) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0004845 AZN hôm nay.
DFH
DFH
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFH/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiHorse (DFH) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFH hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFH hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 DFH sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,063.98 DFH và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 10,319.89 DFH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFH sang AZN

Chuyển đổi AZN sang DFH

DeFiHorse
Manat Azerbaijani
1 DFH
0.0004845  AZN
2 DFH
0.0009690  AZN
5 DFH
0.002423  AZN
10 DFH
0.004845  AZN
20 DFH
0.009690  AZN
50 DFH
0.02423  AZN
100 DFH
0.04845  AZN
200 DFH
0.09690  AZN
500 DFH
0.2423  AZN
1000 DFH
0.4845  AZN
10000 DFH
4.85  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFH thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiHorse tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFH sang AZN, lên đến 10000 DFH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
DeFiHorse
50 AZN
103,198.94 DFH
100 AZN
206,397.87 DFH
200 AZN
412,795.74 DFH
500 AZN
1,031,989.35 DFH
1000 AZN
2,063,978.71 DFH
2000 AZN
4,127,957.42 DFH
5000 AZN
10,319,893.54 DFH
10000 AZN
20,639,787.08 DFH
50000 AZN
103,198,935.42 DFH
100000 AZN
206,397,870.84 DFH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DFH toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo DeFiHorse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DFH, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFH/AZN

DFH/AZN: 1 DFH = 0.0004845 AZN; 2025/04/30 09:17:00
Trong 1D vừa qua, DeFiHorse đã thay đổi +0.13% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiHorse(DFH) đã thay đổi +0.13% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DFH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFH sang AZN: Biến động và thay đổi giá của DeFiHorse/AZN

Giá DeFiHorse cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0004930 AZN trong khi giá DeFiHorse thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0004818 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiHorse theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFH theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004889 AZN
0.0004930 AZN
0.0005212 AZN
0.0005744 AZN
Thấp
0.0004844 AZN
0.0004818 AZN
0.0004739 AZN
0.0004696 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-0.86%
-5.61%
-11.63%

Thông tin DeFiHorse

Số liệu thị trường DFH sang AZN

DFH/AZN:
₼0.0004845
Khối lượng DFH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFH:
--
Nguồn cung lưu hành DFH:
0 DFH

Tỷ giá DFH sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeFiHorse thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeFiHorse là ₼0.0004845 mỗi DFH, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFH. Khối lượng giao dịch của DeFiHorse đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFH là ₼0.

Thông tin thêm về DeFiHorse trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiHorse phổ biến nhất là DFH sang AZN, trong đó mã của DeFiHorse là DFH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFH sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFH sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFH (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFH bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeFiHorse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFH đến TWD
1 DFH thành NT$0.009110 TWD
popular info Manat Azerbaijani
DFH đến AZN
1 DFH thành ₼0.0004845 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFH đến CNY
1 DFH thành ¥0.002071 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFH đến USD
1 DFH thành $0.0002850 USD
popular info Euro
DFH đến EUR
1 DFH thành €0.0002508 EUR
popular info Đô la Canada
DFH đến CAD
1 DFH thành C$0.0003944 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFH đến KRW
1 DFH thành ₩0.4052 KRW
popular info Yên Nhật
DFH đến JPY
1 DFH thành ¥0.04073 JPY
popular info Bảng Anh
DFH đến GBP
1 DFH thành £0.0002132 GBP
popular info Real Brazil
DFH đến BRL
1 DFH thành R$0.001603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.84 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.9774 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03275 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.22 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,025.17 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6611 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.7923 AZN
other assets Sign
SIGN đến AZN
1 SIGN thành ₼0.1773 AZN
other assets Initia
INIT đến AZN
1 INIT thành ₼1.42 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2406 AZN

Bảng chuyển đổi từ DFH sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của DeFiHorse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFH thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.0004889 AZN và mức thấp nhất là 0.0004844 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DFH là ₼0.0005134 AZN , thay đổi -5.61% so với giá hiện tại. DeFiHorse đã thay đổi
-
0.0001527AZN
, tương đương mức thay đổi -23.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFH₼0.0002423₼0.0002419
+0.13%
1 DFH₼0.0004845₼0.0004839
+0.13%
5 DFH₼0.002423₼0.002419
+0.13%
10 DFH₼0.004845₼0.004839
+0.13%
50 DFH₼0.02423₼0.02419
+0.13%
100 DFH₼0.04845₼0.04839
+0.13%
500 DFH₼0.2423₼0.2419
+0.13%
1000 DFH₼0.4845₼0.4839
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp DFH/AZN

1 DeFiHorse bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 DeFiHorse (DFH) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004845.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFH với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,063.98 DFH đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFH sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFH sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFH bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 10,319.89 DFH, trong khi 5 DFH sẽ có giá khoảng 0.002423AZN.
Giá cao nhất của DFH/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFH tính theo AZN là ₼0.3891. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFH/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiHorse tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã giảm 0.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiHorse (DFH) đã giảm 5.61% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFH thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiHorse và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFH/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFH/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFH/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFH/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiHorse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.