Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMC thành NAD

DMC/NAD: 1 DMC = 0.07422 NAD. Giá chuyển đổi 1 Datamall Coin (DMC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.07422 NAD hôm nay.
DMC
DMC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Datamall Coin (DMC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMC hiện có giá trị là 0.07 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMC hiện có giá 0.07 NAD, nghĩa là mua 5 DMC sẽ mất 0.37 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 13.47 DMC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 67.37 DMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang DMC

Datamall Coin
Đô la Namibia
1000 DMC
74.22  NAD
5000 DMC
371.09  NAD
10000 DMC
742.18  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Datamall Coin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMC sang NAD, lên đến 10000 DMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Datamall Coin
1000 NAD
13,473.83 DMC
2000 NAD
26,947.66 DMC
5000 NAD
67,369.15 DMC
10000 NAD
134,738.3 DMC
50000 NAD
673,691.48 DMC
100000 NAD
1,347,382.96 DMC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DMC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Datamall Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DMC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMC/NAD

DMC/NAD: 1 DMC = 0.07422 NAD; 2025/04/30 03:25:33
Trong 1D vừa qua, Datamall Coin đã thay đổi -0.04% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Datamall Coin(DMC) đã thay đổi -0.04% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Datamall Coin/NAD

Giá Datamall Coin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1005 NAD trong khi giá Datamall Coin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05917 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Datamall Coin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07961 NAD
0.1005 NAD
0.1934 NAD
0.4690 NAD
Thấp
0.07349 NAD
0.05917 NAD
0.05917 NAD
0.05917 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-2.65%
-56.33%
-82.80%

Thông tin Datamall Coin

Số liệu thị trường DMC sang NAD

DMC/NAD:
N$0.07422
Khối lượng DMC 24 giờ:
N$388,574.43
Vốn hóa thị trường DMC:
--
Nguồn cung lưu hành DMC:
0 DMC

Tỷ giá DMC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Datamall Coin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Datamall Coin là N$0.07422 mỗi DMC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMC. Khối lượng giao dịch của Datamall Coin đã thay đổi +0.62% (N$2,408.13 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMC là N$386,166.29.

Thông tin thêm về Datamall Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Datamall Coin phổ biến nhất là DMC sang NAD, trong đó mã của Datamall Coin là DMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Datamall Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMC đến TWD
1 DMC thành NT$0.1284 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMC đến CNY
1 DMC thành ¥0.02903 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMC đến USD
1 DMC thành $0.003992 USD
popular info Euro
DMC đến EUR
1 DMC thành €0.003511 EUR
popular info Đô la Canada
DMC đến CAD
1 DMC thành C$0.005525 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMC đến KRW
1 DMC thành ₩5.71 KRW
popular info Yên Nhật
DMC đến JPY
1 DMC thành ¥0.5684 JPY
popular info Bảng Anh
DMC đến GBP
1 DMC thành £0.002980 GBP
popular info Đô la Namibia
DMC đến NAD
1 DMC thành N$0.07422 NAD
popular info Real Brazil
DMC đến BRL
1 DMC thành R$0.02244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.23 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$6.23 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.4093 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.6 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.48 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.68 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$57.57 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,760,099.02 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.78 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,203.71 NAD

Bảng chuyển đổi từ DMC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Datamall Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMC thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.07961 NAD và mức thấp nhất là 0.07349 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DMC là N$0.1700 NAD , thay đổi -56.33% so với giá hiện tại. Datamall Coin đã thay đổi
-N$
0.7027NAD
, tương đương mức thay đổi -90.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMCN$0.03711N$0.03713
-0.04%
1 DMCN$0.07422N$0.07425
-0.04%
5 DMCN$0.3711N$0.3713
-0.04%
10 DMCN$0.7422N$0.7425
-0.04%
50 DMCN$3.71N$3.71
-0.04%
100 DMCN$7.42N$7.43
-0.04%
500 DMCN$37.11N$37.13
-0.04%
1000 DMCN$74.22N$74.25
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp DMC/NAD

1 Datamall Coin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Datamall Coin (DMC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.07422.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.47 DMC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 67.37 DMC, trong khi 5 DMC sẽ có giá khoảng 0.3711NAD.
Giá cao nhất của DMC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMC tính theo NAD là N$1.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Datamall Coin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Datamall Coin (DMC) đã giảm 2.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Datamall Coin (DMC) đã giảm 56.33% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Datamall Coin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Datamall Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.