Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94981.36 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94981.36 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94981.36 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMC thành ISK
DMC/ISK: 1 DMC = 0.5135 ISK. Giá chuyển đổi 1 Datamall Coin (DMC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5135 ISK hôm nay.

DMC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Datamall Coin (DMC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMC hiện có giá trị là 0.51 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMC hiện có giá 0.51 ISK, nghĩa là mua 5 DMC sẽ mất 2.57 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.95 DMC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.74 DMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DMC
Datamall Coin
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Datamall Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMC sang ISK, lên đến 10000 DMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Datamall Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DMC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Datamall Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DMC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMC/ISK
DMC/ISK: 1 DMC = 0.5135 ISK; 2025/04/30 03:49:21
Trong 1D vừa qua, Datamall Coin đã thay đổi -0.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Datamall Coin(DMC) đã thay đổi -0.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Datamall Coin/ISK
Giá Datamall Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6945 ISK trong khi giá Datamall Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4090 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Datamall Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5503 ISK | 0.6945 ISK | 1.34 ISK | 3.24 ISK |
Thấp | 0.5080 ISK | 0.4090 ISK | 0.4090 ISK | 0.4090 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.14% | -3.21% | -56.70% | -82.81% |
Thông tin Datamall Coin
Số liệu thị trường DMC sang ISK
DMC/ISK:
kr0.5135
Khối lượng DMC 24 giờ:
kr2,670,063.72
Vốn hóa thị trường DMC:
--
Nguồn cung lưu hành DMC:
0 DMC
Tỷ giá DMC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Datamall Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Datamall Coin là kr0.5135 mỗi DMC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMC. Khối lượng giao dịch của Datamall Coin đã thay đổi -0.53% (kr-14,178.17 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMC là kr2,684,241.88.
Thông tin thêm về Datamall Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Datamall Coin phổ biến nhất là DMC sang ISK, trong đó mã của Datamall Coin là DMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DMC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Datamall Coin phổ biến

DMC đến TWD
1 DMC thành NT$0.1285 TWD

DMC đến CNY
1 DMC thành ¥0.02906 CNY
DMC đến ISK
1 DMC thành kr0.5135 ISK

DMC đến USD
1 DMC thành $0.003995 USD

DMC đến EUR
1 DMC thành €0.003514 EUR

DMC đến CAD
1 DMC thành C$0.005529 CAD

DMC đến KRW
1 DMC thành ₩5.72 KRW

DMC đến JPY
1 DMC thành ¥0.5689 JPY

DMC đến GBP
1 DMC thành £0.002982 GBP

DMC đến BRL
1 DMC thành R$0.02246 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.99 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr60.31 ISK

LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.85 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.2 ISK

INIT đến ISK
1 INIT thành kr105.48 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr52.35 ISK

LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr400.59 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,179,335.32 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.13 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,490.2 ISK
Bảng chuyển đổi từ DMC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Datamall Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMC thành Króna Iceland đã thay đổi -3.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.5503 ISK và mức thấp nhất là 0.5080 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DMC là kr1.18 ISK , thay đổi -56.70% so với giá hiện tại. Datamall Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.46% so với năm trước.
-kr
4.86ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMC | kr0.2567 | kr0.2571 | -0.14% |
1 DMC | kr0.5135 | kr0.5142 | -0.14% |
5 DMC | kr2.57 | kr2.57 | -0.14% |
10 DMC | kr5.13 | kr5.14 | -0.14% |
50 DMC | kr25.67 | kr25.71 | -0.14% |
100 DMC | kr51.35 | kr51.42 | -0.14% |
500 DMC | kr256.74 | kr257.1 | -0.14% |
1000 DMC | kr513.47 | kr514.2 | -0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMC/ISK
1 Datamall Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Datamall Coin (DMC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5135.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.95 DMC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.74 DMC, trong khi 5 DMC sẽ có giá khoảng 2.57ISK.
Giá cao nhất của DMC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMC tính theo ISK là kr7.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Datamall Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Datamall Coin (DMC) đã giảm 3.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Datamall Coin (DMC) đã giảm 56.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Datamall Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Datamall Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
