Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DACKIE thành MKD

DACKIE/MKD: 1 DACKIE = 0.01406 MKD. Giá chuyển đổi 1 DackieSwap (DACKIE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01406 MKD hôm nay.
DACKIE
DACKIE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACKIE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACKIE hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACKIE hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 DACKIE sẽ mất 0.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 71.14 DACKIE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 355.7 DACKIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DACKIE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DACKIE

DackieSwap
Denar Macedonia
1 DACKIE
0.01406  MKD
2 DACKIE
0.02811  MKD
5 DACKIE
0.07028  MKD
10 DACKIE
0.1406  MKD
20 DACKIE
0.2811  MKD
50 DACKIE
0.7028  MKD
100 DACKIE
1.41  MKD
200 DACKIE
2.81  MKD
500 DACKIE
7.03  MKD
1000 DACKIE
14.06  MKD
5000 DACKIE
70.28  MKD
10000 DACKIE
140.57  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACKIE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của DackieSwap tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACKIE sang MKD, lên đến 10000 DACKIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
DackieSwap
200 MKD
14,228 DACKIE
500 MKD
35,570 DACKIE
1000 MKD
71,140 DACKIE
2000 MKD
142,279.99 DACKIE
5000 MKD
355,699.98 DACKIE
10000 MKD
711,399.97 DACKIE
50000 MKD
3,556,999.85 DACKIE
100000 MKD
7,113,999.7 DACKIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DACKIE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo DackieSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DACKIE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DACKIE/MKD

DACKIE/MKD: 1 DACKIE = 0.01406 MKD; 2025/05/06 11:01:33
Trong 1D vừa qua, DackieSwap đã thay đổi -14.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DackieSwap(DACKIE) đã thay đổi -14.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DACKIE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DACKIE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của DackieSwap/MKD

Giá DackieSwap cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01831 MKD trong khi giá DackieSwap thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01363 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DackieSwap theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACKIE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01645 MKD
0.01831 MKD
0.01831 MKD
0.04981 MKD
Thấp
0.01363 MKD
0.01363 MKD
0.01363 MKD
0.01363 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.56%
-22.24%
-26.45%
-69.44%

Thông tin DackieSwap

Số liệu thị trường DACKIE sang MKD

DACKIE/MKD:
ден0.01406
Khối lượng DACKIE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DACKIE:
--
Nguồn cung lưu hành DACKIE:
0 DACKIE

Tỷ giá DACKIE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DackieSwap thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DackieSwap là ден0.01406 mỗi DACKIE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACKIE. Khối lượng giao dịch của DackieSwap đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACKIE là ден0.

Thông tin thêm về DackieSwap trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DackieSwap phổ biến nhất là DACKIE sang MKD, trong đó mã của DackieSwap là DACKIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DACKIE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DACKIE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DACKIE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACKIE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACKIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DackieSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DACKIE đến TWD
1 DACKIE thành NT$0.007740 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DACKIE đến CNY
1 DACKIE thành ¥0.001869 CNY
popular info Đô la Mỹ
DACKIE đến USD
1 DACKIE thành $0.0002583 USD
popular info Denar Macedonia
DACKIE đến MKD
1 DACKIE thành ден0.01406 MKD
popular info Euro
DACKIE đến EUR
1 DACKIE thành €0.0002278 EUR
popular info Đô la Canada
DACKIE đến CAD
1 DACKIE thành C$0.0003569 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DACKIE đến KRW
1 DACKIE thành ₩0.3564 KRW
popular info Yên Nhật
DACKIE đến JPY
1 DACKIE thành ¥0.03694 JPY
popular info Bảng Anh
DACKIE đến GBP
1 DACKIE thành £0.0001938 GBP
popular info Real Brazil
DACKIE đến BRL
1 DACKIE thành R$0.001476 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4630 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,112,536.07 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,437.7 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден104.86 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден114.01 MKD
other assets Loopring
LRC đến MKD
1 LRC thành ден5.71 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден176.57 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,802.82 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден13 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден570.06 MKD

Bảng chuyển đổi từ DACKIE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của DackieSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACKIE thành Denar Macedonia đã thay đổi -22.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.56%, đạt mức cao nhất là 0.01645 MKD và mức thấp nhất là 0.01363 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DACKIE là ден0.01911 MKD , thay đổi -26.45% so với giá hiện tại. DackieSwap đã thay đổi
-ден
0.3561MKD
, tương đương mức thay đổi -96.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DACKIEден0.007028ден0.008226
-14.56%
1 DACKIEден0.01406ден0.01645
-14.56%
5 DACKIEден0.07028ден0.08226
-14.56%
10 DACKIEден0.1406ден0.1645
-14.56%
50 DACKIEден0.7028ден0.8226
-14.56%
100 DACKIEден1.41ден1.65
-14.56%
500 DACKIEден7.03ден8.23
-14.56%
1000 DACKIEден14.06ден16.45
-14.56%

Câu Hỏi Thường Gặp DACKIE/MKD

1 DackieSwap bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 DackieSwap (DACKIE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01406.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACKIE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.14 DACKIE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACKIE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACKIE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACKIE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 355.7 DACKIE, trong khi 5 DACKIE sẽ có giá khoảng 0.07028MKD.
Giá cao nhất của DACKIE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACKIE tính theo MKD là ден8.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACKIE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DackieSwap tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã giảm 22.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã giảm 26.45% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACKIE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DackieSwap và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACKIE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACKIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACKIE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACKIE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACKIE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DackieSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.