Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.60 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.60 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103877.60 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DACKIE thành ISK
DACKIE/ISK: 1 DACKIE = 0.04828 ISK. Giá chuyển đổi 1 DackieSwap (DACKIE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04828 ISK hôm nay.

DACKIE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DACKIE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DACKIE hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DACKIE hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 DACKIE sẽ mất 0.24 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.71 DACKIE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 103.56 DACKIE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DACKIE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DACKIE
DackieSwap
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DACKIE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DackieSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DACKIE sang ISK, lên đến 10000 DACKIE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DackieSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DACKIE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DackieSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DACKIE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DACKIE/ISK
DACKIE/ISK: 1 DACKIE = 0.04828 ISK; 2025/05/12 12:07:11
Trong 1D vừa qua, DackieSwap đã thay đổi +0.40% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DackieSwap(DACKIE) đã thay đổi +0.40% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DACKIE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DACKIE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DackieSwap/ISK
Giá DackieSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04595 ISK trong khi giá DackieSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03122 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DackieSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DACKIE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04445 ISK | 0.04595 ISK | 0.04595 ISK | 0.1209 ISK |
Thấp | 0.03900 ISK | 0.03122 ISK | 0.03122 ISK | 0.03122 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | +7.83% | +17.99% | -54.61% |
Thông tin DackieSwap
Số liệu thị trường DACKIE sang ISK
DACKIE/ISK:
kr0.04828
Khối lượng DACKIE 24 giờ:
kr66.4
Vốn hóa thị trường DACKIE:
--
Nguồn cung lưu hành DACKIE:
0 DACKIE
Tỷ giá DACKIE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DackieSwap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DackieSwap là kr0.04828 mỗi DACKIE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DACKIE. Khối lượng giao dịch của DackieSwap đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DACKIE là kr66.4.
Thông tin thêm về DackieSwap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DackieSwap phổ biến nhất là DACKIE sang ISK, trong đó mã của DackieSwap là DACKIE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DACKIE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DACKIE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DACKIE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DACKIE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DACKIE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DackieSwap phổ biến

DACKIE đến TWD
1 DACKIE thành NT$0.01112 TWD

DACKIE đến CNY
1 DACKIE thành ¥0.002629 CNY
DACKIE đến ISK
1 DACKIE thành kr0.04828 ISK

DACKIE đến USD
1 DACKIE thành $0.0003656 USD

DACKIE đến EUR
1 DACKIE thành €0.0003296 EUR

DACKIE đến CAD
1 DACKIE thành C$0.0005112 CAD

DACKIE đến KRW
1 DACKIE thành ₩0.5190 KRW

DACKIE đến JPY
1 DACKIE thành ¥0.05416 JPY

DACKIE đến GBP
1 DACKIE thành £0.0002778 GBP

DACKIE đến BRL
1 DACKIE thành R$0.002066 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr195.85 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,702,534.56 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr33.93 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001902 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr155.47 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01572 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003113 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.09 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr266.84 ISK

POPCAT đến ISK
1 POPCAT thành kr77.72 ISK
Bảng chuyển đổi từ DACKIE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DackieSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DACKIE thành Króna Iceland đã thay đổi +7.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.04445 ISK và mức thấp nhất là 0.03900 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DACKIE là kr0.04158 ISK , thay đổi +17.99% so với giá hiện tại. DackieSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.30% so với năm trước.
-kr
0.6120ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DACKIE | kr0.02414 | kr0.02405 | +0.40% |
1 DACKIE | kr0.04828 | kr0.04810 | +0.40% |
5 DACKIE | kr0.2414 | kr0.2405 | +0.40% |
10 DACKIE | kr0.4828 | kr0.4810 | +0.40% |
50 DACKIE | kr2.41 | kr2.41 | +0.40% |
100 DACKIE | kr4.83 | kr4.81 | +0.40% |
500 DACKIE | kr24.14 | kr24.05 | +0.40% |
1000 DACKIE | kr48.28 | kr48.1 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp DACKIE/ISK
1 DackieSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DackieSwap (DACKIE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04828.
Tôi có thể mua bao nhiêu DACKIE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.71 DACKIE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DACKIE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DACKIE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DACKIE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 103.56 DACKIE, trong khi 5 DACKIE sẽ có giá khoảng 0.2414ISK.
Giá cao nhất của DACKIE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DACKIE tính theo ISK là kr21.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DACKIE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DackieSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã tăng 7.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DackieSwap (DACKIE) đã tăng 17.99% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DACKIE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DackieSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DACKIE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DACKIE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DACKIE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DACKIE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DACKIE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DackieSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
