Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102849.64 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102849.64 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102849.64 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBA thành ISK
CYBA/ISK: 1 CYBA = 0.03704 ISK. Giá chuyển đổi 1 CYBRIA (CYBA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03704 ISK hôm nay.

CYBA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBRIA (CYBA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBA hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBA hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 CYBA sẽ mất 0.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 27 CYBA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 135 CYBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CYBA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CYBA
CYBRIA
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CYBRIA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBA sang ISK, lên đến 10000 CYBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CYBRIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CYBA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CYBRIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CYBA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CYBA/ISK
CYBA/ISK: 1 CYBA = 0.03704 ISK; 2025/05/12 22:36:04
Trong 1D vừa qua, CYBRIA đã thay đổi +23.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBRIA(CYBA) đã thay đổi +23.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CYBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CYBA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CYBRIA/ISK
Giá CYBRIA cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03706 ISK trong khi giá CYBRIA thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01720 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBRIA theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03706 ISK | 0.03706 ISK | 0.03706 ISK | 0.07847 ISK |
Thấp | 0.02981 ISK | 0.01720 ISK | 0.01587 ISK | 0.01494 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +23.82% | +93.39% | +102.28% | -51.37% |
Thông tin CYBRIA
Số liệu thị trường CYBA sang ISK
CYBA/ISK:
kr0.03704
Khối lượng CYBA 24 giờ:
kr6,573.48
Vốn hóa thị trường CYBA:
--
Nguồn cung lưu hành CYBA:
0 CYBA
Tỷ giá CYBA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CYBRIA thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CYBRIA là kr0.03704 mỗi CYBA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CYBA. Khối lượng giao dịch của CYBRIA đã thay đổi -41.68% (kr-4,697.19 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBA là kr11,270.67.
Thông tin thêm về CYBRIA trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBRIA phổ biến nhất là CYBA sang ISK, trong đó mã của CYBRIA là CYBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92579.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77917.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143484.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583228.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8722262.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CYBA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CYBA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CYBA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CYBRIA phổ biến

CYBA đến TWD
1 CYBA thành NT$0.008515 TWD

CYBA đến CNY
1 CYBA thành ¥0.002017 CNY
CYBA đến ISK
1 CYBA thành kr0.03704 ISK

CYBA đến USD
1 CYBA thành $0.0002800 USD

CYBA đến EUR
1 CYBA thành €0.0002525 EUR

CYBA đến CAD
1 CYBA thành C$0.0003913 CAD

CYBA đến KRW
1 CYBA thành ₩0.3968 KRW

CYBA đến JPY
1 CYBA thành ¥0.04157 JPY

CYBA đến GBP
1 CYBA thành £0.0002125 GBP

CYBA đến BRL
1 CYBA thành R$0.001590 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,581,797.41 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr335.46 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr328,692.97 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr155.85 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,891.84 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr151.5 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr108.23 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.39 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001798 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,692.47 ISK
Bảng chuyển đổi từ CYBA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CYBRIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBA thành Króna Iceland đã thay đổi +93.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.82%, đạt mức cao nhất là 0.03706 ISK và mức thấp nhất là 0.02981 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBA là kr0.01831 ISK , thay đổi +102.28% so với giá hiện tại. CYBRIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.95% so với năm trước.
-kr
0.1802ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CYBA | kr0.01852 | kr0.01496 | +23.82% |
1 CYBA | kr0.03704 | kr0.02991 | +23.82% |
5 CYBA | kr0.1852 | kr0.1496 | +23.82% |
10 CYBA | kr0.3704 | kr0.2991 | +23.82% |
50 CYBA | kr1.85 | kr1.5 | +23.82% |
100 CYBA | kr3.7 | kr2.99 | +23.82% |
500 CYBA | kr18.52 | kr14.96 | +23.82% |
1000 CYBA | kr37.04 | kr29.91 | +23.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp CYBA/ISK
1 CYBRIA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CYBRIA (CYBA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03704.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27 CYBA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 135 CYBA, trong khi 5 CYBA sẽ có giá khoảng 0.1852ISK.
Giá cao nhất của CYBA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBA tính theo ISK là kr2.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBRIA tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBRIA (CYBA) đã tăng 93.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBRIA (CYBA) đã tăng 102.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBRIA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBRIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
