Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBA thành EUR

CYBA/EUR: 1 CYBA = 0.0002025 EUR. Giá chuyển đổi 1 CYBRIA (CYBA) thành Euro (EUR) là 0.0002025 EUR hôm nay.
CYBA
CYBA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBRIA (CYBA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 CYBA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,937.88 CYBA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 24,689.41 CYBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CYBA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CYBA

CYBRIA
Euro
1 CYBA
0.0002025  EUR
2 CYBA
0.0004050  EUR
5 CYBA
0.001013  EUR
10 CYBA
0.002025  EUR
20 CYBA
0.004050  EUR
50 CYBA
0.01013  EUR
100 CYBA
0.02025  EUR
200 CYBA
0.04050  EUR
500 CYBA
0.1013  EUR
1000 CYBA
0.2025  EUR
5000 CYBA
1.01  EUR
10000 CYBA
2.03  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của CYBRIA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBA sang EUR, lên đến 10000 CYBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
CYBRIA
10 EUR
49,378.82 CYBA
50 EUR
246,894.1 CYBA
100 EUR
493,788.19 CYBA
200 EUR
987,576.39 CYBA
500 EUR
2,468,940.97 CYBA
1000 EUR
4,937,881.94 CYBA
2000 EUR
9,875,763.89 CYBA
5000 EUR
24,689,409.72 CYBA
10000 EUR
49,378,819.44 CYBA
50000 EUR
246,894,097.19 CYBA
100000 EUR
493,788,194.37 CYBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CYBA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo CYBRIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CYBA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CYBA/EUR

CYBA/EUR: 1 CYBA = 0.0002025 EUR; 2025/05/13 16:37:02
Trong 1D vừa qua, CYBRIA đã thay đổi -2.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBRIA(CYBA) đã thay đổi -2.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CYBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CYBA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của CYBRIA/EUR

Giá CYBRIA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002514 EUR trong khi giá CYBRIA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001167 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBRIA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002514 EUR
0.0002514 EUR
0.0002514 EUR
0.0005232 EUR
Thấp
0.0002025 EUR
0.0001167 EUR
0.0001077 EUR
0.0001013 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.75%
+55.34%
+70.87%
-59.79%

Thông tin CYBRIA

Số liệu thị trường CYBA sang EUR

CYBA/EUR:
€0.0002025
Khối lượng CYBA 24 giờ:
€44.6
Vốn hóa thị trường CYBA:
--
Nguồn cung lưu hành CYBA:
0 CYBA

Tỷ giá CYBA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CYBRIA thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CYBRIA là €0.0002025 mỗi CYBA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CYBA. Khối lượng giao dịch của CYBRIA đã thay đổi -32.18% (€-21.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBA là €65.76.

Thông tin thêm về CYBRIA trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBRIA phổ biến nhất là CYBA sang EUR, trong đó mã của CYBRIA là CYBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CYBA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CYBA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CYBA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CYBRIA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CYBA đến TWD
1 CYBA thành NT$0.006883 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CYBA đến CNY
1 CYBA thành ¥0.001624 CNY
popular info Đô la Mỹ
CYBA đến USD
1 CYBA thành $0.0002257 USD
popular info Euro
CYBA đến EUR
1 CYBA thành €0.0002025 EUR
popular info Đô la Canada
CYBA đến CAD
1 CYBA thành C$0.0003158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CYBA đến KRW
1 CYBA thành ₩0.3209 KRW
popular info Yên Nhật
CYBA đến JPY
1 CYBA thành ¥0.03340 JPY
popular info Bảng Anh
CYBA đến GBP
1 CYBA thành £0.0001705 GBP
popular info Real Brazil
CYBA đến BRL
1 CYBA thành R$0.001271 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.79 EUR
other assets SKYAI
SKYAI đến EUR
1 SKYAI thành €0.05610 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.3 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.9 EUR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến EUR
1 BabyDoge thành €0.{8}1847 EUR
other assets MilkyWay
MILK đến EUR
1 MILK thành €0.09880 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.1627 EUR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1370 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €91.52 EUR
other assets Balance
EPT đến EUR
1 EPT thành €0.01051 EUR

Bảng chuyển đổi từ CYBA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của CYBRIA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBA thành Euro đã thay đổi +55.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.75%, đạt mức cao nhất là 0.0002514 EUR và mức thấp nhất là 0.0002025 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBA là €0.0001185 EUR , thay đổi +70.87% so với giá hiện tại. CYBRIA đã thay đổi
-
0.001284EUR
, tương đương mức thay đổi -86.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CYBA€0.0001013€0.0001041
-2.75%
1 CYBA€0.0002025€0.0002082
-2.75%
5 CYBA€0.001013€0.001041
-2.75%
10 CYBA€0.002025€0.002082
-2.75%
50 CYBA€0.01013€0.01041
-2.75%
100 CYBA€0.02025€0.02082
-2.75%
500 CYBA€0.1013€0.1041
-2.75%
1000 CYBA€0.2025€0.2082
-2.75%

Câu Hỏi Thường Gặp CYBA/EUR

1 CYBRIA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 CYBRIA (CYBA) trong Euro (EUR) là €0.0002025.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,937.88 CYBA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 24,689.41 CYBA, trong khi 5 CYBA sẽ có giá khoảng 0.001013EUR.
Giá cao nhất của CYBA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBA tính theo EUR là €0.01419. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBRIA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBRIA (CYBA) đã tăng 55.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBRIA (CYBA) đã tăng 70.87% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBRIA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBRIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.