Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBONK thành OMR

CYBONK/OMR: 1 CYBONK = 0.{6}3056 OMR. Giá chuyển đổi 1 CYBONK (CYBONK) thành Rial Oman (OMR) là 0.{6}3056 OMR hôm nay.
CYBONK
CYBONK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBONK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBONK (CYBONK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBONK hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBONK hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 CYBONK sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,272,723.27 CYBONK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 16,363,616.37 CYBONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CYBONK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang CYBONK

CYBONK
Rial Oman
1 CYBONK
0.{6}3056  OMR
2 CYBONK
0.{6}6111  OMR
5 CYBONK
0.{5}1528  OMR
10 CYBONK
0.{5}3056  OMR
20 CYBONK
0.{5}6111  OMR
50 CYBONK
0.{4}1528  OMR
100 CYBONK
0.{4}3056  OMR
200 CYBONK
0.{4}6111  OMR
500 CYBONK
0.0001528  OMR
1000 CYBONK
0.0003056  OMR
5000 CYBONK
0.001528  OMR
10000 CYBONK
0.003056  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBONK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của CYBONK tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBONK sang OMR, lên đến 10000 CYBONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
CYBONK
1 OMR
3,272,723.27 CYBONK
10 OMR
32,727,232.75 CYBONK
50 OMR
163,636,163.75 CYBONK
100 OMR
327,272,327.5 CYBONK
200 OMR
654,544,654.99 CYBONK
500 OMR
1,636,361,637.48 CYBONK
1000 OMR
3,272,723,274.96 CYBONK
2000 OMR
6,545,446,549.93 CYBONK
5000 OMR
16,363,616,374.82 CYBONK
10000 OMR
32,727,232,749.64 CYBONK
50000 OMR
163,636,163,748.18 CYBONK
100000 OMR
327,272,327,496.37 CYBONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành CYBONK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo CYBONK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang CYBONK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CYBONK/OMR

CYBONK/OMR: 1 CYBONK = 0.{6}3056 OMR; 2025/04/30 02:01:08
Trong 1D vừa qua, CYBONK đã thay đổi -3.89% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBONK(CYBONK) đã thay đổi -3.89% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành CYBONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CYBONK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của CYBONK/OMR

Giá CYBONK cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{6}3414 OMR trong khi giá CYBONK thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{6}2862 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBONK theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBONK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3179 OMR
0.{6}3414 OMR
0.{6}3460 OMR
0.{6}4737 OMR
Thấp
0.{6}3027 OMR
0.{6}2862 OMR
0.{6}2574 OMR
0.{6}2266 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.89%
+2.14%
-9.10%
-16.34%

Thông tin CYBONK

Số liệu thị trường CYBONK sang OMR

CYBONK/OMR:
ر.ع.0.{6}3056
Khối lượng CYBONK 24 giờ:
ر.ع.25.86
Vốn hóa thị trường CYBONK:
--
Nguồn cung lưu hành CYBONK:
0 CYBONK

Tỷ giá CYBONK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CYBONK thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CYBONK là ر.ع.0.{6}3056 mỗi CYBONK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CYBONK. Khối lượng giao dịch của CYBONK đã thay đổi -89.08% (ر.ع.-211.01 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBONK là ر.ع.236.87.

Thông tin thêm về CYBONK trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBONK phổ biến nhất là CYBONK sang OMR, trong đó mã của CYBONK là CYBONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CYBONK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CYBONK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CYBONK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBONK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CYBONK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CYBONK đến TWD
1 CYBONK thành NT$0.{4}2567 TWD
popular info Rial Oman
CYBONK đến OMR
1 CYBONK thành ر.ع.0.{6}3056 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CYBONK đến CNY
1 CYBONK thành ¥0.{5}5775 CNY
popular info Đô la Mỹ
CYBONK đến USD
1 CYBONK thành $0.{6}7939 USD
popular info Euro
CYBONK đến EUR
1 CYBONK thành €0.{6}6970 EUR
popular info Đô la Canada
CYBONK đến CAD
1 CYBONK thành C$0.{5}1098 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CYBONK đến KRW
1 CYBONK thành ₩0.001137 KRW
popular info Yên Nhật
CYBONK đến JPY
1 CYBONK thành ¥0.0001129 JPY
popular info Bảng Anh
CYBONK đến GBP
1 CYBONK thành £0.{6}5920 GBP
popular info Real Brazil
CYBONK đến BRL
1 CYBONK thành R$0.{5}4461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1009 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06837 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.1699 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.1.18 OMR
other assets Initia
INIT đến OMR
1 INIT thành ر.ع.0.3259 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,337.88 OMR
other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03642 OMR
other assets LooksRare
LOOKS đến OMR
1 LOOKS thành ر.ع.0.007896 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.231.25 OMR
other assets Safe
SAFE đến OMR
1 SAFE thành ر.ع.0.2018 OMR

Bảng chuyển đổi từ CYBONK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của CYBONK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBONK thành Rial Oman đã thay đổi +2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.89%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3179 OMR và mức thấp nhất là 0.{6}3027 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBONK là ر.ع.0.{6}3361 OMR , thay đổi -9.10% so với giá hiện tại. CYBONK đã thay đổi
-ر.ع.
0.{6}3448OMR
, tương đương mức thay đổi -53.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CYBONKر.ع.0.{6}1528ر.ع.0.{6}1590
-3.89%
1 CYBONKر.ع.0.{6}3056ر.ع.0.{6}3179
-3.89%
5 CYBONKر.ع.0.{5}1528ر.ع.0.{5}1590
-3.89%
10 CYBONKر.ع.0.{5}3056ر.ع.0.{5}3179
-3.89%
50 CYBONKر.ع.0.{4}1528ر.ع.0.{4}1590
-3.89%
100 CYBONKر.ع.0.{4}3056ر.ع.0.{4}3179
-3.89%
500 CYBONKر.ع.0.0001528ر.ع.0.0001590
-3.89%
1000 CYBONKر.ع.0.0003056ر.ع.0.0003179
-3.89%

Câu Hỏi Thường Gặp CYBONK/OMR

1 CYBONK bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 CYBONK (CYBONK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{6}3056.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBONK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,272,723.27 CYBONK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBONK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBONK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBONK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 16,363,616.37 CYBONK, trong khi 5 CYBONK sẽ có giá khoảng 0.{5}1528OMR.
Giá cao nhất của CYBONK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBONK tính theo OMR là ر.ع.0.{4}3374. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBONK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBONK tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã tăng 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã giảm 9.10% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBONK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBONK và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBONK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBONK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBONK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBONK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBONK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.