Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBONK thành LKR

CYBONK/LKR: 1 CYBONK = 0.0002388 LKR. Giá chuyển đổi 1 CYBONK (CYBONK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0002388 LKR hôm nay.
CYBONK
CYBONK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBONK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBONK (CYBONK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBONK hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBONK hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 CYBONK sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 4,187.39 CYBONK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 20,936.96 CYBONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CYBONK sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CYBONK

CYBONK
Rupee Sri Lanka
1 CYBONK
0.0002388  LKR
2 CYBONK
0.0004776  LKR
5 CYBONK
0.001194  LKR
10 CYBONK
0.002388  LKR
20 CYBONK
0.004776  LKR
50 CYBONK
0.01194  LKR
100 CYBONK
0.02388  LKR
200 CYBONK
0.04776  LKR
500 CYBONK
0.1194  LKR
1000 CYBONK
0.2388  LKR
5000 CYBONK
1.19  LKR
10000 CYBONK
2.39  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBONK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của CYBONK tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBONK sang LKR, lên đến 10000 CYBONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
CYBONK
1 LKR
4,187.39 CYBONK
10 LKR
41,873.92 CYBONK
50 LKR
209,369.62 CYBONK
100 LKR
418,739.25 CYBONK
200 LKR
837,478.49 CYBONK
500 LKR
2,093,696.24 CYBONK
1000 LKR
4,187,392.47 CYBONK
2000 LKR
8,374,784.95 CYBONK
5000 LKR
20,936,962.37 CYBONK
10000 LKR
41,873,924.74 CYBONK
50000 LKR
209,369,623.7 CYBONK
100000 LKR
418,739,247.4 CYBONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CYBONK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo CYBONK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CYBONK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CYBONK/LKR

CYBONK/LKR: 1 CYBONK = 0.0002388 LKR; 2025/04/30 07:15:14
Trong 1D vừa qua, CYBONK đã thay đổi -0.68% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBONK(CYBONK) đã thay đổi -0.68% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CYBONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CYBONK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của CYBONK/LKR

Giá CYBONK cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0002657 LKR trong khi giá CYBONK thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0002228 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBONK theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBONK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002405 LKR
0.0002657 LKR
0.0002693 LKR
0.0003687 LKR
Thấp
0.0002356 LKR
0.0002228 LKR
0.0002003 LKR
0.0001764 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
+1.85%
-8.72%
-16.48%

Thông tin CYBONK

Số liệu thị trường CYBONK sang LKR

CYBONK/LKR:
Rs0.0002388
Khối lượng CYBONK 24 giờ:
Rs20,455.9
Vốn hóa thị trường CYBONK:
--
Nguồn cung lưu hành CYBONK:
0 CYBONK

Tỷ giá CYBONK sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CYBONK thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CYBONK là Rs0.0002388 mỗi CYBONK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CYBONK. Khối lượng giao dịch của CYBONK đã thay đổi -88.76% (Rs-161,498.85 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBONK là Rs181,954.74.

Thông tin thêm về CYBONK trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBONK phổ biến nhất là CYBONK sang LKR, trong đó mã của CYBONK là CYBONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CYBONK sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CYBONK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CYBONK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBONK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CYBONK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CYBONK đến TWD
1 CYBONK thành NT$0.{4}2548 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CYBONK đến CNY
1 CYBONK thành ¥0.{5}5792 CNY
popular info Đô la Mỹ
CYBONK đến USD
1 CYBONK thành $0.{6}7972 USD
popular info Euro
CYBONK đến EUR
1 CYBONK thành €0.{6}7006 EUR
popular info Đô la Canada
CYBONK đến CAD
1 CYBONK thành C$0.{5}1102 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CYBONK đến LKR
1 CYBONK thành Rs0.0002388 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CYBONK đến KRW
1 CYBONK thành ₩0.001135 KRW
popular info Yên Nhật
CYBONK đến JPY
1 CYBONK thành ¥0.0001136 JPY
popular info Bảng Anh
CYBONK đến GBP
1 CYBONK thành £0.{6}5952 GBP
popular info Real Brazil
CYBONK đến BRL
1 CYBONK thành R$0.{5}4481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs312.38 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.04 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs158.85 LKR
other assets Drift
DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs214.54 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs54.48 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs118.48 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,887.78 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.09 LKR
other assets Shentu
CTK đến LKR
1 CTK thành Rs130.63 LKR
other assets Wayfinder
PROMPT đến LKR
1 PROMPT thành Rs125.86 LKR

Bảng chuyển đổi từ CYBONK sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của CYBONK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBONK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.0002405 LKR và mức thấp nhất là 0.0002356 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBONK là Rs0.0002616 LKR , thay đổi -8.72% so với giá hiện tại. CYBONK đã thay đổi
-Rs
0.0002928LKR
, tương đương mức thay đổi -55.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CYBONKRs0.0001194Rs0.0001202
-0.68%
1 CYBONKRs0.0002388Rs0.0002404
-0.68%
5 CYBONKRs0.001194Rs0.001202
-0.68%
10 CYBONKRs0.002388Rs0.002404
-0.68%
50 CYBONKRs0.01194Rs0.01202
-0.68%
100 CYBONKRs0.02388Rs0.02404
-0.68%
500 CYBONKRs0.1194Rs0.1202
-0.68%
1000 CYBONKRs0.2388Rs0.2404
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp CYBONK/LKR

1 CYBONK bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 CYBONK (CYBONK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0002388.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBONK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,187.39 CYBONK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBONK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBONK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBONK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 20,936.96 CYBONK, trong khi 5 CYBONK sẽ có giá khoảng 0.001194LKR.
Giá cao nhất của CYBONK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBONK tính theo LKR là Rs0.02626. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBONK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBONK tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã tăng 1.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBONK (CYBONK) đã giảm 8.72% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBONK thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBONK và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBONK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBONK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBONK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBONK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBONK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.