Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103572.71 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103572.71 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103572.71 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSOV thành ISK
CSOV/ISK: 1 CSOV = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Crown Sovereign (CSOV) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

CSOV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSOV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crown Sovereign (CSOV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSOV hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSOV hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 CSOV sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity CSOV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity CSOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSOV sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSOV
Crown Sovereign
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSOV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Crown Sovereign tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSOV sang ISK, lên đến 10000 CSOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Crown Sovereign
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSOV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Crown Sovereign đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSOV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSOV/ISK
CSOV/ISK: 1 CSOV = 0 ISK; 2025/05/10 13:28:37
Trong 1D vừa qua, Crown Sovereign đã thay đổi +0.65% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crown Sovereign(CSOV) đã thay đổi +0.65% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSOV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSOV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Crown Sovereign/ISK
Giá Crown Sovereign cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.09211 ISK trong khi giá Crown Sovereign thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08301 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crown Sovereign theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSOV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08605 ISK | 0.09211 ISK | 0.09217 ISK | 0.3135 ISK |
Thấp | 0.08301 ISK | 0.08301 ISK | 0.07653 ISK | 0.04069 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | -6.76% | -3.17% | -71.30% |
Thông tin Crown Sovereign
Số liệu thị trường CSOV sang ISK
CSOV/ISK:
--
Khối lượng CSOV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSOV:
--
Nguồn cung lưu hành CSOV:
0 CSOV
Tỷ giá CSOV sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crown Sovereign thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crown Sovereign là kr0 mỗi CSOV, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSOV. Khối lượng giao dịch của Crown Sovereign đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSOV là kr0.
Thông tin thêm về Crown Sovereign trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crown Sovereign phổ biến nhất là CSOV sang ISK, trong đó mã của Crown Sovereign là CSOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSOV sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSOV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSOV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSOV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Crown Sovereign phổ biến

CSOV đến TWD
1 CSOV thành NT$0 TWD

CSOV đến CNY
1 CSOV thành ¥0 CNY
CSOV đến ISK
1 CSOV thành kr0 ISK

CSOV đến USD
1 CSOV thành $0 USD

CSOV đến EUR
1 CSOV thành €0 EUR

CSOV đến CAD
1 CSOV thành C$0 CAD

CSOV đến KRW
1 CSOV thành ₩0 KRW

CSOV đến JPY
1 CSOV thành ¥0 JPY

CSOV đến GBP
1 CSOV thành £0 GBP

CSOV đến BRL
1 CSOV thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr5.69 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr112.53 ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2335 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,335.5 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr19.48 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr1,817.77 ISK

XAI đến ISK
1 XAI thành kr12.6 ISK

DOT đến ISK
1 DOT thành kr660.11 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr120.17 ISK

SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr5.97 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSOV sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Crown Sovereign đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSOV thành Króna Iceland đã thay đổi -6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.08605 ISK và mức thấp nhất là 0.08301 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSOV là kr0.002814 ISK , thay đổi -3.17% so với giá hiện tại. Crown Sovereign đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.29% so với năm trước.
-kr
0.9004ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSOV | kr0 | kr-0.0002786 | +0.65% |
1 CSOV | kr0 | kr-0.0005573 | +0.65% |
5 CSOV | kr0 | kr-0.002786 | +0.65% |
10 CSOV | kr0 | kr-0.005573 | +0.65% |
50 CSOV | kr0 | kr-0.02786 | +0.65% |
100 CSOV | kr0 | kr-0.05573 | +0.65% |
500 CSOV | kr0 | kr-0.2786 | +0.65% |
1000 CSOV | kr0 | kr-0.5573 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSOV/ISK
1 Crown Sovereign bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Crown Sovereign (CSOV) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSOV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CSOV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSOV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSOV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSOV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity CSOV, trong khi 5 CSOV sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của CSOV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSOV tính theo ISK là kr23.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSOV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crown Sovereign tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crown Sovereign (CSOV) đã giảm 6.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crown Sovereign (CSOV) đã giảm 3.17% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSOV thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crown Sovereign và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSOV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSOV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSOV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSOV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crown Sovereign và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
