Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103661.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103661.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103661.00 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBX thành MKD
CBX/MKD: 1 CBX = 0.04821 MKD. Giá chuyển đổi 1 CropBytes (CBX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04821 MKD hôm nay.

CBX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CropBytes (CBX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBX hiện có giá trị là 0.05 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBX hiện có giá 0.05 MKD, nghĩa là mua 5 CBX sẽ mất 0.24 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.74 CBX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 103.71 CBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CBX
CropBytes
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của CropBytes tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBX sang MKD, lên đến 10000 CBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
CropBytes
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CBX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo CropBytes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CBX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBX/MKD
CBX/MKD: 1 CBX = 0.04821 MKD; 2025/05/14 07:04:00
Trong 1D vừa qua, CropBytes đã thay đổi +2.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CropBytes(CBX) đã thay đổi +2.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của CropBytes/MKD
Giá CropBytes cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.05539 MKD trong khi giá CropBytes thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04042 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CropBytes theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05291 MKD | 0.05539 MKD | 0.05540 MKD | 0.09498 MKD |
Thấp | 0.04710 MKD | 0.04042 MKD | 0.03826 MKD | 0.03200 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.35% | +3.65% | +27.18% | -35.06% |
Thông tin CropBytes
Số liệu thị trường CBX sang MKD
CBX/MKD:
ден0.04821
Khối lượng CBX 24 giờ:
ден4,857.2
Vốn hóa thị trường CBX:
ден8,981,668.99
Nguồn cung lưu hành CBX:
186.29M CBX
Tỷ giá CBX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CropBytes thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CropBytes là ден0.04821 mỗi CBX, với tổng vốn hoá thị trường của ден8,981,668.99 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,294,140 CBX. Khối lượng giao dịch của CropBytes đã thay đổi -85.85% (ден-29,474.90 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBX là ден34,332.1.
Thông tin thêm về CropBytes trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CropBytes phổ biến nhất là CBX sang MKD, trong đó mã của CropBytes là CBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93128.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78312.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145090.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584424.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8886740.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CropBytes phổ biến

CBX đến TWD
1 CBX thành NT$0.02637 TWD

CBX đến CNY
1 CBX thành ¥0.006276 CNY
CBX đến MKD
1 CBX thành ден0.04821 MKD

CBX đến USD
1 CBX thành $0.0008705 USD

CBX đến EUR
1 CBX thành €0.0007781 EUR

CBX đến CAD
1 CBX thành C$0.001212 CAD

CBX đến KRW
1 CBX thành ₩1.23 KRW

CBX đến JPY
1 CBX thành ¥0.1279 JPY

CBX đến GBP
1 CBX thành £0.0006543 GBP

CBX đến BRL
1 CBX thành R$0.004883 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден147,849.14 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1090 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден78.58 MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.96 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден12.62 MKD

ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{5}9941 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.6922 MKD

BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1719 MKD

SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}4003 MKD

AXS đến MKD
1 AXS thành ден194.18 MKD
Bảng chuyển đổi từ CBX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của CropBytes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBX thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.35%, đạt mức cao nhất là 0.05291 MKD và mức thấp nhất là 0.04710 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBX là ден0.03791 MKD , thay đổi +27.18% so với giá hiện tại. CropBytes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.70% so với năm trước.
-ден
0.8607MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBX | ден0.02411 | ден0.02355 | +2.35% |
1 CBX | ден0.04821 | ден0.04711 | +2.35% |
5 CBX | ден0.2411 | ден0.2355 | +2.35% |
10 CBX | ден0.4821 | ден0.4711 | +2.35% |
50 CBX | ден2.41 | ден2.36 | +2.35% |
100 CBX | ден4.82 | ден4.71 | +2.35% |
500 CBX | ден24.11 | ден23.55 | +2.35% |
1000 CBX | ден48.21 | ден47.11 | +2.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBX/MKD
1 CropBytes bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 CropBytes (CBX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04821.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.74 CBX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 103.71 CBX, trong khi 5 CBX sẽ có giá khoảng 0.2411MKD.
Giá cao nhất của CBX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBX tính theo MKD là ден171.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CropBytes tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 3.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 27.18% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CropBytes và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CropBytes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
