Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CBX thành AMD

CBX/AMD: 1 CBX = 0.3410 AMD. Giá chuyển đổi 1 CropBytes (CBX) thành Dram Armenian (AMD) là 0.3410 AMD hôm nay.
CBX
CBX
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBX/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CropBytes (CBX) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBX hiện có giá trị là 0.34 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBX hiện có giá 0.34 AMD, nghĩa là mua 5 CBX sẽ mất 1.70 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 2.93 CBX và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 14.66 CBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CBX sang AMD

Chuyển đổi AMD sang CBX

CropBytes
Dram Armenian
500 CBX
170.49  AMD
1000 CBX
340.98  AMD
5000 CBX
1,704.88  AMD
10000 CBX
3,409.76  AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBX thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của CropBytes tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBX sang AMD, lên đến 10000 CBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
CropBytes
1000 AMD
2,932.76 CBX
2000 AMD
5,865.52 CBX
5000 AMD
14,663.81 CBX
10000 AMD
29,327.62 CBX
50000 AMD
146,638.09 CBX
100000 AMD
293,276.19 CBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành CBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo CropBytes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang CBX, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CBX/AMD

CBX/AMD: 1 CBX = 0.3410 AMD; 2025/05/14 11:47:02
Trong 1D vừa qua, CropBytes đã thay đổi -7.54% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CropBytes(CBX) đã thay đổi -7.54% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành CBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CBX sang AMD: Biến động và thay đổi giá của CropBytes/AMD

Giá CropBytes cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.3878 AMD trong khi giá CropBytes thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.2829 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CropBytes theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBX theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3688 AMD
0.3878 AMD
0.3878 AMD
0.5867 AMD
Thấp
0.3352 AMD
0.2829 AMD
0.2679 AMD
0.2240 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.54%
+4.72%
+28.13%
-33.87%

Thông tin CropBytes

Số liệu thị trường CBX sang AMD

CBX/AMD:
֏0.3410
Khối lượng CBX 24 giờ:
֏32,957.08
Vốn hóa thị trường CBX:
֏63,521,740.01
Nguồn cung lưu hành CBX:
186.29M CBX

Tỷ giá CBX sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CropBytes thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CropBytes là ֏0.3410 mỗi CBX, với tổng vốn hoá thị trường của ֏63,521,740.01 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,294,140 CBX. Khối lượng giao dịch của CropBytes đã thay đổi -87.90% (֏-239,386.24 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBX là ֏272,343.33.

Thông tin thêm về CropBytes trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CropBytes phổ biến nhất là CBX sang AMD, trong đó mã của CropBytes là CBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CBX sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CBX sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CBX (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBX bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CropBytes phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CBX đến TWD
1 CBX thành NT$0.02659 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CBX đến CNY
1 CBX thành ¥0.006338 CNY
popular info Đô la Mỹ
CBX đến USD
1 CBX thành $0.0008795 USD
popular info Dram Armenian
CBX đến AMD
1 CBX thành ֏0.3410 AMD
popular info Euro
CBX đến EUR
1 CBX thành €0.0007826 EUR
popular info Đô la Canada
CBX đến CAD
1 CBX thành C$0.001223 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CBX đến KRW
1 CBX thành ₩1.23 KRW
popular info Yên Nhật
CBX đến JPY
1 CBX thành ¥0.1287 JPY
popular info Bảng Anh
CBX đến GBP
1 CBX thành £0.0006587 GBP
popular info Real Brazil
CBX đến BRL
1 CBX thành R$0.004934 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến AMD
1 PEOPLE thành ֏14.35 AMD
other assets ether.fi
ETHFI đến AMD
1 ETHFI thành ֏522.57 AMD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến AMD
1 GST thành ֏4.45 AMD
other assets WalletConnect Token
WCT đến AMD
1 WCT thành ֏222.6 AMD
other assets Ethereum
ETH đến AMD
1 ETH thành ֏1,013,860.89 AMD
other assets Raydium
RAY đến AMD
1 RAY thành ֏1,443.06 AMD
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến AMD
1 SATS thành ֏0.{4}2630 AMD
other assets Walrus
WAL đến AMD
1 WAL thành ֏283.04 AMD
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến AMD
1 MELANIA thành ֏166.87 AMD
other assets Bonk
BONK đến AMD
1 BONK thành ֏0.009131 AMD

Bảng chuyển đổi từ CBX sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của CropBytes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBX thành Dram Armenian đã thay đổi +4.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.54%, đạt mức cao nhất là 0.3688 AMD và mức thấp nhất là 0.3352 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 CBX là ֏0.2661 AMD , thay đổi +28.13% so với giá hiện tại. CropBytes đã thay đổi
-֏
6.01AMD
, tương đương mức thay đổi -94.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CBX֏0.1705֏0.1844
-7.54%
1 CBX֏0.3410֏0.3688
-7.54%
5 CBX֏1.7֏1.84
-7.54%
10 CBX֏3.41֏3.69
-7.54%
50 CBX֏17.05֏18.44
-7.54%
100 CBX֏34.1֏36.88
-7.54%
500 CBX֏170.49֏184.38
-7.54%
1000 CBX֏340.98֏368.77
-7.54%

Câu Hỏi Thường Gặp CBX/AMD

1 CropBytes bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 CropBytes (CBX) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.3410.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBX với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.93 CBX đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBX sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBX sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBX bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 14.66 CBX, trong khi 5 CBX sẽ có giá khoảng 1.7AMD.
Giá cao nhất của CBX/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBX tính theo AMD là ֏1,203.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBX/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CropBytes tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 4.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 28.13% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBX thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CropBytes và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBX/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBX/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBX/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBX/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CropBytes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.