Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COM thành OMR

COM/OMR: 1 COM = 0.{11}1938 OMR. Giá chuyển đổi 1 Communis (COM) thành Rial Oman (OMR) là 0.{11}1938 OMR hôm nay.
COM
COM
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COM/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Communis (COM) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COM hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COM hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 COM sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 516,056,203,620.57 COM và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,580,281,018,102.86 COM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COM sang OMR

Chuyển đổi OMR sang COM

Communis
Rial Oman
1 COM
0.{11}1938  OMR
2 COM
0.{11}3876  OMR
5 COM
0.{11}9689  OMR
10 COM
0.{10}1938  OMR
20 COM
0.{10}3876  OMR
50 COM
0.{10}9689  OMR
100 COM
0.{9}1938  OMR
200 COM
0.{9}3876  OMR
500 COM
0.{9}9689  OMR
1000 COM
0.{8}1938  OMR
5000 COM
0.{8}9689  OMR
10000 COM
0.{7}1938  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COM thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Communis tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COM sang OMR, lên đến 10000 COM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Communis
1 OMR
516,056,203,620.57 COM
10 OMR
5,160,562,036,205.72 COM
50 OMR
25,802,810,181,028.6 COM
100 OMR
51,605,620,362,057.2 COM
200 OMR
103,211,240,724,114.39 COM
500 OMR
258,028,101,810,286 COM
1000 OMR
516,056,203,620,572 COM
2000 OMR
1,032,112,407,241,144 COM
5000 OMR
2,580,281,018,102,860 COM
10000 OMR
5,160,562,036,205,720 COM
50000 OMR
25,802,810,181,028,596 COM
100000 OMR
51,605,620,362,057,190 COM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành COM toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Communis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang COM, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COM/OMR

COM/OMR: 1 COM = 0.{11}1938 OMR; 2025/05/02 20:02:17
Trong 1D vừa qua, Communis đã thay đổi +4.49% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Communis(COM) đã thay đổi +4.49% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành COM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COM sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Communis/OMR

Giá Communis cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{11}2543 OMR trong khi giá Communis thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{11}1591 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Communis theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COM theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}2064 OMR
0.{11}2543 OMR
0.{11}2970 OMR
0.{11}7346 OMR
Thấp
0.{11}1784 OMR
0.{11}1591 OMR
0.{11}1560 OMR
0.{12}9517 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.49%
-22.13%
+11.77%
-72.86%

Thông tin Communis

Số liệu thị trường COM sang OMR

COM/OMR:
ر.ع.0.{11}1938
Khối lượng COM 24 giờ:
ر.ع.1,739.6
Vốn hóa thị trường COM:
--
Nguồn cung lưu hành COM:
0 COM

Tỷ giá COM sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Communis thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Communis là ر.ع.0.{11}1938 mỗi COM, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COM. Khối lượng giao dịch của Communis đã thay đổi +1100.46% (ر.ع.1,594.69 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COM là ر.ع.144.91.

Thông tin thêm về Communis trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Communis phổ biến nhất là COM sang OMR, trong đó mã của Communis là COM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COM sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COM sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COM (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COM bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Communis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COM đến TWD
1 COM thành NT$0.{9}1550 TWD
popular info Rial Oman
COM đến OMR
1 COM thành ر.ع.0.{11}1938 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COM đến CNY
1 COM thành ¥0.{10}3649 CNY
popular info Đô la Mỹ
COM đến USD
1 COM thành $0.{11}5034 USD
popular info Euro
COM đến EUR
1 COM thành €0.{11}4449 EUR
popular info Đô la Canada
COM đến CAD
1 COM thành C$0.{11}6947 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COM đến KRW
1 COM thành ₩0.{8}7050 KRW
popular info Yên Nhật
COM đến JPY
1 COM thành ¥0.{9}7281 JPY
popular info Bảng Anh
COM đến GBP
1 COM thành £0.{11}3789 GBP
popular info Real Brazil
COM đến BRL
1 COM thành R$0.{10}2846 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.007582 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002122 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.07480 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1738 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.230.56 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2785 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2453 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2659 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06934 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2137 OMR

Bảng chuyển đổi từ COM sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Communis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COM thành Rial Oman đã thay đổi -22.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.49%, đạt mức cao nhất là 0.{11}2064 OMR và mức thấp nhất là 0.{11}1784 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 COM là ر.ع.0.{11}1735 OMR , thay đổi +11.77% so với giá hiện tại. Communis đã thay đổi
-ر.ع.
0.{11}2578OMR
, tương đương mức thay đổi -57.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COMر.ع.0.{12}9689ر.ع.0.{12}9275
+4.49%
1 COMر.ع.0.{11}1938ر.ع.0.{11}1855
+4.49%
5 COMر.ع.0.{11}9689ر.ع.0.{11}9275
+4.49%
10 COMر.ع.0.{10}1938ر.ع.0.{10}1855
+4.49%
50 COMر.ع.0.{10}9689ر.ع.0.{10}9275
+4.49%
100 COMر.ع.0.{9}1938ر.ع.0.{9}1855
+4.49%
500 COMر.ع.0.{9}9689ر.ع.0.{9}9275
+4.49%
1000 COMر.ع.0.{8}1938ر.ع.0.{8}1855
+4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp COM/OMR

1 Communis bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Communis (COM) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{11}1938.
Tôi có thể mua bao nhiêu COM với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 516,056,203,620.57 COM đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COM sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COM sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COM bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,580,281,018,102.86 COM, trong khi 5 COM sẽ có giá khoảng 0.{11}9689OMR.
Giá cao nhất của COM/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COM tính theo OMR là ر.ع.0.{10}3211. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COM/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Communis tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã giảm 22.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã tăng 11.77% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COM thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Communis và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COM/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COM/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COM/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COM/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Communis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.