Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COM thành EUR

COM/EUR: 1 COM = 0.{11}4294 EUR. Giá chuyển đổi 1 Communis (COM) thành Euro (EUR) là 0.{11}4294 EUR hôm nay.
COM
COM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Communis (COM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COM hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COM hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 COM sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 232,902,896,105.05 COM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,164,514,480,525.27 COM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang COM

Communis
Euro
1 COM
0.{11}4294  EUR
2 COM
0.{11}8587  EUR
5 COM
0.{10}2147  EUR
10 COM
0.{10}4294  EUR
20 COM
0.{10}8587  EUR
50 COM
0.{9}2147  EUR
100 COM
0.{9}4294  EUR
200 COM
0.{9}8587  EUR
500 COM
0.{8}2147  EUR
1000 COM
0.{8}4294  EUR
5000 COM
0.{7}2147  EUR
10000 COM
0.{7}4294  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Communis tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COM sang EUR, lên đến 10000 COM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Communis
1 EUR
232,902,896,105.05 COM
10 EUR
2,329,028,961,050.55 COM
50 EUR
11,645,144,805,252.74 COM
100 EUR
23,290,289,610,505.49 COM
200 EUR
46,580,579,221,010.98 COM
500 EUR
116,451,448,052,527.42 COM
1000 EUR
232,902,896,105,054.84 COM
2000 EUR
465,805,792,210,109.7 COM
5000 EUR
1,164,514,480,525,274.5 COM
10000 EUR
2,329,028,961,050,549 COM
50000 EUR
11,645,144,805,252,744 COM
100000 EUR
23,290,289,610,505,490 COM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành COM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Communis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang COM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COM/EUR

COM/EUR: 1 COM = 0.{11}4294 EUR; 2025/05/03 01:50:41
Trong 1D vừa qua, Communis đã thay đổi +2.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Communis(COM) đã thay đổi +2.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành COM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Communis/EUR

Giá Communis cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{11}5845 EUR trong khi giá Communis thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{11}3657 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Communis theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}4744 EUR
0.{11}5845 EUR
0.{11}6826 EUR
0.{10}1418 EUR
Thấp
0.{11}4101 EUR
0.{11}3657 EUR
0.{11}3586 EUR
0.{11}2187 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.08%
-22.79%
+9.85%
-74.02%

Thông tin Communis

Số liệu thị trường COM sang EUR

COM/EUR:
€0.{11}4294
Khối lượng COM 24 giờ:
€3,635.58
Vốn hóa thị trường COM:
--
Nguồn cung lưu hành COM:
0 COM

Tỷ giá COM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Communis thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Communis là €0.{11}4294 mỗi COM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COM. Khối lượng giao dịch của Communis đã thay đổi +1104.35% (€3,333.71 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COM là €301.87.

Thông tin thêm về Communis trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Communis phổ biến nhất là COM sang EUR, trong đó mã của Communis là COM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Communis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COM đến TWD
1 COM thành NT$0.{9}1491 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COM đến CNY
1 COM thành ¥0.{10}3516 CNY
popular info Đô la Mỹ
COM đến USD
1 COM thành $0.{11}4853 USD
popular info Euro
COM đến EUR
1 COM thành €0.{11}4294 EUR
popular info Đô la Canada
COM đến CAD
1 COM thành C$0.{11}6707 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COM đến KRW
1 COM thành ₩0.{8}6794 KRW
popular info Yên Nhật
COM đến JPY
1 COM thành ¥0.{9}7032 JPY
popular info Bảng Anh
COM đến GBP
1 COM thành £0.{11}3656 GBP
popular info Real Brazil
COM đến BRL
1 COM thành R$0.{10}2747 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Hacken Token
HAI đến EUR
1 HAI thành €0.01734 EUR
other assets StakeStone
STO đến EUR
1 STO thành €0.1785 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004791 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5132 EUR
other assets WEMIX
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4125 EUR
other assets Highstreet
HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5683 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €326.93 EUR
other assets Render
RENDER đến EUR
1 RENDER thành €4.21 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.53 EUR
other assets Vine Coin
VINE đến EUR
1 VINE thành €0.04289 EUR

Bảng chuyển đổi từ COM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Communis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COM thành Euro đã thay đổi -22.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.08%, đạt mức cao nhất là 0.{11}4744 EUR và mức thấp nhất là 0.{11}4101 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 COM là €0.{11}3909 EUR , thay đổi +9.85% so với giá hiện tại. Communis đã thay đổi
-
0.{11}5673EUR
, tương đương mức thay đổi -56.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COM€0.{11}2147€0.{11}2103
+2.08%
1 COM€0.{11}4294€0.{11}4206
+2.08%
5 COM€0.{10}2147€0.{10}2103
+2.08%
10 COM€0.{10}4294€0.{10}4206
+2.08%
50 COM€0.{9}2147€0.{9}2103
+2.08%
100 COM€0.{9}4294€0.{9}4206
+2.08%
500 COM€0.{8}2147€0.{8}2103
+2.08%
1000 COM€0.{8}4294€0.{8}4206
+2.08%

Câu Hỏi Thường Gặp COM/EUR

1 Communis bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Communis (COM) trong Euro (EUR) là €0.{11}4294.
Tôi có thể mua bao nhiêu COM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 232,902,896,105.05 COM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,164,514,480,525.27 COM, trong khi 5 COM sẽ có giá khoảng 0.{10}2147EUR.
Giá cao nhất của COM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COM tính theo EUR là €0.{10}7380. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Communis tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã giảm 22.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Communis (COM) đã tăng 9.85% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Communis và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Communis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.