Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành ILS

CHMB/ILS: 1 CHMB = 0.{4}6181 ILS. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}6181 ILS hôm nay.
CHMB
CHMB
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16,179.58 CHMB và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 80,897.91 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CHMB

Chumbi Valley
Shekel Israel mới
1 CHMB
0.{4}6181  ILS
2 CHMB
0.0001236  ILS
5 CHMB
0.0003090  ILS
10 CHMB
0.0006181  ILS
20 CHMB
0.001236  ILS
50 CHMB
0.003090  ILS
100 CHMB
0.006181  ILS
200 CHMB
0.01236  ILS
500 CHMB
0.03090  ILS
1000 CHMB
0.06181  ILS
5000 CHMB
0.3090  ILS
10000 CHMB
0.6181  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang ILS, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Chumbi Valley
10 ILS
161,795.82 CHMB
50 ILS
808,979.12 CHMB
100 ILS
1,617,958.24 CHMB
200 ILS
3,235,916.49 CHMB
500 ILS
8,089,791.22 CHMB
1000 ILS
16,179,582.45 CHMB
2000 ILS
32,359,164.9 CHMB
5000 ILS
80,897,912.24 CHMB
10000 ILS
161,795,824.49 CHMB
50000 ILS
808,979,122.43 CHMB
100000 ILS
1,617,958,244.87 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CHMB, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/ILS

CHMB/ILS: 1 CHMB = 0.{4}6181 ILS; 2025/04/30 04:03:55
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +0.87% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +0.87% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/ILS

Giá Chumbi Valley cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}6579 ILS trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}5479 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}6196 ILS
0.{4}6579 ILS
0.{4}8844 ILS
0.0002087 ILS
Thấp
0.{4}5931 ILS
0.{4}5479 ILS
0.{4}4295 ILS
0.{4}3684 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.87%
+12.28%
+0.43%
-66.36%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang ILS

CHMB/ILS:
₪0.{4}6181
Khối lượng CHMB 24 giờ:
₪392,832.07
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là ₪0.{4}6181 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi +64.42% (₪153,910.01 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là ₪238,922.06.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang ILS, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0005484 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.0001240 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{4}1706 USD
popular info Shekel Israel mới
CHMB đến ILS
1 CHMB thành ₪0.{4}6181 ILS
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{4}1500 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{4}2360 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.02440 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.002428 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{4}1273 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}9588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6397 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.68 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07748 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.01 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.03 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.47 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.19 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪344,390.68 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3460 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,188.52 ILS

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Shekel Israel mới đã thay đổi +12.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6196 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}5931 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là ₪0.{4}6155 ILS , thay đổi +0.43% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-
0.001240ILS
, tương đương mức thay đổi -95.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHMB₪0.{4}3090₪0.{4}3064
+0.87%
1 CHMB₪0.{4}6181₪0.{4}6127
+0.87%
5 CHMB₪0.0003090₪0.0003064
+0.87%
10 CHMB₪0.0006181₪0.0006127
+0.87%
50 CHMB₪0.003090₪0.003064
+0.87%
100 CHMB₪0.006181₪0.006127
+0.87%
500 CHMB₪0.03090₪0.03064
+0.87%
1000 CHMB₪0.06181₪0.06127
+0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/ILS

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6181.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,179.58 CHMB đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 80,897.91 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.0003090ILS.
Giá cao nhất của CHMB/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo ILS là ₪2.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã tăng 12.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã tăng 0.43% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.