Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành DZD

CHMB/DZD: 1 CHMB = 0.002240 DZD. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.002240 DZD hôm nay.
CHMB
CHMB
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.00 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.00 DZD, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.01 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 446.34 CHMB và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 2,231.7 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang DZD

Chuyển đổi DZD sang CHMB

Chumbi Valley
Dinar Algeria
1 CHMB
0.002240  DZD
2 CHMB
0.004481  DZD
5 CHMB
0.01120  DZD
10 CHMB
0.02240  DZD
20 CHMB
0.04481  DZD
50 CHMB
0.1120  DZD
100 CHMB
0.2240  DZD
200 CHMB
0.4481  DZD
1000 CHMB
2.24  DZD
5000 CHMB
11.2  DZD
10000 CHMB
22.4  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang DZD, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Chumbi Valley
50 DZD
22,317.01 CHMB
100 DZD
44,634.02 CHMB
200 DZD
89,268.04 CHMB
500 DZD
223,170.11 CHMB
1000 DZD
446,340.22 CHMB
2000 DZD
892,680.45 CHMB
5000 DZD
2,231,701.12 CHMB
10000 DZD
4,463,402.24 CHMB
50000 DZD
22,317,011.22 CHMB
100000 DZD
44,634,022.43 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CHMB, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/DZD

CHMB/DZD: 1 CHMB = 0.002240 DZD; 2025/05/07 06:16:43
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +4.16% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +4.16% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/DZD

Giá Chumbi Valley cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.002441 DZD trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.002087 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002383 DZD
0.002441 DZD
0.003231 DZD
0.007623 DZD
Thấp
0.002087 DZD
0.002087 DZD
0.001799 DZD
0.001346 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.16%
+0.87%
+39.54%
-55.98%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang DZD

CHMB/DZD:
د.ج0.002240
Khối lượng CHMB 24 giờ:
د.ج16,797,050.55
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là د.ج0.002240 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi -15.27% (د.ج-3,026,126.99 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là د.ج19,823,177.54.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang DZD, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0005114 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.0001221 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{4}1692 USD
popular info Dinar Algeria
CHMB đến DZD
1 CHMB thành د.ج0.002240 DZD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{4}1490 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{4}2334 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.02368 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.002423 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{4}1267 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}9673 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,782,817.29 DZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج35 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج242,498.6 DZD
other assets Litecoin
LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج12,149.37 DZD
other assets Loom Network
LOOM đến DZD
1 LOOM thành د.ج0.6318 DZD
other assets KAITO
KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج152.04 DZD
other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج230.79 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,326.66 DZD
other assets Onyxcoin
XCN đến DZD
1 XCN thành د.ج2.3 DZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج49,071.99 DZD

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Dinar Algeria đã thay đổi +0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.16%, đạt mức cao nhất là 0.002383 DZD và mức thấp nhất là 0.002087 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là د.ج0.001607 DZD , thay đổi +39.54% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-د.ج
0.03999DZD
, tương đương mức thay đổi -94.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHMBد.ج0.001120د.ج0.001076
+4.16%
1 CHMBد.ج0.002240د.ج0.002151
+4.16%
5 CHMBد.ج0.01120د.ج0.01076
+4.16%
10 CHMBد.ج0.02240د.ج0.02151
+4.16%
50 CHMBد.ج0.1120د.ج0.1076
+4.16%
100 CHMBد.ج0.2240د.ج0.2151
+4.16%
500 CHMBد.ج1.12د.ج1.08
+4.16%
1000 CHMBد.ج2.24د.ج2.15
+4.16%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/DZD

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.002240.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 446.34 CHMB đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 2,231.7 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.01120DZD.
Giá cao nhất của CHMB/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo DZD là د.ج90.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã tăng 0.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã tăng 39.54% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.