Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành KWD

CERE/KWD: 1 CERE = 0.0003439 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0003439 KWD hôm nay.
CERE
CERE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,908 CERE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 14,539.99 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CERE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CERE

Cere Network
Dinar Kuwait
1 CERE
0.0003439  KWD
2 CERE
0.0006878  KWD
5 CERE
0.001719  KWD
10 CERE
0.003439  KWD
20 CERE
0.006878  KWD
50 CERE
0.01719  KWD
100 CERE
0.03439  KWD
200 CERE
0.06878  KWD
500 CERE
0.1719  KWD
1000 CERE
0.3439  KWD
5000 CERE
1.72  KWD
10000 CERE
3.44  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang KWD, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cere Network
10 KWD
29,079.98 CERE
50 KWD
145,399.89 CERE
100 KWD
290,799.78 CERE
200 KWD
581,599.56 CERE
500 KWD
1,453,998.89 CERE
1000 KWD
2,907,997.78 CERE
2000 KWD
5,815,995.57 CERE
5000 KWD
14,539,988.91 CERE
10000 KWD
29,079,977.83 CERE
50000 KWD
145,399,889.15 CERE
100000 KWD
290,799,778.3 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CERE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CERE/KWD

CERE/KWD: 1 CERE = 0.0003439 KWD; 2025/04/27 04:55:07
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi +0.64% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi +0.64% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CERE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Cere Network/KWD

Giá Cere Network cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0003689 KWD trong khi giá Cere Network thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0003344 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cere Network theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003454 KWD
0.0003689 KWD
0.0004714 KWD
0.0008124 KWD
Thấp
0.0003410 KWD
0.0003344 KWD
0.0002853 KWD
0.0002853 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
-4.07%
-12.32%
-55.25%

Thông tin Cere Network

Số liệu thị trường CERE sang KWD

CERE/KWD:
د.ك0.0003439
Khối lượng CERE 24 giờ:
د.ك36,167.9
Vốn hóa thị trường CERE:
د.ك2,386,495.76
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE

Tỷ giá CERE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cere Network là د.ك0.0003439 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك2,386,495.76 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi +7.39% (د.ك2,487.91 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là د.ك33,679.99.

Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang KWD, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CERE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CERE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.03650 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.008174 CNY
popular info Dinar Kuwait
CERE đến KWD
1 CERE thành د.ك0.0003439 KWD
popular info Đô la Mỹ
CERE đến USD
1 CERE thành $0.001121 USD
popular info Euro
CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0009852 EUR
popular info Đô la Canada
CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.001557 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CERE đến KRW
1 CERE thành ₩1.61 KRW
popular info Yên Nhật
CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.1611 JPY
popular info Bảng Anh
CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0008422 GBP
popular info Real Brazil
CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.006380 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001648 KWD
other assets Synapse
SYN đến KWD
1 SYN thành د.ك0.1042 KWD
other assets Alchemy Pay
ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.008936 KWD
other assets ARPA
ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.009034 KWD
other assets TRON
TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.07765 KWD
other assets EthereumPoW
ETHW đến KWD
1 ETHW thành د.ك0.6019 KWD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KWD
1 AIOZ thành د.ك0.1326 KWD
other assets JUST
JST đến KWD
1 JST thành د.ك0.01280 KWD
other assets Wen
WEN đến KWD
1 WEN thành د.ك0.{4}1413 KWD
other assets Viberate
VIB đến KWD
1 VIB thành د.ك0.007172 KWD

Bảng chuyển đổi từ CERE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Dinar Kuwait đã thay đổi -4.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 0.0003454 KWD và mức thấp nhất là 0.0003410 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là د.ك0.0003922 KWD , thay đổi -12.32% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi
-د.ك
0.001498KWD
, tương đương mức thay đổi -81.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CEREد.ك0.0001719د.ك0.0001708
+0.64%
1 CEREد.ك0.0003439د.ك0.0003417
+0.64%
5 CEREد.ك0.001719د.ك0.001708
+0.64%
10 CEREد.ك0.003439د.ك0.003417
+0.64%
50 CEREد.ك0.01719د.ك0.01708
+0.64%
100 CEREد.ك0.03439د.ك0.03417
+0.64%
500 CEREد.ك0.1719د.ك0.1708
+0.64%
1000 CEREد.ك0.3439د.ك0.3417
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp CERE/KWD

1 Cere Network bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0003439.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,908 CERE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 14,539.99 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 0.001719KWD.
Giá cao nhất của CERE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo KWD là د.ك0.1476. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cere Network tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 4.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 12.32% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.