Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.69 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.69 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94300.69 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành KHR
CERE/KHR: 1 CERE = 4.49 KHR. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Riel Campuchia (KHR) là 4.49 KHR hôm nay.

CERE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 4.49 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 4.49 KHR, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 22.45 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2227 CERE và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.11 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CERE
Cere Network
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang KHR, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Cere Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CERE, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/KHR
CERE/KHR: 1 CERE = 4.49 KHR; 2025/04/26 17:41:29
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi +0.47% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi +0.47% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Cere Network/KHR
Giá Cere Network cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4.81 KHR trong khi giá Cere Network thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 4.36 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cere Network theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.5 KHR | 4.81 KHR | 6.15 KHR | 10.6 KHR |
Thấp | 4.44 KHR | 4.36 KHR | 3.72 KHR | 3.72 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | -3.41% | -20.58% | -57.08% |
Thông tin Cere Network
Số liệu thị trường CERE sang KHR
CERE/KHR:
៛4.49
Khối lượng CERE 24 giờ:
៛459,217,760.53
Vốn hóa thị trường CERE:
៛31,160,130,363.06
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là ៛4.49 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của ៛31,160,130,363.06 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi -4.25% (៛-20,369,510.15 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là ៛479,587,270.67.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang KHR, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến

CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.03651 TWD

CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.008177 CNY

CERE đến USD
1 CERE thành $0.001122 USD
CERE đến KHR
1 CERE thành ៛4.49 KHR

CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0009838 EUR

CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.001558 CAD

CERE đến KRW
1 CERE thành ₩1.61 KRW

CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.1612 JPY

CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0008425 GBP

CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.006383 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛62,652.13 KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,099.01 KHR

BONK đến KHR
1 BONK thành ៛0.07542 KHR

VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛4,288.64 KHR

WLD đến KHR
1 WLD thành ៛4,565.77 KHR

XEM đến KHR
1 XEM thành ៛100.03 KHR

BRETT đến KHR
1 BRETT thành ៛275.52 KHR

LetsBONK đến KHR
1 LetsBONK thành ៛845.03 KHR

TRX đến KHR
1 TRX thành ៛1,007.42 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛9,975.49 KHR
Bảng chuyển đổi từ CERE sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Riel Campuchia đã thay đổi -3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 4.5 KHR và mức thấp nhất là 4.44 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là ៛5.65 KHR , thay đổi -20.58% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.99% so với năm trước.
-៛
19.14KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERE | ៛2.24 | ៛2.23 | +0.47% |
1 CERE | ៛4.49 | ៛4.47 | +0.47% |
5 CERE | ៛22.45 | ៛22.35 | +0.47% |
10 CERE | ៛44.9 | ៛44.69 | +0.47% |
50 CERE | ៛224.5 | ៛223.45 | +0.47% |
100 CERE | ៛449 | ៛446.91 | +0.47% |
500 CERE | ៛2,244.99 | ៛2,234.53 | +0.47% |
1000 CERE | ៛4,489.98 | ៛4,469.06 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/KHR
1 Cere Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2227 CERE đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.11 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 22.45KHR.
Giá cao nhất của CERE/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo KHR là ៛1,927.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cere Network tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 3.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 20.58% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
