Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CENNZ thành ISK

CENNZ/ISK: 1 CENNZ = 0.3006 ISK. Giá chuyển đổi 1 CENNZnet (CENNZ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3006 ISK hôm nay.
CENNZ
CENNZ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENNZ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENNZ hiện có giá trị là 0.30 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENNZ hiện có giá 0.30 ISK, nghĩa là mua 5 CENNZ sẽ mất 1.50 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.33 CENNZ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.63 CENNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CENNZ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CENNZ

CENNZnet
Króna Iceland
1 CENNZ
0.3006  ISK
2 CENNZ
0.6013  ISK
50 CENNZ
15.03  ISK
100 CENNZ
30.06  ISK
200 CENNZ
60.13  ISK
500 CENNZ
150.32  ISK
1000 CENNZ
300.65  ISK
5000 CENNZ
1,503.24  ISK
10000 CENNZ
3,006.47  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENNZ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CENNZnet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENNZ sang ISK, lên đến 10000 CENNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CENNZnet
500 ISK
1,663.08 CENNZ
1000 ISK
3,326.16 CENNZ
2000 ISK
6,652.31 CENNZ
5000 ISK
16,630.79 CENNZ
10000 ISK
33,261.57 CENNZ
50000 ISK
166,307.87 CENNZ
100000 ISK
332,615.75 CENNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CENNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CENNZnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CENNZ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CENNZ/ISK

CENNZ/ISK: 1 CENNZ = 0.3006 ISK; 2025/05/17 14:47:13
Trong 1D vừa qua, CENNZnet đã thay đổi -0.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CENNZnet(CENNZ) đã thay đổi -0.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CENNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CENNZ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CENNZnet/ISK

Giá CENNZnet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3644 ISK trong khi giá CENNZnet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2923 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CENNZnet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENNZ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3016 ISK
0.3644 ISK
0.4474 ISK
0.7385 ISK
Thấp
0.3004 ISK
0.2923 ISK
0.2923 ISK
0.2811 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
-14.47%
-4.54%
-51.53%

Thông tin CENNZnet

Số liệu thị trường CENNZ sang ISK

CENNZ/ISK:
kr0.3006
Khối lượng CENNZ 24 giờ:
kr6,179,207.47
Vốn hóa thị trường CENNZ:
kr360,776,674.97
Nguồn cung lưu hành CENNZ:
1.20B CENNZ

Tỷ giá CENNZ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CENNZnet thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CENNZnet là kr0.3006 mỗi CENNZ, với tổng vốn hoá thị trường của kr360,776,674.97 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 CENNZ. Khối lượng giao dịch của CENNZnet đã thay đổi +142.16% (kr3,627,547.28 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENNZ là kr2,551,660.18.

Thông tin thêm về CENNZnet trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CENNZnet phổ biến nhất là CENNZ sang ISK, trong đó mã của CENNZnet là CENNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CENNZ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CENNZ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CENNZ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENNZ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CENNZnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CENNZ đến TWD
1 CENNZ thành NT$0.06951 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CENNZ đến CNY
1 CENNZ thành ¥0.01659 CNY
popular info Króna Iceland
CENNZ đến ISK
1 CENNZ thành kr0.3006 ISK
popular info Đô la Mỹ
CENNZ đến USD
1 CENNZ thành $0.002300 USD
popular info Euro
CENNZ đến EUR
1 CENNZ thành €0.002061 EUR
popular info Đô la Canada
CENNZ đến CAD
1 CENNZ thành C$0.003214 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CENNZ đến KRW
1 CENNZ thành ₩3.22 KRW
popular info Yên Nhật
CENNZ đến JPY
1 CENNZ thành ¥0.3351 JPY
popular info Bảng Anh
CENNZ đến GBP
1 CENNZ thành £0.001732 GBP
popular info Real Brazil
CENNZ đến BRL
1 CENNZ thành R$0.01303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến ISK
1 KEKIUS thành kr7.29 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr27.34 ISK
other assets Status
SNT đến ISK
1 SNT thành kr3.65 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr363.69 ISK
other assets Gods Unchained
GODS đến ISK
1 GODS thành kr25.42 ISK
other assets IQ
IQ đến ISK
1 IQ thành kr0.5932 ISK
other assets Core
CORE đến ISK
1 CORE thành kr103.36 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr420.12 ISK
other assets REI Network
REI đến ISK
1 REI thành kr2.8 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr270.63 ISK

Bảng chuyển đổi từ CENNZ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của CENNZnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENNZ thành Króna Iceland đã thay đổi -14.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.3016 ISK và mức thấp nhất là 0.3004 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CENNZ là kr0.3149 ISK , thay đổi -4.54% so với giá hiện tại. CENNZnet đã thay đổi
-kr
2.35ISK
, tương đương mức thay đổi -88.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CENNZkr0.1503kr0.1509
-0.41%
1 CENNZkr0.3006kr0.3019
-0.41%
5 CENNZkr1.5kr1.51
-0.41%
10 CENNZkr3.01kr3.02
-0.41%
50 CENNZkr15.03kr15.09
-0.41%
100 CENNZkr30.06kr30.19
-0.41%
500 CENNZkr150.32kr150.94
-0.41%
1000 CENNZkr300.65kr301.88
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp CENNZ/ISK

1 CENNZnet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CENNZnet (CENNZ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3006.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENNZ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.33 CENNZ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENNZ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENNZ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENNZ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.63 CENNZ, trong khi 5 CENNZ sẽ có giá khoảng 1.5ISK.
Giá cao nhất của CENNZ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENNZ tính theo ISK là kr70.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENNZ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CENNZnet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) đã giảm 14.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) đã giảm 4.54% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENNZ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CENNZnet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENNZ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENNZ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENNZ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENNZ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CENNZnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.