Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CENNZ thành INR

CENNZ/INR: 1 CENNZ = 0.2156 INR. Giá chuyển đổi 1 CENNZnet (CENNZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.2156 INR hôm nay.
CENNZ
CENNZ
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CENNZ/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CENNZ hiện có giá trị là 0.22 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CENNZ hiện có giá 0.22 INR, nghĩa là mua 5 CENNZ sẽ mất 1.08 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 4.64 CENNZ và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 23.19 CENNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CENNZ sang INR

Chuyển đổi INR sang CENNZ

CENNZnet
Rupee Ấn Độ
1 CENNZ
0.2156  INR
2 CENNZ
0.4312  INR
50 CENNZ
10.78  INR
100 CENNZ
21.56  INR
200 CENNZ
43.12  INR
500 CENNZ
107.81  INR
1000 CENNZ
215.62  INR
5000 CENNZ
1,078.1  INR
10000 CENNZ
2,156.2  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CENNZ thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của CENNZnet tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CENNZ sang INR, lên đến 10000 CENNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
CENNZnet
500 INR
2,318.9 CENNZ
1000 INR
4,637.8 CENNZ
2000 INR
9,275.6 CENNZ
5000 INR
23,189 CENNZ
10000 INR
46,377.99 CENNZ
50000 INR
231,889.96 CENNZ
100000 INR
463,779.93 CENNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CENNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo CENNZnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CENNZ, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CENNZ/INR

CENNZ/INR: 1 CENNZ = 0.2156 INR; 2025/05/14 07:50:27
Trong 1D vừa qua, CENNZnet đã thay đổi -1.68% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CENNZnet(CENNZ) đã thay đổi -1.68% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CENNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CENNZ sang INR: Biến động và thay đổi giá của CENNZnet/INR

Giá CENNZnet cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2416 INR trong khi giá CENNZnet thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2153 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CENNZnet theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CENNZ theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2194 INR
0.2416 INR
0.2920 INR
0.4820 INR
Thấp
0.2153 INR
0.2153 INR
0.1961 INR
0.1835 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.68%
-10.60%
-2.76%
-47.75%

Thông tin CENNZnet

Số liệu thị trường CENNZ sang INR

CENNZ/INR:
₹0.2156
Khối lượng CENNZ 24 giờ:
₹3,709,576.54
Vốn hóa thị trường CENNZ:
₹258,743,406.15
Nguồn cung lưu hành CENNZ:
1.20B CENNZ

Tỷ giá CENNZ sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CENNZnet thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CENNZnet là ₹0.2156 mỗi CENNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₹258,743,406.15 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 CENNZ. Khối lượng giao dịch của CENNZnet đã thay đổi +22.00% (₹668,997.35 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CENNZ là ₹3,040,579.18.

Thông tin thêm về CENNZnet trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CENNZnet phổ biến nhất là CENNZ sang INR, trong đó mã của CENNZnet là CENNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CENNZ sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CENNZ sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CENNZ (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CENNZ bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CENNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CENNZnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CENNZ đến TWD
1 CENNZ thành NT$0.07658 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CENNZ đến CNY
1 CENNZ thành ¥0.01822 CNY
popular info Đô la Mỹ
CENNZ đến USD
1 CENNZ thành $0.002528 USD
popular info Euro
CENNZ đến EUR
1 CENNZ thành €0.002260 EUR
popular info Đô la Canada
CENNZ đến CAD
1 CENNZ thành C$0.003520 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
CENNZ đến INR
1 CENNZ thành ₹0.2156 INR
popular info Won Hàn Quốc
CENNZ đến KRW
1 CENNZ thành ₩3.58 KRW
popular info Yên Nhật
CENNZ đến JPY
1 CENNZ thành ¥0.3715 JPY
popular info Bảng Anh
CENNZ đến GBP
1 CENNZ thành £0.001900 GBP
popular info Real Brazil
CENNZ đến BRL
1 CENNZ thành R$0.01418 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹225,891.59 INR
other assets ether.fi
ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹117.9 INR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến INR
1 PEOPLE thành ₹3.05 INR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến INR
1 BabyDoge thành ₹0.{6}1661 INR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến INR
1 GST thành ₹1.13 INR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến INR
1 LAUNCHCOIN thành ₹20.36 INR
other assets Dogelon Mars
ELON đến INR
1 ELON thành ₹0.{4}1544 INR
other assets BOOK OF MEME
BOME đến INR
1 BOME thành ₹0.2661 INR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến INR
1 SATS thành ₹0.{5}6097 INR
other assets ORDI
ORDI đến INR
1 ORDI thành ₹1,090.52 INR

Bảng chuyển đổi từ CENNZ sang INR

Tỷ giá hoán đổi của CENNZnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CENNZ thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -10.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 0.2194 INR và mức thấp nhất là 0.2153 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CENNZ là ₹0.2217 INR , thay đổi -2.76% so với giá hiện tại. CENNZnet đã thay đổi
-
1.57INR
, tương đương mức thay đổi -87.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CENNZ₹0.1078₹0.1096
-1.68%
1 CENNZ₹0.2156₹0.2193
-1.68%
5 CENNZ₹1.08₹1.1
-1.68%
10 CENNZ₹2.16₹2.19
-1.68%
50 CENNZ₹10.78₹10.96
-1.68%
100 CENNZ₹21.56₹21.93
-1.68%
500 CENNZ₹107.81₹109.65
-1.68%
1000 CENNZ₹215.62₹219.29
-1.68%

Câu Hỏi Thường Gặp CENNZ/INR

1 CENNZnet bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 CENNZnet (CENNZ) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2156.
Tôi có thể mua bao nhiêu CENNZ với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.64 CENNZ đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CENNZ sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CENNZ sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CENNZ bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 23.19 CENNZ, trong khi 5 CENNZ sẽ có giá khoảng 1.08INR.
Giá cao nhất của CENNZ/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CENNZ tính theo INR là ₹46.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CENNZ/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CENNZnet tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) đã giảm 10.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) đã giảm 2.76% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CENNZ thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CENNZnet và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CENNZ/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CENNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CENNZ/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CENNZ/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CENNZ/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CENNZnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.