Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96551.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96551.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96551.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAVADA thành NAD
CAVADA/NAD: 1 CAVADA = 2.33 NAD. Giá chuyển đổi 1 Cavada (CAVADA) thành Đô la Namibia (NAD) là 2.33 NAD hôm nay.

CAVADA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAVADA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cavada (CAVADA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAVADA hiện có giá trị là 2.33 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAVADA hiện có giá 2.33 NAD, nghĩa là mua 5 CAVADA sẽ mất 11.67 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.4283 CAVADA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.14 CAVADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAVADA sang NAD
Chuyển đổi NAD sang CAVADA
Cavada
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAVADA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Cavada tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAVADA sang NAD, lên đến 10000 CAVADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Cavada
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành CAVADA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Cavada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang CAVADA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAVADA/NAD
CAVADA/NAD: 1 CAVADA = 2.33 NAD; 2025/05/03 01:19:53
Trong 1D vừa qua, Cavada đã thay đổi +8.73% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cavada(CAVADA) đã thay đổi +8.73% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành CAVADA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CAVADA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Cavada/NAD
Giá Cavada cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 2.73 NAD trong khi giá Cavada thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 2.15 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cavada theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAVADA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.34 NAD | 2.73 NAD | 2.73 NAD | 10.83 NAD |
Thấp | 2.15 NAD | 2.15 NAD | 1.1 NAD | 0.{4}1076 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.73% | -12.32% | +7.59% | +3379879.50% |
Thông tin Cavada
Số liệu thị trường CAVADA sang NAD
CAVADA/NAD:
N$2.33
Khối lượng CAVADA 24 giờ:
N$3,846.24
Vốn hóa thị trường CAVADA:
--
Nguồn cung lưu hành CAVADA:
0 CAVADA
Tỷ giá CAVADA sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cavada thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cavada là N$2.33 mỗi CAVADA, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAVADA. Khối lượng giao dịch của Cavada đã thay đổi -47.50% (N$-3,480.27 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAVADA là N$7,326.51.
Thông tin thêm về Cavada trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cavada phổ biến nhất là CAVADA sang NAD, trong đó mã của Cavada là CAVADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAVADA sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAVADA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAVADA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAVADA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAVADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cavada phổ biến

CAVADA đến TWD
1 CAVADA thành NT$3.84 TWD

CAVADA đến CNY
1 CAVADA thành ¥0.9059 CNY

CAVADA đến USD
1 CAVADA thành $0.1250 USD

CAVADA đến EUR
1 CAVADA thành €0.1106 EUR

CAVADA đến CAD
1 CAVADA thành C$0.1728 CAD

CAVADA đến KRW
1 CAVADA thành ₩175.02 KRW

CAVADA đến JPY
1 CAVADA thành ¥18.12 JPY

CAVADA đến GBP
1 CAVADA thành £0.09420 GBP
CAVADA đến NAD
1 CAVADA thành N$2.33 NAD

CAVADA đến BRL
1 CAVADA thành R$0.7076 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

HAI đến NAD
1 HAI thành N$0.3633 NAD

STO đến NAD
1 STO thành N$3.65 NAD

TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1008 NAD

PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.71 NAD

WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$8.85 NAD

HIGH đến NAD
1 HIGH thành N$11.98 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,990.01 NAD

RENDER đến NAD
1 RENDER thành N$89.37 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$32.39 NAD

VINE đến NAD
1 VINE thành N$0.9158 NAD
Bảng chuyển đổi từ CAVADA sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Cavada đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAVADA thành Đô la Namibia đã thay đổi -12.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.73%, đạt mức cao nhất là 2.34 NAD và mức thấp nhất là 2.15 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAVADA là N$2.17 NAD , thay đổi +7.59% so với giá hiện tại. Cavada đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +91834.20% so với năm trước.
+N$
2.33NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAVADA | N$1.17 | N$1.07 | +8.73% |
1 CAVADA | N$2.33 | N$2.15 | +8.73% |
5 CAVADA | N$11.67 | N$10.74 | +8.73% |
10 CAVADA | N$23.35 | N$21.47 | +8.73% |
50 CAVADA | N$116.74 | N$107.36 | +8.73% |
100 CAVADA | N$233.48 | N$214.73 | +8.73% |
500 CAVADA | N$1,167.39 | N$1,073.63 | +8.73% |
1000 CAVADA | N$2,334.78 | N$2,147.27 | +8.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAVADA/NAD
1 Cavada bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Cavada (CAVADA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$2.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAVADA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4283 CAVADA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAVADA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAVADA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAVADA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2.14 CAVADA, trong khi 5 CAVADA sẽ có giá khoảng 11.67NAD.
Giá cao nhất của CAVADA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAVADA tính theo NAD là N$10.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAVADA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cavada tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 12.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã tăng 7.59% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAVADA thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cavada và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAVADA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAVADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAVADA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAVADA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAVADA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cavada và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
