Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAVADA thành IDR

CAVADA/IDR: 1 CAVADA = 1,484.92 IDR. Giá chuyển đổi 1 Cavada (CAVADA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,484.92 IDR hôm nay.
CAVADA
CAVADA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAVADA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cavada (CAVADA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAVADA hiện có giá trị là 1484.92 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAVADA hiện có giá 1484.92 IDR, nghĩa là mua 5 CAVADA sẽ mất 7424.59 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0006734 CAVADA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.003367 CAVADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAVADA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CAVADA

Cavada
Rupiah Indonesia
1 CAVADA
1,484.92  IDR
2 CAVADA
2,969.84  IDR
5 CAVADA
7,424.59  IDR
10 CAVADA
14,849.19  IDR
20 CAVADA
29,698.38  IDR
50 CAVADA
74,245.94  IDR
100 CAVADA
148,491.88  IDR
200 CAVADA
296,983.75  IDR
500 CAVADA
742,459.39  IDR
1000 CAVADA
1,484,918.77  IDR
5000 CAVADA
7,424,593.87  IDR
10000 CAVADA
14,849,187.74  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAVADA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Cavada tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAVADA sang IDR, lên đến 10000 CAVADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Cavada
1 IDR
0.0006734 CAVADA
10 IDR
0.006734 CAVADA
50 IDR
0.03367 CAVADA
100 IDR
0.06734 CAVADA
200 IDR
0.1347 CAVADA
500 IDR
0.3367 CAVADA
1000 IDR
0.6734 CAVADA
10000 IDR
6.73 CAVADA
50000 IDR
33.67 CAVADA
100000 IDR
67.34 CAVADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CAVADA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Cavada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CAVADA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAVADA/IDR

CAVADA/IDR: 1 CAVADA = 1,484.92 IDR; 2025/05/08 13:19:26
Trong 1D vừa qua, Cavada đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cavada(CAVADA) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CAVADA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAVADA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Cavada/IDR

Giá Cavada cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2,409.36 IDR trong khi giá Cavada thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 989.73 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cavada theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAVADA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,485.73 IDR
2,409.36 IDR
2,413.35 IDR
9,571.59 IDR
Thấp
1,484.35 IDR
989.73 IDR
974.59 IDR
0.009504 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-38.32%
-20.20%
+3599639.80%

Thông tin Cavada

Số liệu thị trường CAVADA sang IDR

CAVADA/IDR:
Rp1,484.92
Khối lượng CAVADA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAVADA:
--
Nguồn cung lưu hành CAVADA:
0 CAVADA

Tỷ giá CAVADA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cavada thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cavada là Rp1,484.92 mỗi CAVADA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAVADA. Khối lượng giao dịch của Cavada đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAVADA là Rp0.

Thông tin thêm về Cavada trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cavada phổ biến nhất là CAVADA sang IDR, trong đó mã của Cavada là CAVADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAVADA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAVADA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAVADA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAVADA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAVADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cavada phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAVADA đến TWD
1 CAVADA thành NT$2.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAVADA đến CNY
1 CAVADA thành ¥0.6513 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAVADA đến USD
1 CAVADA thành $0.09001 USD
popular info Rupiah Indonesia
CAVADA đến IDR
1 CAVADA thành Rp1,484.92 IDR
popular info Euro
CAVADA đến EUR
1 CAVADA thành €0.07974 EUR
popular info Đô la Canada
CAVADA đến CAD
1 CAVADA thành C$0.1250 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAVADA đến KRW
1 CAVADA thành ₩126.03 KRW
popular info Yên Nhật
CAVADA đến JPY
1 CAVADA thành ¥13.02 JPY
popular info Bảng Anh
CAVADA đến GBP
1 CAVADA thành £0.06759 GBP
popular info Real Brazil
CAVADA đến BRL
1 CAVADA thành R$0.5171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,638,367,642.03 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp32,476,246.12 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,557,384.01 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,484.22 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,305.76 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,520.02 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,288.64 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1530 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,906.6 IDR
other assets Mog Coin
MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01532 IDR

Bảng chuyển đổi từ CAVADA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Cavada đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAVADA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -38.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 1,485.73 IDR và mức thấp nhất là 1,484.35 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAVADA là Rp1,860.76 IDR , thay đổi -20.20% so với giá hiện tại. Cavada đã thay đổi
+Rp
1,483.73IDR
, tương đương mức thay đổi +124892.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAVADARp742.46Rp742.48
-0.00%
1 CAVADARp1,484.92Rp1,484.96
-0.00%
5 CAVADARp7,424.59Rp7,424.8
-0.00%
10 CAVADARp14,849.19Rp14,849.59
-0.00%
50 CAVADARp74,245.94Rp74,247.95
-0.00%
100 CAVADARp148,491.88Rp148,495.9
-0.00%
500 CAVADARp742,459.39Rp742,479.51
-0.00%
1000 CAVADARp1,484,918.77Rp1,484,959.03
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp CAVADA/IDR

1 Cavada bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Cavada (CAVADA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,484.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAVADA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0006734 CAVADA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAVADA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAVADA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAVADA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.003367 CAVADA, trong khi 5 CAVADA sẽ có giá khoảng 7,424.59IDR.
Giá cao nhất của CAVADA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAVADA tính theo IDR là Rp9,571.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAVADA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cavada tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 38.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 20.20% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAVADA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cavada và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAVADA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAVADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAVADA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAVADA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAVADA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cavada và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.