Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104340.27 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104340.27 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104340.27 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBY thành MNT
CBY/MNT: 1 CBY = 631.3 MNT. Giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 631.3 MNT hôm nay.

CBY
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBY/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carbify (CBY) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBY hiện có giá trị là 631.30 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBY hiện có giá 631.30 MNT, nghĩa là mua 5 CBY sẽ mất 3156.52 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001584 CBY và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.007920 CBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBY sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CBY
Carbify
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBY thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Carbify tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBY sang MNT, lên đến 10000 CBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Carbify
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CBY toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Carbify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CBY, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBY/MNT
CBY/MNT: 1 CBY = 631.3 MNT; 2025/05/12 11:36:07
Trong 1D vừa qua, Carbify đã thay đổi +7.68% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbify(CBY) đã thay đổi +7.68% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBY sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Carbify/MNT
Giá Carbify cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 640.6 MNT trong khi giá Carbify thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 503.17 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carbify theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBY theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 640.6 MNT | 640.6 MNT | 813.29 MNT | 931.63 MNT |
Thấp | 586.71 MNT | 503.17 MNT | 493.08 MNT | 493.08 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.68% | +23.83% | -5.18% | -27.79% |
Thông tin Carbify
Số liệu thị trường CBY sang MNT
CBY/MNT:
₮631.3
Khối lượng CBY 24 giờ:
₮39,466,600.76
Vốn hóa thị trường CBY:
--
Nguồn cung lưu hành CBY:
0 CBY
Tỷ giá CBY sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Carbify thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Carbify là ₮631.3 mỗi CBY, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CBY. Khối lượng giao dịch của Carbify đã thay đổi +57.20% (₮14,361,403.17 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBY là ₮25,105,197.59.
Thông tin thêm về Carbify trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbify phổ biến nhất là CBY sang MNT, trong đó mã của Carbify là CBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBY sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBY sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBY (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBY bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Carbify phổ biến

CBY đến TWD
1 CBY thành NT$5.66 TWD

CBY đến CNY
1 CBY thành ¥1.34 CNY

CBY đến USD
1 CBY thành $0.1858 USD

CBY đến EUR
1 CBY thành €0.1669 EUR

CBY đến CAD
1 CBY thành C$0.2595 CAD

CBY đến KRW
1 CBY thành ₩263.89 KRW

CBY đến JPY
1 CBY thành ¥27.44 JPY
CBY đến MNT
1 CBY thành ₮631.3 MNT

CBY đến GBP
1 CBY thành £0.1409 GBP

CBY đến BRL
1 CBY thành R$1.06 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮5,230.3 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮354,772,250.61 MNT

MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮910.1 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04964 MNT

WIF đến MNT
1 WIF thành ₮4,003.65 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.4117 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.08185 MNT

GOAT đến MNT
1 GOAT thành ₮728.7 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮6,858.96 MNT

POPCAT đến MNT
1 POPCAT thành ₮2,002.5 MNT
Bảng chuyển đổi từ CBY sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Carbify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBY thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +23.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.68%, đạt mức cao nhất là 640.6 MNT và mức thấp nhất là 586.71 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CBY là ₮665.78 MNT , thay đổi -5.18% so với giá hiện tại. Carbify đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.87% so với năm trước.
-₮
7,131.15MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBY | ₮315.65 | ₮293.15 | +7.68% |
1 CBY | ₮631.3 | ₮586.29 | +7.68% |
5 CBY | ₮3,156.52 | ₮2,931.45 | +7.68% |
10 CBY | ₮6,313.05 | ₮5,862.91 | +7.68% |
50 CBY | ₮31,565.23 | ₮29,314.54 | +7.68% |
100 CBY | ₮63,130.47 | ₮58,629.09 | +7.68% |
500 CBY | ₮315,652.33 | ₮293,145.43 | +7.68% |
1000 CBY | ₮631,304.67 | ₮586,290.85 | +7.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBY/MNT
1 Carbify bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Carbify (CBY) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮631.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBY với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001584 CBY đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBY sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBY sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBY bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.007920 CBY, trong khi 5 CBY sẽ có giá khoảng 3,156.52MNT.
Giá cao nhất của CBY/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBY tính theo MNT là ₮28,603.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBY/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carbify tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã tăng 23.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã giảm 5.18% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBY thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carbify và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBY/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBY/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBY/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBY/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carbify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
