Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CBY thành JPY

CBY/JPY: 1 CBY = 27.45 JPY. Giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) thành Yên Nhật (JPY) là 27.45 JPY hôm nay.
CBY
CBY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carbify (CBY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBY hiện có giá trị là 27.45 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBY hiện có giá 27.45 JPY, nghĩa là mua 5 CBY sẽ mất 137.26 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.03643 CBY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1821 CBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CBY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang CBY

Carbify
Yên Nhật
50 CBY
1,372.58  JPY
100 CBY
2,745.16  JPY
200 CBY
5,490.32  JPY
500 CBY
13,725.81  JPY
1000 CBY
27,451.61  JPY
5000 CBY
137,258.06  JPY
10000 CBY
274,516.11  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Carbify tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBY sang JPY, lên đến 10000 CBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Carbify
50000 JPY
1,821.39 CBY
100000 JPY
3,642.77 CBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CBY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Carbify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CBY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CBY/JPY

CBY/JPY: 1 CBY = 27.45 JPY; 2025/05/12 18:41:47
Trong 1D vừa qua, Carbify đã thay đổi +1.94% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbify(CBY) đã thay đổi +1.94% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CBY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Carbify/JPY

Giá Carbify cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 28.15 JPY trong khi giá Carbify thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 22.01 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carbify theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
28.15 JPY
28.15 JPY
35.57 JPY
40.74 JPY
Thấp
26.93 JPY
22.01 JPY
21.56 JPY
21.56 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.94%
+22.91%
-5.94%
-28.06%

Thông tin Carbify

Số liệu thị trường CBY sang JPY

CBY/JPY:
¥27.45
Khối lượng CBY 24 giờ:
¥605,634.24
Vốn hóa thị trường CBY:
--
Nguồn cung lưu hành CBY:
0 CBY

Tỷ giá CBY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Carbify thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Carbify là ¥27.45 mỗi CBY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CBY. Khối lượng giao dịch của Carbify đã thay đổi +160.65% (¥373,282 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBY là ¥232,352.24.

Thông tin thêm về Carbify trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbify phổ biến nhất là CBY sang JPY, trong đó mã của Carbify là CBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CBY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CBY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CBY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Carbify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CBY đến TWD
1 CBY thành NT$5.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CBY đến CNY
1 CBY thành ¥1.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
CBY đến USD
1 CBY thành $0.1847 USD
popular info Euro
CBY đến EUR
1 CBY thành €0.1668 EUR
popular info Đô la Canada
CBY đến CAD
1 CBY thành C$0.2589 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CBY đến KRW
1 CBY thành ₩262.47 KRW
popular info Yên Nhật
CBY đến JPY
1 CBY thành ¥27.45 JPY
popular info Bảng Anh
CBY đến GBP
1 CBY thành £0.1403 GBP
popular info Real Brazil
CBY đến BRL
1 CBY thành R$1.05 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,100,568.4 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥374.84 JPY
other assets Pi
PI đến JPY
1 PI thành ¥169.09 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥25,359.37 JPY
other assets dogwifhat
WIF đến JPY
1 WIF thành ¥166.32 JPY
other assets Pepe
PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001955 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥118.7 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥574.66 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥33.54 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.002306 JPY

Bảng chuyển đổi từ CBY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Carbify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBY thành Yên Nhật đã thay đổi +22.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.94%, đạt mức cao nhất là 28.15 JPY và mức thấp nhất là 26.93 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CBY là ¥29.19 JPY , thay đổi -5.94% so với giá hiện tại. Carbify đã thay đổi
-¥
317.45JPY
, tương đương mức thay đổi -92.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CBY¥13.73¥13.46
+1.94%
1 CBY¥27.45¥26.93
+1.94%
5 CBY¥137.26¥134.65
+1.94%
10 CBY¥274.52¥269.29
+1.94%
50 CBY¥1,372.58¥1,346.47
+1.94%
100 CBY¥2,745.16¥2,692.94
+1.94%
500 CBY¥13,725.81¥13,464.69
+1.94%
1000 CBY¥27,451.61¥26,929.38
+1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp CBY/JPY

1 Carbify bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Carbify (CBY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥27.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03643 CBY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.1821 CBY, trong khi 5 CBY sẽ có giá khoảng 137.26JPY.
Giá cao nhất của CBY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBY tính theo JPY là ¥1,250.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carbify tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã tăng 22.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carbify (CBY) đã giảm 5.94% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carbify và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carbify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.