Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96188.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96188.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96188.94 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CML thành GEL
CML/GEL: 1 CML = 0.00 GEL. Giá chuyển đổi 1 CamelCoin (CML) thành Lari Georgia (GEL) là 0.00 GEL hôm nay.

CML
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CML/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CamelCoin (CML) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CML hiện có giá trị là 0 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CML hiện có giá 0 GEL, nghĩa là mua 5 CML sẽ mất 0 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành Infinity CML và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành Infinity CML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CML sang GEL
Chuyển đổi GEL sang CML
CamelCoin
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CML thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của CamelCoin tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CML sang GEL, lên đến 10000 CML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
CamelCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành CML toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo CamelCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang CML, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CML/GEL
CML/GEL: 1 CML = 0 GEL; 2025/05/04 02:11:17
Trong 1D vừa qua, CamelCoin đã thay đổi -19.88% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CamelCoin(CML) đã thay đổi -19.88% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành CML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CML sang GEL: Biến động và thay đổi giá của CamelCoin/GEL
Giá CamelCoin cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1111 GEL trong khi giá CamelCoin thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.08560 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CamelCoin theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CML theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1070 GEL | 0.1111 GEL | 0.1111 GEL | 0.2743 GEL |
Thấp | 0.08560 GEL | 0.08560 GEL | 0.08560 GEL | 0.01942 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.88% | -18.96% | -9.44% | +160.54% |
Thông tin CamelCoin
Số liệu thị trường CML sang GEL
CML/GEL:
--
Khối lượng CML 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CML:
--
Nguồn cung lưu hành CML:
0 CML
Tỷ giá CML sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CamelCoin thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CamelCoin là ₾0 mỗi CML, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CML. Khối lượng giao dịch của CamelCoin đã thay đổi 0.00% (₾0 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CML là ₾0.
Thông tin thêm về CamelCoin trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CamelCoin phổ biến nhất là CML sang GEL, trong đó mã của CamelCoin là CML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CML sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CML sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CML (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CML bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CamelCoin phổ biến

CML đến TWD
1 CML thành NT$0 TWD
CML đến GEL
1 CML thành ₾0 GEL

CML đến CNY
1 CML thành ¥0 CNY

CML đến USD
1 CML thành $0 USD

CML đến EUR
1 CML thành €0 EUR

CML đến CAD
1 CML thành C$0 CAD

CML đến KRW
1 CML thành ₩0 KRW

CML đến JPY
1 CML thành ¥0 JPY

CML đến GBP
1 CML thành £0 GBP

CML đến BRL
1 CML thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

gork đến GEL
1 gork thành ₾0.1036 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾1.94 GEL

TRUMP đến GEL
1 TRUMP thành ₾30.71 GEL

SIGN đến GEL
1 SIGN thành ₾0.2408 GEL

FLR đến GEL
1 FLR thành ₾0.05260 GEL

AERGO đến GEL
1 AERGO thành ₾0.5154 GEL

ASR đến GEL
1 ASR thành ₾3.81 GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾8.36 GEL

XCN đến GEL
1 XCN thành ₾0.04631 GEL

DEXE đến GEL
1 DEXE thành ₾39.46 GEL
Bảng chuyển đổi từ CML sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của CamelCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CML thành Lari Georgia đã thay đổi -18.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.88%, đạt mức cao nhất là 0.1070 GEL và mức thấp nhất là 0.08560 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 CML là ₾0.008922 GEL , thay đổi -9.44% so với giá hiện tại. CamelCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +205.09% so với năm trước.
+₾
0.05755GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CML | ₾0 | ₾0.01062 | -19.88% |
1 CML | ₾0 | ₾0.02125 | -19.88% |
5 CML | ₾0 | ₾0.1062 | -19.88% |
10 CML | ₾0 | ₾0.2125 | -19.88% |
50 CML | ₾0 | ₾1.06 | -19.88% |
100 CML | ₾0 | ₾2.12 | -19.88% |
500 CML | ₾0 | ₾10.62 | -19.88% |
1000 CML | ₾0 | ₾21.25 | -19.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp CML/GEL
1 CamelCoin bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 CamelCoin (CML) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CML với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CML đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CML sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CML sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CML bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương Infinity CML, trong khi 5 CML sẽ có giá khoảng 0.00GEL.
Giá cao nhất của CML/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CML tính theo GEL là ₾1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CML/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CamelCoin tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CamelCoin (CML) đã giảm 18.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CamelCoin (CML) đã giảm 9.44% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CML thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CamelCoin và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CML/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CML/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CML/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CML/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CamelCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
