Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CML thành GBP

CML/GBP: 1 CML = 0.00 GBP. Giá chuyển đổi 1 CamelCoin (CML) thành Bảng Anh (GBP) là 0.00 GBP hôm nay.
CML
CML
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CML/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CamelCoin (CML) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CML hiện có giá trị là 0 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CML hiện có giá 0 GBP, nghĩa là mua 5 CML sẽ mất 0 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity CML và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity CML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CML sang GBP

Chuyển đổi GBP sang CML

CamelCoin
Bảng Anh
10000 CML
0.00  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CML thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của CamelCoin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CML sang GBP, lên đến 10000 CML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
CamelCoin
1000 GBP
Infinity CML
2000 GBP
Infinity CML
5000 GBP
Infinity CML
10000 GBP
Infinity CML
50000 GBP
Infinity CML
100000 GBP
Infinity CML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành CML toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo CamelCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang CML, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CML/GBP

CML/GBP: 1 CML = 0 GBP; 2025/05/03 21:40:40
Trong 1D vừa qua, CamelCoin đã thay đổi -19.88% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CamelCoin(CML) đã thay đổi -19.88% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành CML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CML sang GBP: Biến động và thay đổi giá của CamelCoin/GBP

Giá CamelCoin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.03050 GBP trong khi giá CamelCoin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.02350 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CamelCoin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CML theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02937 GBP
0.03050 GBP
0.03050 GBP
0.07532 GBP
Thấp
0.02350 GBP
0.02350 GBP
0.02350 GBP
0.005333 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-19.88%
-18.96%
-9.44%
+160.54%

Thông tin CamelCoin

Số liệu thị trường CML sang GBP

CML/GBP:
--
Khối lượng CML 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CML:
--
Nguồn cung lưu hành CML:
0 CML

Tỷ giá CML sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CamelCoin thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CamelCoin là £0 mỗi CML, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CML. Khối lượng giao dịch của CamelCoin đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CML là £0.

Thông tin thêm về CamelCoin trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CamelCoin phổ biến nhất là CML sang GBP, trong đó mã của CamelCoin là CML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CML sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CML sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CML (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CML bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CamelCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CML đến TWD
1 CML thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CML đến CNY
1 CML thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
CML đến USD
1 CML thành $0 USD
popular info Euro
CML đến EUR
1 CML thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
CML đến CAD
1 CML thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CML đến KRW
1 CML thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
CML đến JPY
1 CML thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
CML đến GBP
1 CML thành £0 GBP
popular info Real Brazil
CML đến BRL
1 CML thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets New XAI gork
gork đến GBP
1 gork thành £0.03379 GBP
other assets Aergo
AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.1590 GBP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GBP
1 TRUMP thành £8.58 GBP
other assets Sign
SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.07003 GBP
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến GBP
1 AIDOGE thành £0.{9}1315 GBP
other assets Flare
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01434 GBP
other assets Biswap
BSW đến GBP
1 BSW thành £0.03157 GBP
other assets Bubblemaps
BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1097 GBP
other assets AVA (Travala)
AVA đến GBP
1 AVA thành £0.5153 GBP
other assets Onyxcoin
XCN đến GBP
1 XCN thành £0.01277 GBP

Bảng chuyển đổi từ CML sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của CamelCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CML thành Bảng Anh đã thay đổi -18.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.88%, đạt mức cao nhất là 0.02937 GBP và mức thấp nhất là 0.02350 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 CML là £0.002450 GBP , thay đổi -9.44% so với giá hiện tại. CamelCoin đã thay đổi
+£
0.01580GBP
, tương đương mức thay đổi +205.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CML£0£0.002917
-19.88%
1 CML£0£0.005834
-19.88%
5 CML£0£0.02917
-19.88%
10 CML£0£0.05834
-19.88%
50 CML£0£0.2917
-19.88%
100 CML£0£0.5834
-19.88%
500 CML£0£2.92
-19.88%
1000 CML£0£5.83
-19.88%

Câu Hỏi Thường Gặp CML/GBP

1 CamelCoin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 CamelCoin (CML) trong Bảng Anh (GBP) là £0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CML với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CML đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CML sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CML sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CML bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương Infinity CML, trong khi 5 CML sẽ có giá khoảng 0.00GBP.
Giá cao nhất của CML/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CML tính theo GBP là £0.2779. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CML/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CamelCoin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CamelCoin (CML) đã giảm 18.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CamelCoin (CML) đã giảm 9.44% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CML thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CamelCoin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CML/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CML/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CML/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CML/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CamelCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.